Từ vựng chuyên ngành điện (電気工事士)
2024年08月25日
Từ vựng chuyên ngành của 電気工事士
🌟 亜鉛めっき (あえんめっき): Mạ kẽm, quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt kim loại để bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét và ăn mòn.
🌟 圧着端子 (あっちゃくたんし): Đầu cốt ép, đầu nối điện được gắn vào dây dẫn bằng cách ép chặt nhằm đảm bảo tiếp xúc tốt và giảm khả năng hỏng hóc.
🌟 アッテネーター: Bộ suy hao, thiết bị dùng để giảm cường độ tín hiệu điện trong các mạch điện hoặc hệ thống truyền tải.
🌟 アップコンセント: Ổ cắm nâng, ổ cắm điện được lắp đặt ở độ cao để dễ dàng sử dụng hơn, tránh ẩm ướt hoặc hư hỏng.
🌟 アルミケーブル: Cáp nhôm, cáp điện làm từ nhôm, thường được sử dụng trong hệ thống điện nhờ vào tính nhẹ và khả năng dẫn điện tốt.
🌟 暗渠 (あんきょ): Ống ngầm, kênh rãnh hoặc hệ thống thoát nước được lắp đặt dưới lòng đất để thoát nước và giảm thiểu tình trạng ngập úng.
🌟 安全ブレーカー (あんぜんぶれーかー): Cầu dao an toàn, thiết bị ngắt mạch tự động khi phát hiện tình trạng quá tải hoặc ngắn mạch nhằm bảo vệ hệ thống điện.
🌟 アンペアブレーカー: Cầu dao ampe, thiết bị bảo vệ hệ thống điện bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt quá mức cho phép (dựa trên cường độ dòng điện tính bằng ampe).
🌟 アースターミナル: Đầu nối đất, thiết bị hoặc đầu nối trong hệ thống điện được kết nối với mặt đất để đảm bảo an toàn và tránh sự tích tụ điện.
🌟 イエローランプ: Đèn vàng, loại đèn báo hiệu dùng trong các hệ thống điện để thông báo tình trạng cảnh báo hoặc trạng thái chờ.
🌟 位相 (いそう): Pha điện, trạng thái của dòng điện trong mạch điện xoay chiều tại một thời điểm nhất định, thể hiện sự thay đổi chu kỳ của dòng điện.
🌟 一種耐熱型分電盤 (いっしゅたいねつがたぶんでんばん): Tủ điện chịu nhiệt loại một, tủ điện phân phối có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao để đảm bảo an toàn điện.
🌟 一斉鳴動 (いっせいめいどう): Báo động đồng thời, hệ thống báo động hoạt động đồng loạt khi có sự cố xảy ra, thường thấy trong các hệ thống báo cháy.
🌟 色温度 (いろおんど): Nhiệt độ màu, thước đo để xác định màu sắc ánh sáng phát ra từ nguồn sáng, được đo bằng độ Kelvin (K), thường sử dụng trong thiết kế ánh sáng.
🌟 インサート: Chốt gắn (Insert), bộ phận dùng để gắn cố định các thiết bị hoặc vật liệu vào tường hoặc các bề mặt khác.
🌟 インシュロック: Dây buộc cáp (Inshulock), loại dây dùng để buộc và cố định các dây điện với nhau một cách gọn gàng và an toàn.
🌟 インターロック: Khóa liên động (Interlock), hệ thống khóa ngăn chặn các hoạt động không an toàn, thường thấy trong thiết bị điện để đảm bảo rằng hai bộ phận không thể hoạt động cùng lúc trong điều kiện không an toàn.
🌟 インバータ: Bộ biến tần (Inverter), thiết bị dùng để chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC) và điều chỉnh tần số dòng điện.
🌟 ウォールウォッシャー: Đèn rửa tường (Wall Washer), loại đèn chiếu sáng tường để làm nổi bật hoặc tạo hiệu ứng ánh sáng trên bề mặt tường.
🌟 雨線 (うせん): Đường mưa, đường giới hạn tối đa của mưa rơi lên các công trình kiến trúc, thường dùng trong việc thiết kế các cấu trúc mái hoặc tường.
🌟 エキスパンションカップリング: Khớp nối giãn nở (Expansion Coupling), thiết bị dùng để bù đắp sự giãn nở hoặc co lại của đường ống hoặc dây dẫn khi nhiệt độ thay đổi.
🌟 液面制御 (えきめんせいぎょ): Điều khiển mực chất lỏng, hệ thống điều khiển để duy trì hoặc giám sát mực chất lỏng trong bồn chứa hoặc thiết bị.
🌟 エコマテリアル: Vật liệu sinh thái (Eco-material), các loại vật liệu thân thiện với môi trường, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và hệ thống điện để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
🌟 エスコ事業(ESCO事業): Dự án tiết kiệm năng lượng (Energy Service Company – ESCO), dịch vụ hoặc doanh nghiệp chuyên cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà hoặc doanh nghiệp nhằm giảm thiểu chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất.
🌟 カクテル照明: Đèn cocktail, loại ánh sáng tạo ra không gian mờ ảo, dịu nhẹ thường dùng trong các quán bar hoặc nhà hàng để tạo không gian ấm cúng và thư giãn.
🌟 かご形誘導電動機 (かごがたゆうどうでんどうき): Động cơ cảm ứng kiểu lồng sóc, loại động cơ điện xoay chiều sử dụng rotor có cấu trúc giống hình lồng sóc để tạo ra mô-men xoắn.
🌟 可視光線 (かしこうせん): Ánh sáng khả kiến, phần của quang phổ ánh sáng mà mắt người có thể nhìn thấy, có bước sóng từ khoảng 380 đến 750 nm.
🌟 片反射笠照明 (かたはんしゃかさしょうめい): Đèn phản xạ bán phần, loại đèn có chụp đèn phản chiếu một phần ánh sáng, giúp phân tán ánh sáng một cách hợp lý trong không gian.
🌟 架台 (かだい): Giá đỡ, cấu trúc dùng để cố định hoặc nâng đỡ các thiết bị điện, như bảng điện hoặc máy móc nặng.
🌟 カットアウト: Cầu chì tự rơi, thiết bị bảo vệ trong hệ thống điện giúp ngắt mạch khi phát hiện dòng điện quá tải hoặc ngắn mạch, cầu chì này sẽ rơi ra khi hoạt động.
🌟 カップリング: Khớp nối, thiết bị dùng để kết nối hai trục, ống hoặc dây dẫn với nhau, đảm bảo sự truyền động hoặc tín hiệu liền mạch giữa chúng.
🌟 機械警備 (きかいけいび): Hệ thống bảo vệ bằng máy móc, hệ thống an ninh sử dụng thiết bị máy móc như camera, cảm biến để bảo vệ tòa nhà hoặc khu vực.
🌟 機械的強度 (きかいてききょうど): Độ bền cơ học, khả năng chịu đựng của vật liệu hoặc thiết bị điện trước các tác động vật lý như kéo, ép hoặc uốn.
🌟 危険場所 (きけんばしょ): Khu vực nguy hiểm, những nơi có nguy cơ cháy nổ, nguy hiểm về điện hoặc có thể gây tai nạn nếu không được quản lý cẩn thận.
🌟 キセノンランプ: Đèn xenon, loại đèn phát ra ánh sáng trắng sáng, được sử dụng rộng rãi trong đèn pha ô tô và các thiết bị chiếu sáng mạnh.
🌟 気中開閉器 (きちゅうかいへいき): Bộ ngắt mạch không khí, thiết bị đóng/ngắt mạch trong hệ thống điện sử dụng không khí làm môi trường cách điện.
🌟 基底温度 (きていおんど): Nhiệt độ cơ sở, nhiệt độ tối thiểu mà một vật liệu hoặc thiết bị điện có thể hoạt động an toàn hoặc duy trì chức năng.
🌟 規約電流 (きやくでんりゅう): Dòng điện danh định, dòng điện tối đa mà một thiết bị hoặc hệ thống điện được thiết kế để chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường.
🌟 逆相 (ぎゃくそう): Đảo pha, hiện tượng các pha của dòng điện bị đổi vị trí so với trật tự ban đầu, gây ra các vấn đề về vận hành thiết bị.
🌟 空気管 (くうきかん): Ống dẫn khí, đường ống dùng để vận chuyển không khí hoặc khí trong các hệ thống điều hòa không khí, thông gió hoặc hệ thống khí nén.
🌟 空気比 (くうきひ): Tỷ lệ không khí, tỷ lệ giữa lượng không khí và lượng nhiên liệu cần thiết để đạt được sự cháy hoàn hảo trong động cơ hoặc thiết bị đốt cháy.
🌟 区分開閉器 (くぶんかいへいき): Thiết bị đóng/ngắt phân đoạn, thiết bị dùng để ngắt hoặc kết nối các phần riêng biệt của mạch điện trong hệ thống điện.
🌟 クランプメーター: Đồng hồ kẹp dòng, thiết bị đo cường độ dòng điện trong dây dẫn mà không cần ngắt mạch điện.
🌟 グラフィックパネル: Bảng điều khiển đồ họa, bảng hiển thị trực quan trạng thái của hệ thống điện hoặc tòa nhà thông qua hình ảnh, biểu đồ và đèn báo.
🌟 グレア: Hiện tượng chói lóa, ánh sáng quá mạnh hoặc quá sáng gây khó chịu cho mắt, thường gặp khi thiết kế ánh sáng không phù hợp.
🌟 計器用変圧器 (けいきようへんあつき): Máy biến áp đo lường, thiết bị chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp để phục vụ cho việc đo lường trong hệ thống điện.
🌟 継電器 (けいでんき): Rơ-le, thiết bị đóng/ngắt mạch điện tự động khi có sự thay đổi về điện áp, dòng điện hoặc các tín hiệu khác.
🌟 嫌虫灯 (けんちゅうとう): Đèn chống côn trùng, loại đèn phát ra ánh sáng không thu hút côn trùng, thường sử dụng trong khu vực ngoài trời hoặc nhà kho.
🌟 ケーブルハンガー: Giá treo cáp, thiết bị dùng để treo và sắp xếp các dây cáp điện trong tòa nhà hoặc hệ thống điện nhằm giữ chúng gọn gàng và an toàn.
🌟 ケーブルヘッド: Đầu cáp, phần cuối của dây cáp điện được nối với các thiết bị hoặc hệ thống điện, thường được bảo vệ bằng vật liệu cách điện để đảm bảo an toàn.
🌟 高圧 (こうあつ): Điện áp cao, mức điện áp cao hơn 1000V, thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp và phân phối điện.
🌟 高圧キャビネット (こうあつきゃびねっと): Tủ điện cao áp, thiết bị chứa các thiết bị điện cao áp, giúp bảo vệ và vận hành các hệ thống điện áp cao.
🌟 高圧ナトリウムランプ (こうあつなとりうむらんぷ): Đèn natri áp suất cao, loại đèn phát ra ánh sáng màu vàng cam, thường được sử dụng trong chiếu sáng công cộng như đèn đường.
🌟 高演色性蛍光灯 (こうえんしょくせいけいこうとう): Đèn huỳnh quang có chỉ số hoàn màu cao, loại đèn có khả năng tái tạo màu sắc tự nhiên tốt, thường sử dụng trong các khu vực yêu cầu ánh sáng chất lượng cao như bệnh viện hoặc cửa hàng.
🌟 公衆街路灯契約 (こうしゅうがいろとうけいやく): Hợp đồng đèn đường công cộng, thỏa thuận cung cấp điện cho các đèn chiếu sáng công cộng, như đèn đường, do cơ quan công quyền ký kết với công ty điện lực.
🌟 合成樹脂可とう電線管 (ごうせいじゅしかとうでんせんかん): Ống điện mềm bằng nhựa tổng hợp, loại ống dẫn linh hoạt được làm từ nhựa tổng hợp, dùng để bảo vệ và luồn dây điện trong các hệ thống điện.
🌟 作業面照度 (さぎょうめんしょうど): Độ chiếu sáng bề mặt làm việc, chỉ mức độ ánh sáng được chiếu lên bề mặt nơi thực hiện công việc, thường đo bằng lux để đảm bảo đủ ánh sáng cho an toàn và hiệu quả làm việc.
🌟 殺菌灯 (さっきんとう): Đèn khử trùng, loại đèn phát ra tia cực tím (UV) để tiêu diệt vi khuẩn và vi rút, thường được sử dụng trong các phòng vô trùng hoặc hệ thống lọc nước.
🌟 サドル: Giá đỡ cáp, dụng cụ dùng để cố định dây cáp hoặc ống dẫn lên tường hoặc trần, giúp giữ cho dây cáp gọn gàng và an toàn.
🌟 三相電源 (さんそうでんげん): Nguồn điện ba pha, hệ thống phân phối điện với ba dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp và cung cấp năng lượng cho các thiết bị lớn.
🌟 サージ電圧 (さーじでんあつ): Điện áp đột biến, sự gia tăng đột ngột và ngắn hạn của điện áp trong hệ thống điện, có thể gây hỏng thiết bị điện nếu không được bảo vệ.
🌟 残置灯 (ざんちとう): Đèn chiếu sáng còn lại, đèn được giữ lại để chiếu sáng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi hệ thống chiếu sáng chính bị tắt.
🌟 試験用端子 (しけんようたんし): Đầu cắm thử nghiệm, bộ phận dùng để kiểm tra hoặc đo đạc dòng điện, điện áp trong các mạch điện mà không cần ngắt mạch.
🌟 試験用端子箱 (しけんようたんしばこ): Hộp đầu cắm thử nghiệm, hộp chứa các đầu cắm dùng để kiểm tra hoặc đo lường thông số điện của hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường.
🌟 始動電流 (しどうでんりゅう): Dòng khởi động, dòng điện lớn xuất hiện trong thời gian ngắn khi khởi động động cơ hoặc thiết bị điện.
🌟 シーリングフィッチング: Phụ kiện trần, thiết bị gắn trần dùng để lắp đặt các đèn trần hoặc các thiết bị chiếu sáng khác.
🌟 自動点滅器 (じどうてんめつき): Công tắc tự động, thiết bị dùng để tự động bật/tắt đèn dựa trên cảm biến ánh sáng hoặc cảm biến chuyển động, thường được sử dụng để tiết kiệm điện.
🌟 自動力率調整器 (じどうりょくりつちょうせいき): Bộ điều chỉnh hệ số công suất tự động, thiết bị tự động điều chỉnh hệ số công suất của mạch điện để duy trì hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
🌟 スイッチボックス: Hộp công tắc, vỏ bọc hoặc hộp bảo vệ các công tắc điện để đảm bảo an toàn và dễ dàng lắp đặt.
🌟 ステップル: Ghim cố định cáp, dụng cụ dùng để cố định dây cáp điện lên tường hoặc bề mặt bằng cách đinh ghim.
🌟 スポットネットワーク: Mạng lưới điểm, hệ thống cung cấp điện theo từng khu vực nhỏ nhằm đảm bảo tính linh hoạt và an toàn trong cung cấp điện.
🌟 静電形計器 (せいでんがたけいき): Dụng cụ đo tĩnh điện, thiết bị đo điện áp hoặc dòng điện mà không cần tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn, dựa trên nguyên lý tĩnh điện.
🌟 整流器 (せいりゅうき): Bộ chỉnh lưu, thiết bị biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) cho các thiết bị điện tử hoặc hệ thống pin.
🌟 整流形計器 (せいりゅうがたけいき): Dụng cụ đo dòng điện một chiều, thiết bị đo được sử dụng để kiểm tra hoặc đo dòng điện một chiều sau khi được chỉnh lưu.
🌟 赤色表示灯 (せきしょくひょうじとう): Đèn báo màu đỏ, đèn báo hiệu dùng để chỉ thị trạng thái cảnh báo hoặc lỗi trong hệ thống điện hoặc máy móc.
🌟 責任分界点 (せきにんぶんかいてん): Điểm phân chia trách nhiệm, điểm giới hạn nơi mà quyền sở hữu và trách nhiệm quản lý hệ thống điện chuyển từ nhà cung cấp điện sang người sử dụng.
🌟 絶縁耐力試験 (ぜつえんたいりょくしけん): Thử nghiệm khả năng cách điện, quy trình kiểm tra độ bền cách điện của thiết bị hoặc dây dẫn để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong hệ thống điện.
🌟 総合収容箱 (そうごうしゅうようばこ): Hộp chứa tổng hợp, hộp chứa dùng để bảo vệ các thiết bị điện và dây dẫn trong hệ thống điện của tòa nhà hoặc khu vực.
🌟 相互式インターホン (そうごしきいんたーほん): Hệ thống liên lạc nội bộ hai chiều, hệ thống liên lạc cho phép cả hai bên có thể trao đổi âm thanh với nhau, thường dùng trong các tòa nhà.
🌟 相電圧 (そうでんあつ): Điện áp pha, điện áp đo được giữa dây pha và dây trung tính trong hệ thống điện ba pha.
🌟 ソレノイド: Cuộn dây từ trường, thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học thông qua việc tạo ra từ trường, thường dùng để điều khiển van hoặc thiết bị cơ khí.
🌟 増幅器 (ぞうふくき): Bộ khuếch đại, thiết bị dùng để tăng cường tín hiệu điện yếu để có thể truyền tải hoặc xử lý tốt hơn.
た行
🌟 耐圧防爆構造 (たいあつぼうばくこうぞう): Cấu trúc chịu áp lực và chống cháy nổ, thiết kế của các thiết bị điện được đảm bảo hoạt động an toàn trong môi trường có khí dễ cháy hoặc dễ nổ mà không gây cháy nổ.
🌟 タスクアンビエント照明: Hệ thống chiếu sáng kết hợp (Task Ambient Lighting), phương pháp chiếu sáng kết hợp giữa ánh sáng tổng quát (ambient) và ánh sáng tập trung (task), nhằm đảm bảo chiếu sáng hiệu quả cho cả không gian và các khu vực cụ thể.
🌟 単線結線図 (たんせんけっせんず): Sơ đồ dây dẫn đơn, bản vẽ chỉ ra mối liên kết giữa các thành phần trong hệ thống điện bằng cách sử dụng các đường dây dẫn đơn giản.
🌟 単相 (たんそう): Hệ thống điện một pha, loại điện xoay chiều có một đường dây pha và một đường dây trung tính, thường dùng cho các thiết bị gia dụng.
🌟 短絡 (たんらく): Ngắn mạch, tình trạng hai dây dẫn có điện áp khác nhau tiếp xúc với nhau, gây ra dòng điện lớn có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị hoặc cháy nổ.
🌟 短絡比 (たんらくひ): Tỷ số ngắn mạch, chỉ số cho biết mức độ ngắn mạch của một máy biến áp hoặc thiết bị điện khi so sánh với điện áp định mức.
🌟 断路器 (だんろき): Thiết bị ngắt mạch (Disconnector), thiết bị dùng để ngắt dòng điện trong mạch mà không gây ra hồ quang điện, giúp bảo trì hệ thống an toàn.
🌟 地区音響装置 (ちくおんきょうそうち): Thiết bị âm thanh khu vực, thiết bị dùng để phát cảnh báo âm thanh trong một khu vực cụ thể, thường dùng trong hệ thống cảnh báo cháy.
🌟 蓄積機能 (ちくせききのう): Chức năng lưu trữ, khả năng của một hệ thống hoặc thiết bị điện lưu trữ dữ liệu hoặc năng lượng để sử dụng sau này.
🌟 中継器 (ちゅうけいき): Bộ tiếp sóng, thiết bị dùng để khuếch đại hoặc truyền lại tín hiệu điện từ, giúp mở rộng phạm vi liên lạc trong hệ thống mạng.
🌟 柱上変圧器 (ちゅうじょうへんあつき): Máy biến áp treo cột, thiết bị biến áp được lắp đặt trên cột điện để chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp trước khi phân phối đến các hộ gia đình.
🌟 調光器 (ちょうこうき): Thiết bị điều chỉnh độ sáng, thiết bị dùng để điều chỉnh độ sáng của đèn chiếu sáng theo nhu cầu sử dụng.
🌟 直流電動機 (ちょくりゅうでんどうき): Động cơ điện một chiều, thiết bị chuyển đổi điện năng từ dòng điện một chiều (DC) thành năng lượng cơ học.
🌟 ツイストロックコンセント: Ổ cắm vặn xoay (Twist Lock), loại ổ cắm an toàn được thiết kế để khóa dây cắm điện vào vị trí thông qua cơ chế xoay, giúp tránh sự cố rút dây ngoài ý muốn.
🌟 通信衛星 (つうしんえいせい): Vệ tinh viễn thông, thiết bị bay trong không gian dùng để truyền tải tín hiệu viễn thông giữa các địa điểm trên trái đất.
🌟 つめ付きヒューズ (つめつきひゅーず): Cầu chì có ngàm, loại cầu chì được trang bị ngàm để dễ dàng gắn và tháo ra khỏi ổ cắm hoặc bảng điện.
🌟 吊りボルト (つりぼると): Bu lông treo, loại bu lông được sử dụng để treo các thiết bị hoặc ống dẫn từ trần nhà hoặc các cấu trúc hỗ trợ khác trong hệ thống điện và xây dựng.
🌟 低圧 (ていあつ): Điện áp thấp, chỉ hệ thống điện có mức điện áp dưới 1000V, thường dùng cho các hệ thống điện gia dụng và công nghiệp nhỏ.
🌟 低内圧ハロゲン球 (ていないあつはろげんきゅう): Bóng đèn halogen áp suất thấp, loại bóng đèn halogen được thiết kế với áp suất khí thấp để tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ của đèn.
🌟 鉄損 (てっそん): Tổn thất sắt, tổn thất năng lượng trong lõi thép của máy biến áp hoặc động cơ do dòng điện xoáy và hiện tượng từ trễ gây ra.
🌟 デマンド監視装置 (でまんどかんしそうち): Thiết bị giám sát công suất tiêu thụ, thiết bị dùng để giám sát và kiểm soát mức tiêu thụ điện trong các hệ thống điện để tránh vượt quá mức công suất cho phép.
🌟 電圧変動率 (でんあつへんどうりつ): Tỷ lệ biến động điện áp, chỉ số cho thấy mức độ dao động của điện áp trong một hệ thống điện so với điện áp danh định.
🌟 電主熱従 (でんしゅねつじゅう): Hệ thống điều khiển chủ yếu bằng điện, phụ thuộc vào nhiệt, hệ thống điều khiển năng lượng trong đó điện là nguồn chính và nhiệt được sử dụng làm nguồn phụ.
🌟 電磁接触器 (でんじせっしょくき): Công tắc tơ điện từ, thiết bị đóng/ngắt mạch điện thông qua lực hút của nam châm điện, thường dùng để điều khiển động cơ hoặc hệ thống điện lớn.
🌟 投光器 (とうこうき): Đèn pha, loại đèn chiếu sáng mạnh dùng để chiếu sáng khu vực lớn, thường được sử dụng trong sân vận động, công trường hoặc bãi đỗ xe.
🌟 等電位接地(EPRシステム) (とうでんいせっち): Hệ thống nối đất đẳng thế (EPR System), hệ thống nối đất trong đó tất cả các điểm được nối với nhau để duy trì cùng một mức điện thế, giảm nguy cơ sốc điện.
🌟 ドアホン: Chuông cửa có hình, hệ thống liên lạc tích hợp camera và âm thanh dùng để kiểm tra và liên lạc với người bên ngoài trước khi mở cửa.
🌟 同期インピーダンス (どうきいんぴーだんす): Trở kháng đồng bộ, tổng trở kháng của máy điện đồng bộ, thường được dùng để đánh giá hiệu suất của máy đồng bộ khi hoạt động.
🌟 同期機 (どうきき): Máy điện đồng bộ, loại máy phát điện hoặc động cơ trong đó tần số của dòng điện xoay chiều đầu ra luôn đồng bộ với tốc độ quay của rotor.
🌟 銅損 (どうそん): Tổn thất đồng, tổn thất năng lượng trong cuộn dây dẫn của máy biến áp hoặc động cơ do điện trở của dây dẫn gây ra.
🌟 土被り (つちかぶり): Độ sâu chôn lấp, chỉ khoảng cách từ mặt đất đến đỉnh của một đường ống hoặc thiết bị được chôn dưới lòng đất, nhằm đảm bảo an toàn và ổn định.
🌟 ナトリウム硫黄電池 (ナトリウムりゅうおうでんち): Pin natri-lưu huỳnh, loại pin tái tạo năng lượng với hiệu suất cao, thường được sử dụng trong hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn, như các trạm phát điện năng lượng tái tạo.
🌟 鉛蓄電池 (なまりちくでんち): Ắc quy chì, loại pin tái sử dụng phổ biến nhất dùng trong xe cộ và các hệ thống năng lượng lưu trữ, được cấu tạo từ axit chì.
🌟 波付硬質ポリエチレン管 (はつきこうしつポリエチレンかん): Ống polyethylene cứng có gợn sóng, ống dẫn có độ bền cao và có gợn sóng giúp chịu được áp lực, thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước hoặc dây dẫn điện.
🌟 ナースコール設備 (ナースコールせつび): Thiết bị gọi y tá, hệ thống liên lạc nội bộ được sử dụng trong bệnh viện để bệnh nhân gọi y tá khi cần hỗ trợ.
🌟 二種耐熱型分電盤 (にしゅたいねつがたぶんでんばん): Tủ điện chịu nhiệt loại hai, loại tủ điện có khả năng chịu nhiệt cao hơn tủ điện thông thường, thường được lắp đặt trong môi trường có nhiệt độ cao.
🌟 二次抵抗制御 (にじていこうせいぎょ): Điều khiển bằng điện trở thứ cấp, phương pháp kiểm soát động cơ bằng cách điều chỉnh điện trở trong mạch điện thứ cấp để thay đổi tốc độ động cơ.
🌟 二次電池 (にじでんち): Pin thứ cấp, loại pin có thể sạc lại và tái sử dụng sau khi hết năng lượng, khác với pin sơ cấp chỉ dùng một lần.
🌟 二重絶縁 (にじゅうぜついん): Cách điện hai lớp, kỹ thuật cách điện bằng hai lớp vật liệu cách điện để tăng cường an toàn trong các thiết bị điện.
🌟 ニッケルカドミウム電池 (ニッケルカドミウムでんち): Pin niken-cadmium (NiCd), loại pin có khả năng sạc lại, thường được sử dụng trong các thiết bị điện cầm tay và các hệ thống lưu trữ điện năng nhỏ.
🌟 ニップル: Khớp nối (Nipple), phụ kiện dùng để nối hai đoạn ống hoặc dây dẫn với nhau, thường sử dụng trong các hệ thống ống nước và điện.
🌟 入退室管理設備 (にゅうたいしつかんりせつび): Hệ thống quản lý ra vào, thiết bị dùng để kiểm soát việc ra vào các khu vực hoặc tòa nhà bằng cách sử dụng thẻ từ, mật khẩu, hoặc các biện pháp an ninh khác.
🌟 抜け止めコンセント (ぬけどめコンセント): Ổ cắm chống tuột, loại ổ cắm thiết kế đặc biệt để giữ chắc các phích cắm, ngăn chặn việc bị tuột hoặc rút ra ngoài một cách không mong muốn.
🌟 布巻きコード (ぬのまきコード): Dây dẫn bọc vải, loại dây điện được bọc bởi lớp vải cách điện để tăng độ bền và tính thẩm mỹ, thường được dùng trong các hệ thống điện gia dụng.
🌟 塗代カバー (ぬりしろカバー): Vỏ bảo vệ phần sơn, nắp đậy tạm thời bảo vệ bề mặt sơn trong quá trình thi công, nhằm tránh hư hại hoặc nhiễm bẩn.
🌟 根入れ (ねいれ): Độ chôn sâu, chỉ chiều sâu chôn lấp của các cấu trúc ngầm như ống dẫn hoặc cột điện để đảm bảo an toàn và độ ổn định.
🌟 ネオン管 (ネオンかん): Ống đèn neon, loại ống đèn chứa khí neon phát sáng khi được cung cấp điện, thường được sử dụng trong các biển quảng cáo và đèn chiếu sáng trang trí.
🌟 ネオン変圧器 (ネオンへんあつき): Máy biến áp cho đèn neon, thiết bị dùng để tăng điện áp cần thiết cho đèn neon hoạt động, thường có khả năng chịu được điện áp cao.
🌟 根枷 (ねかせ): Gông, thiết bị cơ khí hoặc khóa dùng để khóa chặt các bộ phận của hệ thống hoặc cấu trúc nhằm đảm bảo an toàn và ổn định.
🌟 ネットワークプロテクタ: Bộ bảo vệ mạng lưới, thiết bị dùng để bảo vệ hệ thống điện hoặc mạng lưới điện khỏi các sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch.
🌟 熱主電従 (ねつしゅでんじゅう): Hệ thống điều khiển chủ yếu bằng nhiệt, phụ thuộc vào điện, trong đó nhiệt là nguồn năng lượng chính và điện được sử dụng làm nguồn phụ.
🌟 ノックアウト: Lỗ chờ (Knockout), các lỗ được tạo sẵn trên vỏ hộp điện hoặc thiết bị để dễ dàng đục ra khi cần nối dây điện hoặc lắp đặt phụ kiện.
🌟 ノップ碍子 (ノップがいし): Sứ cách điện kiểu núm, một loại sứ cách điện được sử dụng trên cột điện hoặc hệ thống dây dẫn để cách điện và bảo vệ dây điện.
🌟 ノーマルオープン: Thường mở (Normal Open), trạng thái của công tắc hoặc relay khi nó ở vị trí mở, không cho dòng điện đi qua trong điều kiện bình thường.
🌟 ノーマルクローズ: Thường đóng (Normal Close), trạng thái của công tắc hoặc relay khi nó ở vị trí đóng, cho phép dòng điện đi qua trong điều kiện bình thường.
🌟 ノーマルベンド: Ống uốn bình thường (Normal Bend), góc uốn tiêu chuẩn của ống dẫn điện, thường là 90 độ, được sử dụng để thay đổi hướng của đường dây điện.
🌟 配線用遮断器 (はいせんようしゃだんき): Cầu dao ngắt mạch dành cho dây dẫn (Circuit Breaker for Wiring), thiết bị dùng để bảo vệ mạch điện khỏi sự cố ngắn mạch hoặc quá tải bằng cách ngắt dòng điện.
🌟 ハイチャンネル: Kênh cao (High Channel), một hệ thống phân phối tín hiệu hoặc điện ở các tần số cao, thường dùng trong các ứng dụng truyền thông hoặc điều khiển.
🌟 バイメタル: Lưỡng kim (Bimetal), thiết bị dùng để ngắt dòng điện hoặc điều chỉnh nhiệt độ bằng cách sử dụng hai loại kim loại có hệ số giãn nở khác nhau.
🌟 倍率器 (ばいりつき): Bộ khuếch đại (Multiplier), thiết bị dùng để tăng cường dòng điện hoặc tín hiệu điện trong mạch điện, nhằm tăng cường khả năng hoạt động của hệ thống.
🌟 パイラック: Giá đỡ ống (Pipe Rack), khung hoặc giá dùng để đỡ và cố định các ống dẫn hoặc dây dẫn điện, đảm bảo chúng không bị dịch chuyển.
🌟 パイロットランプ: Đèn báo (Pilot Lamp), đèn nhỏ được sử dụng để chỉ thị trạng thái hoạt động của một thiết bị điện, như bật, tắt, hay gặp sự cố.
🌟 パーセントインピーダンス: Trở kháng phần trăm (Percent Impedance), chỉ số đo lường trở kháng của máy biến áp hoặc động cơ dưới dạng phần trăm, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp điện và an toàn hệ thống.
🌟 光天井 (ひかりてんじょう): Trần sáng (Luminous Ceiling), trần được thiết kế với hệ thống chiếu sáng ẩn để tạo ánh sáng dịu nhẹ, thường dùng trong các không gian thương mại hoặc văn phòng.
🌟 引込開閉器盤 (ひきこみかいへいきばん): Tủ cầu dao chính, tủ chứa các cầu dao chính để ngắt hoặc kết nối dòng điện từ mạng lưới điện vào tòa nhà.
🌟 引き下げ導線 (ひきさげどうせん): Dây dẫn xuống, dây điện được kéo xuống từ cột điện vào tòa nhà hoặc hệ thống điện.
🌟 引外し (ひきはずし): Ngắt kết nối, quá trình ngắt mạch hoặc ngắt kết nối dòng điện để bảo trì hoặc khắc phục sự cố trong hệ thống điện.
🌟 ビジネスホン: Điện thoại văn phòng, hệ thống điện thoại được thiết kế để sử dụng trong môi trường văn phòng, cho phép quản lý và điều phối các cuộc gọi nội bộ và bên ngoài.
🌟 ピークカット: Cắt đỉnh (Peak Cut), biện pháp quản lý năng lượng nhằm giảm bớt mức tiêu thụ điện năng cao nhất trong ngày, giúp giảm tải và chi phí điện.
🌟 フィードバック制御 (ふぃーどばっくせいぎょ): Điều khiển phản hồi, hệ thống điều khiển tự động điều chỉnh hành vi của nó dựa trên thông tin nhận được từ kết quả đầu ra để duy trì trạng thái mong muốn.
🌟 風力発電 (ふうりょくはつでん): Phát điện bằng sức gió, quá trình tạo ra điện năng từ việc chuyển đổi năng lượng của gió thông qua các tua-bin gió.
🌟 負荷率 (ふかりつ): Hệ số tải, chỉ số đo lường mức độ sử dụng công suất của hệ thống điện so với công suất tối đa.
🌟 副受信機 (ふくじゅしんき): Máy thu phụ, thiết bị hỗ trợ trong hệ thống báo cháy hoặc an ninh, dùng để thu thập thông tin từ các cảm biến và phát cảnh báo.
🌟 不足電圧継電器 (ふそくでんあつけいでんき): Rơ-le bảo vệ thiếu điện áp, thiết bị bảo vệ hệ thống điện khỏi sự cố do điện áp quá thấp.
🌟 浮動充電 (ふどうじゅうでん): Sạc nổi, phương pháp sạc ắc quy liên tục bằng cách duy trì một mức điện áp thấp để tránh quá tải và kéo dài tuổi thọ ắc quy.
🌟 フリッカ: Nhấp nháy (Flicker), hiện tượng ánh sáng thay đổi liên tục do biến động của dòng điện hoặc tần số, gây khó chịu cho mắt.
🌟 ブラシレス励磁方式 (ぶらしれすれいじほうしき): Hệ thống kích từ không chổi than, hệ thống cung cấp năng lượng cho rotor của máy phát điện mà không cần sử dụng chổi than, giúp tăng độ bền và giảm bảo trì.
🌟 平均照度 (へいきんしょうど): Độ chiếu sáng trung bình, mức độ ánh sáng trung bình trong một không gian, thường đo bằng đơn vị lux.
🌟 変流器 (へんりゅうき): Máy biến dòng (CT – Current Transformer), thiết bị chuyển đổi dòng điện lớn thành dòng điện nhỏ hơn để dễ dàng đo lường và bảo vệ.
🌟 ベント型蓄電池 (べんとがたちくでんち): Ắc quy có lỗ thông hơi, loại ắc quy có lỗ để giải phóng khí phát sinh trong quá trình sạc và xả.
🌟 ページング: Hệ thống gọi nội bộ (Paging), hệ thống truyền thông tin liên lạc trong một tòa nhà hoặc khu vực thông qua loa hoặc điện thoại nội bộ.
🌟 保安器 (ほあんき): Thiết bị bảo an, thiết bị bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ như quá tải, quá áp hoặc ngắn mạch.
🌟 保安規定 (ほあんきてい): Quy định bảo an, quy định về an toàn và bảo vệ trong quá trình sử dụng và vận hành hệ thống điện.
🌟 保安灯 (ほあんとう): Đèn bảo an, loại đèn sử dụng để chiếu sáng khu vực quan trọng nhằm đảm bảo an toàn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.
🌟 放電ランプ (ほうでんらんぷ): Đèn phóng điện, loại đèn phát sáng nhờ quá trình phóng điện qua một chất khí, ví dụ như đèn huỳnh quang và đèn neon.
🌟 ホーンスピーカー: Loa kèn, loại loa có hình dạng kèn để khuếch đại âm thanh, thường được sử dụng trong các hệ thống thông báo công cộng.
🌟 防水コンセント (ぼうすいこんせんと): Ổ cắm chống nước, loại ổ cắm được thiết kế để sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, có khả năng chống thấm nước.
🌟 母線 (ぼせん): Thanh cái (Busbar), bộ phận dẫn điện chính trong tủ điện hoặc hệ thống phân phối điện, giúp truyền tải dòng điện lớn từ nguồn đến các thiết bị.
ま行
🌟 マイクロスイッチ: Công tắc vi mô (Micro Switch), loại công tắc có kích thước nhỏ và độ nhạy cao, thường được sử dụng trong các thiết bị điều khiển tự động hoặc thiết bị điện tử để phát hiện những thay đổi nhỏ trong vị trí.
🌟 マイクロホン: Microphone, thiết bị chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện để truyền phát hoặc ghi âm.
🌟 埋設表示シート (まいせつひょうじシート): Tấm báo hiệu chôn ngầm, tấm nhựa hoặc vật liệu khác được đặt trên mặt đất hoặc dưới đất để báo hiệu vị trí của các ống dẫn điện hoặc ống dẫn nước chôn ngầm.
🌟 巻線形誘導電動機 (まきせんがたゆうどうでんどうき): Động cơ cảm ứng kiểu cuộn dây, động cơ điện sử dụng rotor cuộn dây thay vì rotor lồng sóc, giúp điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
🌟 ミクロショック: Cú sốc vi mô (Microshock), hiện tượng sốc điện xảy ra khi một dòng điện nhỏ đi qua các cơ quan nhạy cảm của cơ thể, đặc biệt là trong môi trường y tế.
🌟 水切り端子 (みずきりたんし): Đầu cốt thoát nước, bộ phận nối được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào hệ thống dây dẫn hoặc thiết bị điện.
🌟 水気のある場所 (みずけのあるばしょ): Khu vực ẩm ướt, khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ tiếp xúc với nước, đòi hỏi các thiết bị điện chống nước và an toàn cao.
🌟 ミニ電球 (ミニでんきゅう): Bóng đèn mini, loại bóng đèn nhỏ, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, đèn trang trí, hoặc đèn chiếu sáng nhỏ.
🌟 無影灯 (むえいとう): Đèn không bóng, loại đèn phẫu thuật đặc biệt được thiết kế để không tạo ra bóng khi chiếu sáng khu vực phẫu thuật, giúp y bác sĩ quan sát rõ hơn.
🌟 虫除けランプ (むしよけランプ): Đèn chống côn trùng, loại đèn phát ra ánh sáng không thu hút côn trùng, thường sử dụng trong các khu vực ngoài trời hoặc nhà kho.
🌟 無電極点灯方式 (むでんきょくてんとうほうしき): Phương pháp chiếu sáng không điện cực, hệ thống chiếu sáng không sử dụng điện cực truyền thống, giúp kéo dài tuổi thọ đèn và tiết kiệm năng lượng.
🌟 棟上導体 (むねあげどうたい): Dẫn điện trên nóc nhà, hệ thống dây dẫn điện được lắp đặt trên nóc nhà hoặc các cấu trúc cao để cung cấp điện cho các thiết bị trên cao.
🌟 メタルハライドランプ: Đèn metal halide, loại đèn phát ra ánh sáng trắng sáng, thường được sử dụng trong chiếu sáng ngoài trời hoặc chiếu sáng công nghiệp, có hiệu suất chiếu sáng cao.
🌟 メラミン焼付塗装 (メラミンやきつけとそう): Sơn melamine nung, lớp phủ sơn bằng melamine được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra bề mặt chống chịu tốt với va đập, hóa chất và nhiệt độ.
🌟 モデム: Modem, thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự và ngược lại, giúp kết nối và truyền tải dữ liệu qua mạng điện thoại hoặc Internet.
🌟 モーターブレーカー: Cầu dao động cơ, thiết bị bảo vệ động cơ khỏi quá tải hoặc ngắn mạch bằng cách ngắt mạch khi phát hiện sự cố.
や行
🌟 夜間率 (やかんりつ): Tỷ lệ sử dụng điện ban đêm, tỷ lệ phần trăm của mức tiêu thụ điện trong khoảng thời gian ban đêm so với tổng mức tiêu thụ điện trong ngày, thường được sử dụng để tính toán và quản lý chi phí điện năng.
🌟 焼付塗装 (やきつけとそう): Sơn nung, quá trình phủ sơn lên bề mặt kim loại và sau đó nung nóng để tạo lớp bảo vệ bền vững, chống lại tác động của môi trường như mài mòn, oxy hóa, và nhiệt độ cao.
🌟 有効電力 (ゆうこうでんりょく): Công suất hữu ích (Effective Power), công suất thực tế được sử dụng để thực hiện công việc trong một hệ thống điện, thường được đo bằng đơn vị watt (W).
🌟 誘導障害 (ゆうどうしょうがい): Nhiễu cảm ứng, hiện tượng nhiễu điện từ hoặc tín hiệu không mong muốn trong dây dẫn hoặc hệ thống điện do ảnh hưởng từ từ trường hoặc điện trường bên ngoài.
🌟 陽極 (ようきょく): Cực dương (Anode), điện cực có điện tích dương trong các thiết bị điện hoặc quá trình điện hóa, nơi xảy ra quá trình oxi hóa.
🌟 予備配管 (よびはいかん): Ống dự phòng, hệ thống ống dẫn được lắp đặt sẵn để sử dụng cho các hệ thống điện hoặc ống nước trong tương lai, nhằm giảm thiểu việc phá dỡ và lắp đặt lại.
🌟 4路スイッチ (よんろスイッチ): Công tắc 4 chiều (Four-way Switch), công tắc cho phép điều khiển một thiết bị từ ba vị trí trở lên, thường được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng lớn.
ら行
🌟 雷サージ (らいサージ): Xung sét, hiện tượng tăng đột ngột điện áp và dòng điện do sét đánh vào hệ thống điện hoặc gần đó, gây hỏng hóc cho các thiết bị điện.
🌟 ライティングダクト: Ống dẫn chiếu sáng, hệ thống ống dùng để lắp đặt và điều chỉnh các thiết bị chiếu sáng trên trần hoặc tường, giúp dễ dàng thay đổi vị trí đèn.
🌟 ライトアップ: Chiếu sáng trang trí, phương pháp sử dụng đèn để làm nổi bật các công trình kiến trúc hoặc khu vực vào ban đêm, thường dùng trong sự kiện hoặc không gian công cộng.
🌟 ライフサイクルコスト: Chi phí vòng đời (Life Cycle Cost), tổng chi phí của một thiết bị hoặc hệ thống từ lúc mua, vận hành, bảo trì cho đến khi loại bỏ, bao gồm cả chi phí năng lượng.
🌟 ラジアスクランプ: Kẹp đo điện bức xạ, dụng cụ đo được dùng để đo cường độ bức xạ của dòng điện trong dây dẫn mà không cần tiếp xúc trực tiếp với dây.
🌟 ラピッドスタート形蛍光灯 (ラピッドスタートけいけいこうとう): Đèn huỳnh quang khởi động nhanh, loại đèn huỳnh quang có khả năng khởi động mà không cần sử dụng bộ đánh lửa riêng, giảm thời gian bật đèn.
🌟 リアクタンス: Điện kháng (Reactance), thành phần của trở kháng trong mạch điện xoay chiều, gây cản trở dòng điện xoay chiều qua cuộn dây hoặc tụ điện.
🌟 リチウムイオン電池 (リチウムイオンでんち): Pin lithium-ion, loại pin có khả năng sạc lại và có mật độ năng lượng cao, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử di động như điện thoại và máy tính xách tay.
🌟 リチウム電池 (リチウムでんち): Pin lithium, loại pin sử dụng kim loại lithium để lưu trữ năng lượng, có tuổi thọ dài và nhẹ hơn so với các loại pin khác.
🌟 リモコンスイッチ: Công tắc điều khiển từ xa, công tắc cho phép người dùng bật/tắt thiết bị điện từ xa bằng cách sử dụng điều khiển từ xa hoặc sóng radio.
🌟 臨時電力契約 (りんじでんりょくけいやく): Hợp đồng điện tạm thời, hợp đồng cung cấp điện trong thời gian ngắn hạn, thường sử dụng cho các sự kiện, công trường hoặc nhu cầu sử dụng điện tạm thời.
🌟 ルーバ照明 (ルーバしょうめい): Chiếu sáng bằng lưới chắn (Louver Lighting), hệ thống chiếu sáng với lưới chắn để giảm độ chói và hướng ánh sáng một cách đồng đều hơn.
🌟 ループコイル式車両検出器 (ループコイルしきしゃりょうけんしゅつき): Cảm biến phát hiện xe theo vòng từ, thiết bị phát hiện sự hiện diện của xe bằng cách sử dụng cuộn dây cảm ứng đặt dưới mặt đường.
🌟 ループ受電方式 (ループじゅでんほうしき): Phương thức nhận điện theo vòng lặp, phương pháp cấp điện liên tục bằng cách sử dụng các đường dây điện dự phòng nối vòng để đảm bảo cung cấp điện không bị gián đoạn.
🌟 励磁突入電流 (れいじとつにゅうでんりゅう): Dòng điện kích từ ban đầu, dòng điện lớn xuất hiện khi một máy biến áp hoặc động cơ được khởi động lần đầu tiên, gây ra hiện tượng tăng đột ngột trong dòng điện.
🌟 レベルスイッチ: Công tắc mức, thiết bị dùng để phát hiện và kiểm soát mức độ của chất lỏng hoặc vật liệu rắn trong bể chứa hoặc silo.
🌟 連動制御器 (れんどうせいぎょき): Bộ điều khiển liên động, thiết bị điều khiển các quá trình hoặc hệ thống hoạt động liên kết với nhau, đảm bảo tính đồng bộ và an toàn.
🌟 漏洩電流 (ろうえいでんりゅう): Dòng điện rò rỉ, dòng điện không mong muốn chạy qua vật liệu cách điện hoặc mặt đất, có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng.
🌟 漏電遮断器 (ろうでんしゃだんき): Cầu dao chống rò điện, thiết bị tự động ngắt mạch điện khi phát hiện dòng điện rò rỉ để bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật.
🌟 露出コンセント (ろしゅつコンセント): Ổ cắm nổi, loại ổ cắm điện lắp nổi trên tường hoặc bề mặt mà không cần khoét sâu vào tường, thường được sử dụng trong các hệ thống điện tạm thời.
🌟 ロンワークス: LonWorks, giao thức truyền thông trong hệ thống điều khiển tòa nhà và tự động hóa công nghiệp, giúp quản lý và điều khiển các thiết bị điện trong mạng.
🌟 ローチャンネル: Kênh thấp (Low Channel), kênh hoặc tần số thấp dùng để truyền tín hiệu hoặc điều khiển trong các hệ thống viễn thông và điều khiển.
🌟 ローテンションアウトレット: Ổ cắm điện áp thấp (Low Tension Outlet), ổ cắm được sử dụng cho các hệ thống điện có điện áp thấp hơn 50V, thường dùng cho thiết bị viễn thông và điều khiển.
🌟 ワイヤゲージ: Thước đo dây (Wire Gauge), dụng cụ dùng để đo đường kính của dây dẫn điện, giúp xác định kích thước phù hợp của dây cho các hệ thống điện khác nhau.
🌟 ワイヤコネクタ: Đầu nối dây (Wire Connector), phụ kiện dùng để kết nối và bảo vệ các đầu dây dẫn điện, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn cho hệ thống điện.
🌟 ワイヤプロテクタ: Bảo vệ dây dẫn (Wire Protector), thiết bị hoặc vật liệu dùng để bảo vệ dây dẫn điện khỏi các tác động cơ học, va đập hoặc môi trường khắc nghiệt.
🌟 ワン(WAN): Mạng diện rộng (Wide Area Network), mạng viễn thông phủ sóng trên một khu vực rộng lớn, kết nối nhiều mạng cục bộ (LAN) với nhau, thường được sử dụng trong các hệ thống mạng công ty, tổ chức.
🌟 ワードレオナード制御 (ワードレオナードせいぎょ): Hệ thống điều khiển Ward-Leonard, một phương pháp điều khiển tốc độ động cơ DC bằng cách sử dụng một máy phát điện DC để cấp nguồn cho động cơ, giúp điều chỉnh tốc độ một cách liên tục và chính xác.