Bài đọc: 未来への扉を開くのは、あなた自身

2024年09月09日

Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang) 

未来への扉を開くのは、あなた自身

 過去に犯した過ちや、消せない後悔。それらは確かに、私たちの心に深い傷跡を残します。しかし、過去を振り返り続けるだけでは、何も変わりません。過ぎ去った日々を悔やむだけでは、未来は変わりません。

 私たちが変えられるのは、「今」だけです。そして、その「今」を変えることができるのは、他の誰でもない、私たち自身なのです。

 過去の経験は、私たちを強くしてくれる貴重な財産です。そこから学び、成長することで、私たちは未来を切り開くことができます。

 未来はまだ白紙です。どんな色で、どんな形で彩るかは、私たちの行動にかかっています。自分の可能性を信じ、一歩ずつ着実に進んでいきましょう。

 過去にとらわれず、前を向いて歩み続けること。それが、明るい未来への扉を開く鍵となるのです。


未来への扉を開くのは、あなた自身
Chìa khóa mở cánh cửa tương lai nằm trong chính bạn

 過去に犯した過ちや、消せない後悔。それらは確かに、私たちの心に深い傷跡を残します。しかし、過去を振り返り続けるだけでは、何も変わりません。過ぎ去った日々を悔やむだけでは、未来は変わりません。
 Quá khứ với những lỗi lầm đã qua, những hối tiếc không thể xóa nhòa. Tất cả đều để lại những vết sẹo sâu đậm trong tâm hồn chúng ta. Nhưng nếu cứ mãi đắm chìm trong quá khứ, day dứt về những tháng ngày đã qua, thì chẳng gì có thể thay đổi. Tương lai cũng sẽ mãi đứng yên.

🌟 未来(みらい): tương lai
🌟 (とびら): cánh cửa
🌟 過去(かこ): quá khứ
🌟 犯す(おかす): phạm (sai lầm)
🌟 過ち(あやまち): lỗi lầm
🌟 後悔(こうかい): hối hận
🌟 傷跡(きずあと): vết thương
🌟 振り返る(ふりかえる): ngoảnh lại, nhìn lại
🌟 過ぎ去る(すぎさる): trôi qua
🌟 悔やむ(くやむ): hối tiếc


 私たちが変えられるのは、「今」だけです。そして、その「今」を変えることができるのは、他の誰でもない、私たち自身なのです。
 Thứ duy nhất chúng ta có thể thay đổi là “hiện tại”. Và người nắm giữ sức mạnh để thay đổi “hiện tại” ấy, không ai khác, chính là bản thân ta.

🌟 他の誰でもない(ほかのだれでもない): không phải ai khác
🌟 自身(じしん): chính bản thân


 過去の経験は、私たちを強くしてくれる貴重な財産です。そこから学び、成長することで、私たちは未来を切り開くことができます。
 Những trải nghiệm trong quá khứ là gia tài vô giá giúp tôi luyện ta nên mạnh mẽ. Từ đó, ta học hỏi, trưởng thành và tự tay mở lối cho tương lai.

🌟 経験(けいけん): kinh nghiệm
🌟 強くする(つよくする): làm mạnh mẽ
🌟 貴重(きちょう): quý giá
🌟 財産(ざいさん): tài sản
🌟 学ぶ(まなぶ): học
🌟 成長(せいちょう): trưởng thành, phát triển
🌟 切り開く(きりひらく): mở ra, khai phá


 未来はまだ白紙です。どんな色で、どんな形で彩るかは、私たちの行動にかかっています。自分の可能性を信じ、一歩ずつ着実に進んでいきましょう。
 Tương lai vẫn còn là một trang giấy trắng. Ta sẽ vẽ lên đó những gam màu, những hình hài nào, tất cả đều phụ thuộc vào hành động của ta ở hiện tại. Hãy tin vào tiềm năng của bản thân, từng bước vững vàng tiến về phía trước.

🌟 白紙(はくし): trang giấy trắng
🌟 彩る(いろどる): tô màu, trang trí
🌟 行動(こうどう): hành động
🌟 可能性(かのうせい): khả năng
🌟 着実に(ちゃくじつに): vững chắc, ổn định


 過去にとらわれず、前を向いて歩み続けること。それが、明るい未来への扉を開く鍵となるのです。
 Không để quá khứ trói buộc, hãy luôn hướng về phía trước. Đó chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến một tương lai tươi sáng.

🌟 過去(かこ): quá khứ
🌟 とらわれず(とらわれず): không bị trói buộc
🌟 歩み続ける(あゆみつづける): tiếp tục bước đi
🌟 明るい(あかるい): tươi sáng
🌟 (かぎ): chìa khóa