Ngữ pháp N1:~もさることながら

2024年09月03日

Ý nghĩa : “Không chỉ…, mà còn…”, “Bên cạnh…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ yếu tố đầu tiên quan trọng, mà yếu tố thứ hai còn quan trọng hoặc đáng chú ý hơn. Nó chỉ ra rằng trong khi điểm đầu tiên đã đáng quan tâm, thì điểm thứ hai càng làm cho toàn bộ sự việc thêm nổi bật.
 ※Chú ý: “~もさることながら” là cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong văn viết để nhấn mạnh nhiều khía cạnh quan trọng, trong đó khía cạnh thứ hai được nhấn mạnh hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   もさることながら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の能力もさることながら、その人柄も素晴らしい。
              (かれ の のうりょく も さることながら、その ひとがら も すばらしい。)
              Not only his ability, but also his personality is wonderful.
              Không chỉ năng lực của anh ấy, mà nhân cách của anh ấy cũng tuyệt vời.

      2. 🌟 彼女の美貌もさることながら、心の優しさも魅力的だ。
              (かのじょ の びぼう も さることながら、こころ の やさしさ も みりょくてき だ。)
              Not only her beauty, but also her kindness is charming.
              Không chỉ nhan sắc, mà sự dịu dàng của cô ấy cũng đầy quyến rũ.

      3. 🌟 料理の味もさることながら、見た目も大切だ。
              (りょうり の あじ も さることながら、みため も たいせつ だ。)
              Not only the taste of the food, but also its appearance is important.
              Không chỉ hương vị của món ăn, mà hình thức cũng quan trọng.

      4. 🌟 勉強もさることながら、健康にも気をつけるべきだ。
              (べんきょう も さることながら、けんこう にも き を つける べき だ。)
              Not only studying, but also taking care of your health is important.
              Không chỉ học tập, mà cũng nên chú ý đến sức khỏe.

      5. 🌟 品質もさることながら、サービスの質も問われる。
              (ひんしつ も さることながら、サービス の しつ も とわれる。)
              Not only the product quality, but also the quality of service is questioned.
              Không chỉ chất lượng sản phẩm, mà cả chất lượng dịch vụ cũng bị đặt câu hỏi.

      6. 🌟 経済力もさることながら、人間関係も重要だ。
              (けいざいりょく も さることながら、にんげんかんけい も じゅうよう だ。)
              Not only financial power, but also human relationships are important.
              Không chỉ sức mạnh tài chính, mà mối quan hệ con người cũng quan trọng.

      7. 🌟 彼の知識もさることながら、実践力も素晴らしい。
              (かれ の ちしき も さることながら、じっせんりょく も すばらしい。)
              Not only his knowledge, but also his practical skills are excellent.
              Không chỉ kiến thức của anh ấy, mà khả năng thực hành cũng xuất sắc.

      8. 🌟 デザインもさることながら、使いやすさも考慮すべきだ。
              (デザイン も さることながら、つかいやすさ も こうりょ すべき だ。)
              Not only the design, but also the ease of use should be considered.
              Không chỉ thiết kế, mà cả tính dễ sử dụng cũng nên được cân nhắc.

      9. 🌟 伝統もさることながら、新しい技術の導入も必要だ。
              (でんとう も さることながら、あたらしい ぎじゅつ の どうにゅう も ひつよう だ。)
              Not only tradition, but also the introduction of new technology is necessary.
              Không chỉ truyền thống, mà việc áp dụng công nghệ mới cũng cần thiết.

      10. 🌟 見た目もさることながら、内面の美しさも大切だ。
              (みため も さることながら、ないめん の うつくしさ も たいせつ だ。)
              Not only appearance, but also inner beauty is important.
              Không chỉ ngoại hình, mà vẻ đẹp bên trong cũng quan trọng.