Ngữ pháp N1:~こそ~が/けれど

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Dù… nhưng…”, “Mặc dù… nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một khía cạnh tích cực hoặc tốt đẹp của sự việc được thừa nhận, nhưng sau đó là một điều kiện hoặc kết quả không như mong đợi. Nó thường được dùng khi muốn công nhận một điều gì đó, nhưng đồng thời cũng chỉ ra một hạn chế hoặc ngoại lệ.
 ※Chú ý: “~こそ~が/けれど” được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề, nơi mệnh đề đầu thường được thừa nhận, nhưng mệnh đề sau lại phủ nhận hoặc chỉ ra điều bất lợi.

 

Cấu trúc:

Noun + こそ +   ~が…
  ~けれど…

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力こそ大切だが、無理をしてはいけない。
              (どりょく こそ たいせつ だ が、むり を して は いけない。)
              Effort is indeed important, but you shouldn’t overdo it.
              Chính sự nỗ lực là quan trọng, nhưng không nên cố gắng quá mức.

      2. 🌟 健康こそ財産だが、時には休養も必要だ。
              (けんこう こそ ざいさん だ が、ときには きゅうよう も ひつよう だ。)
              Health is indeed a treasure, but rest is also necessary at times.
              Chính sức khỏe là tài sản quý giá, nhưng đôi khi nghỉ ngơi cũng cần thiết.

      3. 🌟 子供こそ未来だが、その育成には時間がかかる。
              (こども こそ みらい だ が、その いくせい には じかん が かかる。)
              Children are indeed the future, but their upbringing takes time.
              Chính trẻ em là tương lai, nhưng việc nuôi dưỡng chúng tốn thời gian.

      4. 🌟 自由こそ大切だが、他人の自由も尊重しなければならない。
              (じゆう こそ たいせつ だ が、たにん の じゆう も そんちょう しなければならない。)
              Freedom is indeed important, but you must also respect others’ freedom.
              Chính tự do là quan trọng, nhưng bạn cũng phải tôn trọng tự do của người khác.

      5. 🌟 この案こそ素晴らしいけれど、実行するのは難しい。
              (この あん こそ すばらしい けれど、じっこう する の は むずかしい。)
              This plan is indeed great, but implementing it is difficult.
              Chính kế hoạch này thật tuyệt vời, nhưng việc thực hiện nó rất khó khăn.

      6. 🌟 平和こそ望ましいが、そのためには努力が必要だ。
              (へいわ こそ のぞましい が、その ため には どりょく が ひつよう だ。)
              Peace is indeed desirable, but effort is needed to achieve it.
              Chính hòa bình là điều đáng mong muốn, nhưng cần có nỗ lực để đạt được.

      7. 🌟 あなたこそ適任だが、時間が足りないかもしれない。
              (あなた こそ てきにん だ が、じかん が たりない かもしれない。)
              You are indeed the right person, but there may not be enough time.
              Chính bạn là người thích hợp nhất, nhưng có thể thời gian không đủ.

      8. 🌟 彼こそ責任者だが、今は対応できない。
              (かれ こそ せきにんしゃ だ が、いま は たいおう できない。)
              He is indeed the person in charge, but he cannot handle it right now.
              Chính anh ấy là người chịu trách nhiệm, nhưng bây giờ anh ấy không thể xử lý được.

      9. 🌟 努力こそ成功の鍵だが、運も少しは必要だ。
              (どりょく こそ せいこう の かぎ だ が、うん も すこし は ひつよう だ。)
              Effort is indeed the key to success, but a little luck is also necessary.
              Chính nỗ lực là chìa khóa của thành công, nhưng cũng cần một chút may mắn.

      10. 🌟 この場所こそ安全だが、災害には備えなければならない。
              (この ばしょ こそ あんぜん だ が、さいがい には そなえなければならない。)
              This place is indeed safe, but we must prepare for disasters.
              Chính nơi này an toàn, nhưng chúng ta phải chuẩn bị cho các thảm họa.