Ngữ pháp N1:~もので
2024年09月03日
Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lý do hoặc lời giải thích cho một hành động hoặc tình huống, thường mang tính chất xin lỗi hoặc nhẹ nhàng. Nó diễn đạt nguyên nhân dẫn đến sự việc, với sắc thái như người nói đang giải thích hoặc biện hộ cho hành động của mình.
※Chú ý: “~もので” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính lịch sự hơn so với việc sử dụng “から” để đưa ra lý do.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn + | もので |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 急いでいたもので、すみませんでした。
(いそいでいた もので、すみません でした。)
I’m sorry, I was in a hurry.
Xin lỗi, vì tôi đã vội. -
🌟 風邪をひいてしまったもので、今日の会議を欠席させていただきます。
(かぜ を ひいてしまった もので、きょう の かいぎ を けっせき させて いただきます。)
Since I caught a cold, I’ll have to miss today’s meeting.
Do tôi bị cảm nên tôi xin phép vắng mặt trong cuộc họp hôm nay. -
🌟 道に迷ったもので、少し遅れました。
(みち に まよった もので、すこし おくれました。)
I got lost, so I’m a bit late.
Vì tôi bị lạc đường nên tôi đến trễ một chút. -
🌟 子供が病気なもので、早退させていただけますか。
(こども が びょうき な もので、そうたい させて いただけます か。)
My child is sick, so could I leave early?
Vì con tôi bị bệnh nên tôi có thể về sớm được không? -
🌟 電車が遅れたもので、遅刻しました。
(でんしゃ が おくれた もので、ちこく しました。)
The train was delayed, so I was late.
Vì tàu bị trễ nên tôi đã đến muộn. -
🌟 忙しいもので、お返事が遅れてしまいました。
(いそがしい もので、おへんじ が おくれてしまいました。)
I was busy, so my reply was delayed.
Vì tôi bận nên tôi đã trả lời chậm. -
🌟 天気が悪かったもので、予定を変更しました。
(てんき が わるかった もので、よてい を へんこう しました。)
The weather was bad, so I changed my plans.
Vì thời tiết xấu nên tôi đã thay đổi kế hoạch. -
🌟 初めてなもので、ご迷惑をおかけするかもしれません。
(はじめて な もので、ごめいわく を おかけ する かもしれません。)
This is my first time, so I might cause some inconvenience.
Vì đây là lần đầu tiên của tôi nên có thể tôi sẽ gây phiền phức. -
🌟 疲れていたもので、早く寝ました。
(つかれていた もので、はやく ねました。)
I was tired, so I went to bed early.
Vì tôi mệt nên tôi đã đi ngủ sớm. -
🌟 予算が足りないもので、新しいプロジェクトを始めるのが難しいです。
(よさん が たりない もので、あたらしい プロジェクト を はじめる の が むずかしい です。)
The budget is insufficient, so it’s difficult to start a new project.
Vì ngân sách không đủ nên rất khó để bắt đầu một dự án mới.
-
-