Ngữ pháp N1:~かつて

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Trước đây…”, “Đã từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Nó thường mang tính hồi tưởng về những gì đã xảy ra hoặc đã từng tồn tại trước đây.
 ※Chú ý: “かつて” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để mô tả một điều gì đó đã từng xảy ra trong quá khứ.

 

Cấu trúc:

かつて +  Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はかつて有名な歌手だった。
              (かれ は かつて ゆうめい な かしゅ だった。)
              He was once a famous singer.
              Anh ấy đã từng là một ca sĩ nổi tiếng.

      2. 🌟 かつてこの場所には大きな城があった。
              (かつて この ばしょ には おおきな しろ が あった。)
              There was once a large castle at this place.
              Trước đây đã từng có một lâu đài lớn ở chỗ này.

      3. 🌟 かつての友人が突然訪ねてきた。
              (かつて の ゆうじん が とつぜん たずねて きた。)
              A former friend suddenly came to visit.
              Một người bạn cũ bất ngờ đến thăm.

      4. 🌟 この町はかつて栄えていたが、今は寂れている。
              (この まち は かつて さかえていた が、いま は さびれている。)
              This town was once prosperous, but now it’s in decline.
              Thị trấn này đã từng rất thịnh vượng, nhưng giờ thì đang suy tàn.

      5. 🌟 かつて私は彼を尊敬していたが、今は違う。
              (かつて わたし は かれ を そんけい していた が、いま は ちがう。)
              I once respected him, but not anymore.
              Tôi đã từng rất tôn trọng anh ấy, nhưng giờ thì không còn nữa.

      6. 🌟 かつてのライバルが今は親友だ。
              (かつて の ライバル が いま は しんゆう だ。)
              My former rival is now my best friend.
              Đối thủ trước đây của tôi giờ là bạn thân nhất của tôi.

      7. 🌟 かつて日本は高度経済成長を遂げた。
              (かつて にほん は こうど けいざい せいちょう を とげた。)
              Japan once achieved high economic growth.
              Nhật Bản đã từng đạt được sự tăng trưởng kinh tế cao.

      8. 🌟 かつてはこの道も賑やかだった。
              (かつて は この みち も にぎやか だった。)
              This street used to be bustling.
              Con đường này đã từng rất nhộn nhịp.

      9. 🌟 かつての名残がこの建物に残っている。
              (かつて の なごり が この たてもの に のこっている。)
              Traces of the past remain in this building.
              Dấu vết của quá khứ vẫn còn lại trong tòa nhà này.

      10. 🌟 かつての約束を今でも覚えている。
              (かつて の やくそく を いま でも おぼえている。)
              I still remember the promise we made in the past.
              Tôi vẫn nhớ lời hứa mà chúng tôi đã từng trao.