Ngữ pháp N1:~がましい
2024年08月31日
Ý nghĩa: “Giống như là…”, “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mang tính chất gần giống với một hành động hoặc trạng thái khác, thường là trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc ám chỉ rằng điều đó không phù hợp. Nó thể hiện một cảm giác rằng hành động đó có vẻ giống một điều gì đó, nhưng không hoàn toàn chính xác là như vậy.
※Chú ý: “~がましい” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê phán hoặc không chấp nhận về một hành vi hoặc thái độ nào đó.
Cấu trúc:
Danh từ + | がましい |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の言い方は命令がましい。
(かれ の いいかた は めいれい がましい。)
His way of speaking sounds like an order.
Cách nói của anh ta giống như đang ra lệnh vậy. -
🌟 彼女はいつも自慢がましい態度をとる。
(かのじょ は いつも じまん がましい たいど を とる。)
She always takes on an attitude that seems boastful.
Cô ấy lúc nào cũng tỏ ra như thể đang khoe khoang. -
🌟 その発言は嫌味がましい。
(その はつげん は いやみ がましい。)
That remark sounds sarcastic.
Phát ngôn đó có vẻ mỉa mai. -
🌟 彼の態度は挑戦的がましい。
(かれ の たいど は ちょうせんてき がましい。)
His attitude is almost challenging.
Thái độ của anh ta giống như đang thách thức. -
🌟 彼女の行動はわざとらしがましい。
(かのじょ の こうどう は わざとらし がましい。)
Her actions seem overly deliberate.
Hành động của cô ấy có vẻ như đang cố tình. -
🌟 彼の言い方は、なんだか嘘がましい。
(かれ の いいかた は、なんだか うそ がましい。)
The way he says it sounds kind of like a lie.
Cách nói của anh ấy có vẻ như là nói dối. -
🌟 その笑顔は媚びがましい。
(その えがお は こび がましい。)
That smile seems ingratiating.
Nụ cười đó có vẻ như đang nịnh nọt. -
🌟 彼の態度は偉そうがましい。
(かれ の たいど は えらそう がましい。)
His attitude seems arrogant.
Thái độ của anh ta giống như kẻ cả. -
🌟 彼の質問は非難がましい。
(かれ の しつもん は ひなん がましい。)
His question seems accusatory.
Câu hỏi của anh ta giống như đang chỉ trích. -
🌟 彼の言葉は脅しがましい。
(かれ の ことば は おどし がましい。)
His words sound threatening.
Lời nói của anh ấy có vẻ như đang đe dọa.
-
-