Từ vựng chuyên ngành Kaigo (介護用語)

2024年08月30日

 

あ行

🌟 アセスメント (asesumento): Đánh giá tổng quát về tình trạng sức khỏe và nhu cầu chăm sóc của bệnh nhân.

🌟 安静臥床 (あんせいがしょう): Nằm nghỉ yên tĩnh, không di chuyển, thường áp dụng cho bệnh nhân cần nghỉ ngơi dài hạn.

🌟 安否確認 (あんぴかくにん): Xác nhận tình trạng an toàn và sức khỏe của bệnh nhân.

🌟 医学的管理 (いがくてきかんり): Quản lý y khoa, việc theo dõi và điều trị bệnh nhân dựa trên kiến thức y khoa.

🌟 医療法人 (いりょうほうじん): Tổ chức y tế, một tổ chức hoặc cơ sở hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

🌟 胃ろう (いろう): Ống thông dạ dày, phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân qua đường ống vào dạ dày.

🌟 インスリン (いんすりん): Insulin, một loại hormone dùng để kiểm soát lượng đường trong máu.

🌟 嚥下 (えんげ): Sự nuốt, hành động đưa thức ăn hoặc chất lỏng từ miệng vào dạ dày.

🌟 嚥下食 (えんげしょく): Thức ăn cho người khó nuốt, các loại thức ăn mềm dễ nuốt cho bệnh nhân gặp vấn đề về nuốt.

🌟 音楽療法 (おんがくりょうほう): Liệu pháp âm nhạc, phương pháp sử dụng âm nhạc để điều trị và cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.


 

か行

🌟 介護サービス相談員 (かいごさーびすそうだんいん): Nhân viên tư vấn dịch vụ chăm sóc, người chịu trách nhiệm hỗ trợ và tư vấn các dịch vụ chăm sóc.

🌟 介護支援専門員(ケアマネジャー) (かいごしえんせんもんいん): Chuyên viên hỗ trợ chăm sóc (Care Manager), người lên kế hoạch và quản lý các dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân.

🌟 介護職員初任者研修資格 (かいごしょくいんしょにんしゃけんしゅうしかく): Chứng chỉ đào tạo nhân viên chăm sóc cơ bản, dành cho những người mới bắt đầu làm việc trong lĩnh vực chăm sóc.

🌟 介護職員等ベースアップ等支援加算 (かいごしょくいんなどべーすあっぷなどしえんかさん): Hỗ trợ tăng lương cơ bản cho nhân viên chăm sóc và các khoản trợ cấp liên quan.

🌟 介護福祉士 (かいごふくしし): Nhân viên phúc lợi chăm sóc, chuyên gia chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi và người khuyết tật.

🌟 介護保険制度 (かいごほけんせいど): Hệ thống bảo hiểm chăm sóc, hệ thống bảo hiểm giúp đỡ chi phí chăm sóc cho người cần chăm sóc dài hạn.

🌟 介護保険料 (かいごほけんりょう): Phí bảo hiểm chăm sóc, khoản phí mà người dân phải trả để tham gia vào hệ thống bảo hiểm chăm sóc.

🌟 介護療養型医療施設(介護療養病床) (かいごりょうようがたいりょうしせつ): Cơ sở y tế dưỡng lão kiểu chăm sóc, một dạng cơ sở kết hợp chăm sóc và điều trị y tế cho người cao tuổi.

🌟 介護老人保健施設 (かいごろうじんほけんしせつ): Cơ sở bảo hiểm sức khỏe người cao tuổi, nơi cung cấp chăm sóc sức khỏe dài hạn cho người già.

🌟 看護小規模多機能型居宅介護 (かんごしょうきぼたきのうがたきょたくかいご): Dịch vụ chăm sóc tại nhà quy mô nhỏ cho y tá, cung cấp nhiều loại dịch vụ chăm sóc cho người bệnh tại nhà.

🌟 カンファレンス (かんふぁれんす): Hội thảo, cuộc họp giữa các chuyên gia y tế để thảo luận về tình trạng của bệnh nhân và các phương án điều trị.

🌟 機械浴 (きかいよく): Tắm bằng máy, sử dụng thiết bị máy móc để hỗ trợ việc tắm rửa cho bệnh nhân.

🌟 機能訓練 (きのうくんれん): Huấn luyện chức năng, phương pháp phục hồi chức năng cho bệnh nhân thông qua các bài tập.

🌟 仰臥位 (ぎょうがい): Tư thế nằm ngửa, thường áp dụng khi chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân.

🌟 居宅介護支援サービス (きょたくかいごしえんさーびす): Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc tại nhà, cung cấp các dịch vụ chăm sóc cho người bệnh tại nhà.

🌟 居宅介護支援事業所 (きょたくかいごしえんじぎょうしょ): Văn phòng hỗ trợ chăm sóc tại nhà, nơi điều phối và cung cấp các dịch vụ chăm sóc tại nhà.

🌟 居宅療養管理指導 (きょたくりょうようかんりしどう): Hướng dẫn quản lý và chăm sóc sức khỏe tại nhà, cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà.

🌟 グループホーム(認知症対応型共同生活介護) (ぐるーぷほーむ): Nhóm nhà (chăm sóc chung cho người bị sa sút trí tuệ), dịch vụ chăm sóc tập thể cho người mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 ケアハウス(軽費老人ホーム) (けあはうす): Nhà chăm sóc (nhà dưỡng lão có phí thấp), nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi với chi phí thấp.

🌟 ケアプラン(介護サービス計画書) (けあぷらん): Kế hoạch chăm sóc (bản kế hoạch dịch vụ chăm sóc), tài liệu lập kế hoạch các dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân.

🌟 ケアマネジャー(介護支援専門員) (けあまねじゃー): Chuyên viên hỗ trợ chăm sóc (Care Manager), người lập kế hoạch và quản lý các dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân.

🌟 口腔ケア (こうくうけあ): Chăm sóc răng miệng, dịch vụ chăm sóc vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân.

🌟 高齢者生活福祉センター (こうれいしゃせいかつふくしせんたー): Trung tâm phúc lợi đời sống người cao tuổi, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và phúc lợi cho người già.

🌟 誤嚥 (ごえん): Hít nhầm, tình trạng thức ăn hoặc chất lỏng đi vào đường hô hấp thay vì đường tiêu hóa.

🌟 個別リハビリプログラム (こべつりはびりぷろぐらむ): Chương trình phục hồi chức năng cá nhân, kế hoạch điều trị và phục hồi chức năng được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân.


 

さ行

🌟 サービス支援員(生活支援員) (さーびすしえんいん): Nhân viên hỗ trợ dịch vụ (nhân viên hỗ trợ đời sống), người hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày cho người cần chăm sóc.

🌟 サービス付き高齢者向け住宅 (さーびすつきこうれいしゃむけじゅうたく): Nhà ở dành cho người cao tuổi có dịch vụ, cung cấp chỗ ở và dịch vụ hỗ trợ cho người già.

🌟 サービス提供責任者 (さーびすていきょうせきにんしゃ): Người chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ, người quản lý việc cung cấp dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân.

🌟 在宅介護 (ざいたくかいご): Chăm sóc tại nhà, dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân tại nhà.

🌟 在宅介護支援センター (ざいたくかいごしえんせんたー): Trung tâm hỗ trợ chăm sóc tại nhà, nơi cung cấp các dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tại nhà.

🌟 在宅診療 (ざいたくしんりょう): Khám chữa bệnh tại nhà, dịch vụ y tế cung cấp tại nhà cho bệnh nhân.

🌟 在宅生活 (ざいたくせいかつ): Cuộc sống tại nhà, chỉ các hoạt động và chăm sóc diễn ra tại nhà.

🌟 事業所番号 (じぎょうしょばんごう): Mã số văn phòng, mã số để nhận dạng các cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc.

🌟 主任介護支援専門員 (しゅにんかいごしえんせんもんいん): Chuyên viên hỗ trợ chăm sóc chính, người quản lý và điều phối các dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân.

🌟 小規模多機能型居宅介護 (しょうきぼたきのうがたきょたくかいご): Dịch vụ chăm sóc tại nhà đa chức năng quy mô nhỏ, cung cấp nhiều loại dịch vụ chăm sóc cho người bệnh tại nhà.

🌟 自立支援 (じりつしえん): Hỗ trợ tự lập, các dịch vụ và chương trình giúp bệnh nhân tự lập trong sinh hoạt hàng ngày.

🌟 生活相談員(ソーシャルワーカー) (せいかつそうだんいん): Nhân viên tư vấn đời sống (nhân viên công tác xã hội), người tư vấn và hỗ trợ các vấn đề về đời sống cho bệnh nhân.

🌟 側臥位 (そくがい): Tư thế nằm nghiêng, tư thế chăm sóc bệnh nhân khi họ nằm nghiêng một bên.


 

た行

🌟 ターミナル期(終末期) (たーみなるき): Giai đoạn cuối (giai đoạn cận tử), chỉ giai đoạn cuối đời của bệnh nhân.

🌟 ターミナルケア (たーみなるけあ): Chăm sóc giai đoạn cuối, dịch vụ chăm sóc dành cho bệnh nhân trong giai đoạn cuối đời.

🌟 短期入所生活介護 (たんきにゅうしょせいかつかいご): Chăm sóc đời sống nhập viện ngắn hạn, dịch vụ chăm sóc tạm thời tại các cơ sở y tế cho người già hoặc người bệnh.

🌟 短期入所療養介護 (たんきにゅうしょりょうようかいご): Chăm sóc điều dưỡng nhập viện ngắn hạn, dịch vụ điều dưỡng tạm thời cho bệnh nhân cần phục hồi.

🌟 地域包括支援センター (ちいきほうかつしえんせんたー): Trung tâm hỗ trợ toàn diện khu vực, nơi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc tại địa phương.

🌟 地域密着型介護老人福祉施設 (ちいきみっちゃくがたかいごろうじんふくししせつ): Cơ sở phúc lợi chăm sóc người già tại địa phương, dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi gắn kết với cộng đồng địa phương.

🌟 地域密着型サービス (ちいきみっちゃくがたさーびす): Dịch vụ gắn kết cộng đồng địa phương, dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ dựa trên nhu cầu của khu vực.

🌟 地域密着型通所介護(小規模デイサービス) (ちいきみっちゃくがたつうしょかいご): Chăm sóc ban ngày gắn kết cộng đồng (dịch vụ ban ngày quy mô nhỏ), dịch vụ chăm sóc ban ngày tại cộng đồng.

🌟 通所介護(デイサービス) (つうしょかいご): Dịch vụ chăm sóc ban ngày (Day Service), dịch vụ chăm sóc cho người già và người bệnh trong ngày, giúp họ trở về nhà vào buổi tối.

🌟 通所リハビリテーション(デイケア) (つうしょりはびりてーしょん): Phục hồi chức năng ban ngày (Day Care), dịch vụ phục hồi chức năng trong ngày cho bệnh nhân cần hỗ trợ.

🌟 定期巡回・随時対応型訪問介護看護 (ていきじゅんかい・ずいじたいおうがたほうもんかいごかんご): Chăm sóc và điều dưỡng thăm khám định kỳ hoặc theo yêu cầu tại nhà.

🌟 特別養護老人ホーム (とくべつようごろうじんほーむ): Nhà dưỡng lão đặc biệt, cơ sở chăm sóc lâu dài dành cho người cao tuổi có nhu cầu chăm sóc đặc biệt.

🌟 特養入所申込書 (とくようにゅうしょもうしこみしょ): Đơn đăng ký nhập viện vào nhà dưỡng lão đặc biệt.


 

な行

🌟 ナショナル・ミニマム (なしょなる・みにまむ): Mức tối thiểu quốc gia, tiêu chuẩn tối thiểu của chính phủ về phúc lợi xã hội.

🌟 難病 (なんびょう): Bệnh nan y, những căn bệnh khó chữa, không có phương pháp điều trị hiệu quả.

🌟 二次障害 (にじしょうがい): Khuyết tật thứ cấp, tổn thương hoặc khuyết tật phát sinh thêm từ một tình trạng bệnh lý ban đầu.

🌟 日内変動 (にちないへんどう): Biến động trong ngày, sự thay đổi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong các thời điểm khác nhau trong ngày.

🌟 入院時情報連携加算 (にゅういんじじょうほうれんけいかさん): Khoản trợ cấp liên kết thông tin khi nhập viện, trợ cấp cho các dịch vụ liên quan đến việc chia sẻ thông tin khi bệnh nhân nhập viện.

🌟 認知症 (にんちしょう): Chứng sa sút trí tuệ, căn bệnh ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng suy nghĩ của bệnh nhân, phổ biến ở người cao tuổi.

🌟 認知症加算 (にんちしょうかさん): Khoản trợ cấp cho bệnh nhân sa sút trí tuệ, khoản trợ cấp đặc biệt dành cho bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 認知症高齢者の日常生活自立度 (にんちしょうこうれいしゃのにちじょうせいかつじりつど): Mức độ tự lập trong sinh hoạt hàng ngày của người cao tuổi mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 認知症サポーター (にんちしょうさぽーたー): Người hỗ trợ cho bệnh nhân sa sút trí tuệ, người được đào tạo để hỗ trợ và chăm sóc bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 認知症実践者研修 (にんちしょうじっせんしゃけんしゅう): Đào tạo thực hành về chứng sa sút trí tuệ, khóa học dành cho những người muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ.

🌟 認知症対応型共同生活介護(グループホーム) (にんちしょうたいおうがたきょうどうせいかつかいご): Chăm sóc cộng đồng cho bệnh nhân sa sút trí tuệ (nhóm nhà), dịch vụ chăm sóc tập thể cho người mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 認知症対応型通所介護 (にんちしょうたいおうがたつうしょかいご): Chăm sóc ban ngày cho bệnh nhân sa sút trí tuệ, dịch vụ chăm sóc ban ngày cho bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ.

🌟 認定調査 (にんていちょうさ): Điều tra chứng nhận, quá trình xác nhận tình trạng bệnh lý của bệnh nhân để nhận trợ cấp hoặc dịch vụ chăm sóc.

🌟 ネグレクト/放置 (ねぐれくと/ほうち): Bỏ bê, tình trạng bệnh nhân không được chăm sóc đầy đủ hoặc bị bỏ rơi.

🌟 熱布浴 (ねっぷよく): Tắm bằng khăn nóng, một phương pháp vệ sinh bằng cách sử dụng khăn nóng thay cho việc tắm rửa.

🌟 ネブライザー (ねぶらいざー): Máy phun khí dung, thiết bị dùng để hỗ trợ điều trị bằng cách biến thuốc thành dạng hơi cho bệnh nhân hít vào.

🌟 ノーマイラゼーション (のーまらいぜーしょん): Chuẩn hóa, khái niệm về việc tạo điều kiện để người khuyết tật có thể tham gia vào đời sống xã hội như người bình thường.

🌟 ノーリフティングポリシー (のーりふてぃんぐぽりしー): Chính sách không nâng nhấc, quy định hạn chế việc nâng nhấc bệnh nhân để tránh gây tổn thương cho cả bệnh nhân và người chăm sóc.


 

は行

🌟 徘徊 (はいかい): Lang thang, tình trạng người bệnh (đặc biệt là bệnh nhân sa sút trí tuệ) đi lang thang mà không có mục đích rõ ràng.

🌟 福祉用具 (ふくしようぐ): Dụng cụ phúc lợi, thiết bị hỗ trợ người già hoặc người khuyết tật trong các hoạt động hàng ngày.

🌟 福祉用具貸与 (ふくしようぐたいよ): Cho thuê dụng cụ phúc lợi, dịch vụ cung cấp dụng cụ hỗ trợ cho người già hoặc người khuyết tật dưới dạng cho thuê.

🌟 訪問介護 (ほうもんかいご): Chăm sóc tại nhà, dịch vụ chăm sóc được cung cấp tại nhà cho người bệnh.

🌟 訪問介護士 (ほうもんかいごし): Nhân viên chăm sóc tại nhà, người chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân tại nhà.

🌟 訪問介護事業所 (ほうもんかいごじぎょうしょ): Văn phòng dịch vụ chăm sóc tại nhà, nơi cung cấp và điều phối các dịch vụ chăm sóc tại nhà.

🌟 訪問看護 (ほうもんかんご): Điều dưỡng tại nhà, dịch vụ điều dưỡng được cung cấp tại nhà cho bệnh nhân.

🌟 訪問看護ステーション (ほうもんかんごすてーしょん): Trạm điều dưỡng tại nhà, nơi tổ chức và điều phối các dịch vụ điều dưỡng tại nhà.

🌟 訪問リハビリテーション (ほうもんりはびりてーしょん): Phục hồi chức năng tại nhà, dịch vụ phục hồi chức năng cho bệnh nhân ngay tại nhà.


 

ま行

🌟 マーゲン (まーげん): Chụp X-quang dạ dày, phương pháp chẩn đoán hình ảnh dùng để kiểm tra tình trạng của dạ dày.

🌟 まだら認知症 (まだらにんちしょう): Chứng sa sút trí tuệ từng phần, tình trạng sa sút trí tuệ không toàn diện, với các chức năng trí tuệ bị ảnh hưởng một cách không đồng đều.

🌟 マッピング (まっぴんぐ): Lập bản đồ, phương pháp phân tích và theo dõi tình trạng bệnh nhân hoặc dịch vụ chăm sóc.

🌟 マンパワー (まんぱわー): Nguồn nhân lực, lực lượng lao động trong lĩnh vực chăm sóc và hỗ trợ.

🌟 看取り (みとり): Chăm sóc cuối đời, dịch vụ chăm sóc bệnh nhân trong giai đoạn cuối đời.

🌟 看取り介護加算/看取り加算 (みとりかいごかさん/みとりかさん): Khoản trợ cấp chăm sóc cuối đời, khoản trợ cấp cho dịch vụ chăm sóc bệnh nhân trong giai đoạn cuối đời.

🌟 見守りサービス (みまもりさーびす): Dịch vụ theo dõi, dịch vụ giám sát và chăm sóc từ xa cho người già hoặc người bệnh.

🌟 民間介護保険 (みんかんかいごほけん): Bảo hiểm chăm sóc tư nhân, chương trình bảo hiểm chăm sóc do các công ty bảo hiểm tư nhân cung cấp.

🌟 民生委員 (みんせいいいん): Ủy viên phúc lợi cộng đồng, người chịu trách nhiệm giám sát và hỗ trợ các vấn đề về phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

🌟 ムンテラ (むんてら): Giải thích y khoa, cuộc trò chuyện giữa bác sĩ và bệnh nhân để giải thích về tình trạng sức khỏe hoặc quá trình điều trị.

🌟 眩暈 (めまい): Chóng mặt, tình trạng mất cân bằng hoặc hoa mắt.

🌟 メンタルヘルス (めんたるへるす): Sức khỏe tinh thần, các vấn đề liên quan đến tâm lý và cảm xúc.

🌟 モニタリング (もにたりんぐ): Giám sát, quá trình theo dõi và kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

🌟 問題行動 (もんだいこうどう): Hành vi có vấn đề, những hành động của bệnh nhân gây ra khó khăn cho việc chăm sóc.


 

や行

🌟 夜間せん妄 (やかんせんもう): Hội chứng mê sảng về đêm, tình trạng mất phương hướng hoặc loạn thần vào ban đêm, thường gặp ở người già hoặc bệnh nhân.

🌟 夜間対応型訪問介護 (やかんたいおうがたほうもんかいご): Dịch vụ chăm sóc tại nhà ban đêm, dịch vụ chăm sóc được cung cấp cho bệnh nhân trong thời gian ban đêm.

🌟 有料老人ホーム (ゆうりょうろうじんほーむ): Nhà dưỡng lão có phí, cơ sở chăm sóc người già yêu cầu trả phí cho các dịch vụ chăm sóc.

🌟 癒着 (ゆちゃく): Dính liền, tình trạng các mô hoặc cơ quan dính vào nhau do phẫu thuật hoặc bệnh lý.

🌟 ユニット型個室 (ゆにっとがたこしつ): Phòng riêng kiểu đơn vị, phòng riêng trong các cơ sở chăm sóc với sự sắp xếp theo nhóm nhỏ.

🌟 ユニットケア (ゆにっとけあ): Chăm sóc kiểu đơn vị, dịch vụ chăm sóc trong một nhóm nhỏ hoặc đơn vị riêng biệt trong các cơ sở chăm sóc.

🌟 ユニバーサルデザイン (ゆにばーさるでざいん): Thiết kế toàn cầu, thiết kế phù hợp cho mọi người, kể cả người khuyết tật hoặc người già.

🌟 ユマニチュード (ゆまにちゅーど): Phương pháp chăm sóc bằng sự tương tác nhân văn, tập trung vào giao tiếp và tương tác tích cực giữa người chăm sóc và bệnh nhân.

🌟 要介護1 (ようかいご1): Cấp độ cần chăm sóc 1, mức độ nhẹ nhất của hệ thống phân loại nhu cầu chăm sóc trong hệ thống bảo hiểm chăm sóc của Nhật Bản.

🌟 要介護2 (ようかいご2): Cấp độ cần chăm sóc 2, mức độ cần chăm sóc cao hơn cấp độ 1.

🌟 要介護3 (ようかいご3): Cấp độ cần chăm sóc 3, mức độ cần chăm sóc trung bình.

🌟 要介護4 (ようかいご4): Cấp độ cần chăm sóc 4, mức độ cần chăm sóc cao.

🌟 要介護5 (ようかいご5): Cấp độ cần chăm sóc 5, mức độ cần chăm sóc cao nhất.

🌟 要介護者 (ようかいごしゃ): Người cần chăm sóc, chỉ người cần hỗ trợ hoặc chăm sóc dài hạn.

🌟 要介護状態 (ようかいごじょうたい): Tình trạng cần chăm sóc, trạng thái của bệnh nhân cần sự hỗ trợ hoặc chăm sóc từ người khác.

🌟 要介護認定 (ようかいごにんてい): Chứng nhận cần chăm sóc, quá trình xác định và chứng nhận mức độ cần chăm sóc của một cá nhân.

🌟 養護老人ホーム (ようごろうじんほーむ): Nhà dưỡng lão hỗ trợ, cơ sở chăm sóc người già có hỗ trợ từ nhà nước hoặc các tổ chức xã hội.

🌟 要支援1 (ようしえん1): Cấp độ cần hỗ trợ 1, mức độ nhẹ nhất của hệ thống phân loại nhu cầu hỗ trợ trong hệ thống bảo hiểm chăm sóc của Nhật Bản.

🌟 要支援2 (ようしえん2): Cấp độ cần hỗ trợ 2, mức độ cần hỗ trợ cao hơn cấp độ 1.

🌟 要支援者 (ようしえんしゃ): Người cần hỗ trợ, chỉ người cần một số hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày.

🌟 要支援状態 (ようしえんじょうたい): Tình trạng cần hỗ trợ, trạng thái của người cần sự hỗ trợ để duy trì sinh hoạt hàng ngày.

🌟 要支援認定 (ようしえんにんてい): Chứng nhận cần hỗ trợ, quá trình xác định và chứng nhận mức độ cần hỗ trợ của một cá nhân.

🌟 予後 (よご): Tiên lượng, dự đoán về sự phát triển của bệnh trong tương lai sau khi điều trị.

🌟 予防給付 (よぼうきゅうふ): Trợ cấp phòng ngừa, các khoản trợ cấp được cung cấp nhằm ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.


 

ら行

🌟 ラウンド (らうんど): Chuyến thăm khám, chuyến kiểm tra của nhân viên y tế tại bệnh viện hoặc cơ sở chăm sóc.

🌟 リスクマネジメント (りすくまねじめんと): Quản lý rủi ro, quá trình xác định và giảm thiểu các rủi ro trong chăm sóc và điều trị.

🌟 立位 (りつい): Tư thế đứng, trạng thái cơ thể khi đứng thẳng.

🌟 リハビリテーション (りはびりてーしょん): Phục hồi chức năng, các phương pháp điều trị nhằm khôi phục khả năng vận động và chức năng cơ thể.

🌟 リビング・ウィル (りびんぐ・うぃる): Di chúc sinh tồn, một loại tài liệu pháp lý trong đó người bệnh ghi rõ ý muốn về việc điều trị y tế trong trường hợp họ không thể tự quyết định.

🌟 リフトバス (りふとばす): Bồn tắm có nâng, thiết bị hỗ trợ nâng bệnh nhân khi tắm rửa.

🌟 留置カテーテル (りゅうちかてーてる): Ống thông tiểu, thiết bị y tế được dùng để dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang.

🌟 利用者 (りようしゃ): Người sử dụng, chỉ người dùng dịch vụ chăm sóc hoặc phúc lợi xã hội.

🌟 利用者負担 (りようしゃふたん): Chi phí do người dùng chi trả, phần chi phí mà người sử dụng dịch vụ phải tự thanh toán.

🌟 療養通所介護 (りょうようつうしょかいご): Dịch vụ chăm sóc ban ngày cho bệnh nhân điều dưỡng, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng cho bệnh nhân trong ngày.

🌟 レクリエーション (れくりえーしょん): Giải trí, các hoạt động vui chơi giải trí cho người già hoặc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc.

🌟 レスパイトケア (れすぱいとけあ): Chăm sóc tạm thời, dịch vụ chăm sóc ngắn hạn cho người bệnh để người chăm sóc chính có thời gian nghỉ ngơi.

🌟 ロールプレイ/役割演技 (ろーるぷれい/やくわりえんぎ): Diễn vai, phương pháp học hoặc thực hành thông qua việc diễn vai trong tình huống giả định.

🌟 老人性難聴 (ろうじんせいなんちょう): Điếc do tuổi già, tình trạng mất thính giác liên quan đến quá trình lão hóa.

🌟 老人性認知症 (ろうじんせいにんちしょう): Sa sút trí tuệ do tuổi già, tình trạng suy giảm chức năng trí nhớ và nhận thức ở người già.

🌟 老人福祉法 (ろうじんふくしほう): Luật phúc lợi người cao tuổi, bộ luật bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ phúc lợi cho người già.

🌟 老年期鬱病 (ろうねんきうつびょう): Trầm cảm ở người cao tuổi, tình trạng trầm cảm xuất hiện ở người già.

🌟 老齢基礎年金 (ろうれいきそねんきん): Lương hưu cơ bản dành cho người cao tuổi, trợ cấp hưu trí cho người về hưu.

🌟 老老介護 (ろうろうかいご): Chăm sóc giữa người già với người già, tình trạng người già chăm sóc cho người già khác.


 

わ行

🌟 ワンストップサービス (わんすとっぷさーびす): Dịch vụ một cửa, dịch vụ cung cấp toàn bộ các nhu cầu và thủ tục tại một địa điểm duy nhất, giúp giảm thiểu thời gian và công sức cho người sử dụng.


 

アルファベット

🌟 ADL(日常生活動作) (えーでぃーえる / にちじょうせいかつどうさ): Khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

🌟 AED(自動体外式除細動器) (えーいーでぃー / じどうたいがいしきじょさいどうき): Máy khử rung tim tự động, thiết bị cứu hộ dùng trong trường hợp khẩn cấp về tim mạch.

🌟 EPA(経済連携協定) (いーぴーえー / けいざいれんけいきょうてい): Hiệp định hợp tác kinh tế, thỏa thuận quốc tế về thương mại và hợp tác kinh tế.

🌟 ICF(国際生活機能分類) (あいしーえふ / こくさいせいかつきのうぶんるい): Phân loại chức năng sống quốc tế, hệ thống phân loại chức năng, khuyết tật và sức khỏe.

🌟 ICIDH(国際障害分類) (あいしーあいでぃーえいち / こくさいしょうがいぶんるい): Phân loại khuyết tật quốc tế, hệ thống phân loại các loại khuyết tật.

🌟 MSW(医療ソーシャルワーカー) (えむえすだぶりゅー / いりょうそーしゃるわーかー): Nhân viên công tác xã hội y tế, người hỗ trợ bệnh nhân về các vấn đề xã hội và tâm lý trong bệnh viện.

🌟 NPO法(特定非営利活動促進法) (えぬぴーおーほう / とくていひえいりかつどうそくしんほう): Luật thúc đẩy hoạt động phi lợi nhuận, luật liên quan đến tổ chức phi lợi nhuận ở Nhật Bản.

🌟 NPO法人(特定非営利活動促進法人) (えぬぴーおーほうじん / とくていひえいりかつどうそくしんほうじん): Tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức hoạt động không vì lợi nhuận và được luật pháp công nhận.

🌟 OT(作業療法士) (おーてぃー / さぎょうりょうほうし): Chuyên viên trị liệu hoạt động, người giúp bệnh nhân phục hồi khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

🌟 PEG(ペグ) (ぺぐ): Phương pháp đặt ống dạ dày qua da, kỹ thuật hỗ trợ ăn uống cho bệnh nhân bằng cách đặt ống dẫn vào dạ dày.

🌟 PEM(低栄養) (ぺむ / ていえいよう): Tình trạng thiếu dinh dưỡng, tình trạng cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết.

🌟 PT(理学療法士) (ぴーてぃー / りがくりょうほうし): Chuyên viên trị liệu vật lý, người giúp bệnh nhân phục hồi khả năng vận động qua các bài tập vật lý.

🌟 QOL(生活の質) (きゅーおーえる / せいかつのしつ): Chất lượng cuộc sống, chỉ mức độ hài lòng với cuộc sống và sức khỏe của một người.

🌟 ST(言語聴覚士) (えすてぃー / げんごちょうかくし): Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ và thính giác, người hỗ trợ điều trị các vấn đề về ngôn ngữ và thính giác.

🌟 WHO(世界保健機関) (だぶりゅーえいちおー / せかいほけんきかん): Tổ chức Y tế Thế giới, tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm về các vấn đề y tế toàn cầu.