Từ vựng chuyên ngành đào tạo nhân sự 人材育成

2024年09月09日

 

🌟 アイスブレーキング: Ice-breaking, là các hoạt động được thực hiện nhằm phá vỡ không khí căng thẳng hoặc xa lạ trong nhóm, giúp mọi người dễ dàng giao tiếp và làm quen với nhau.

🌟 アカウンティング: Kế toán, là quá trình ghi nhận, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính của tổ chức, được sử dụng trong việc quản lý và ra quyết định.

🌟 アクション・ラーニング: Học hỏi qua hành động, là phương pháp học tập thông qua việc giải quyết các vấn đề thực tế tại nơi làm việc và rút ra bài học từ các kinh nghiệm thực tế đó.

🌟 アークスモデル: Mô hình ARCS, là mô hình động lực học do John Keller phát triển, bao gồm Attention (Chú ý), Relevance (Liên quan), Confidence (Tự tin), và Satisfaction (Hài lòng), giúp tăng cường động lực học tập và đào tạo.

🌟 アクセラレーションセンター: Trung tâm tăng tốc, là môi trường hoặc trung tâm đào tạo được thiết kế để tăng cường kỹ năng và phát triển năng lực của các tài năng thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu.

🌟 アクセラレーションプール: Nhóm tăng tốc, là nhóm nhân viên được lựa chọn để tham gia vào chương trình tăng tốc phát triển tài năng, nhằm đào tạo họ trở thành các nhà lãnh đạo hoặc chuyên gia trong tương lai.

🌟 アセスメント: Đánh giá, là quá trình đo lường và đánh giá năng lực, kỹ năng hoặc hiệu suất của nhân viên thông qua các phương pháp khác nhau như phỏng vấn, bài kiểm tra, hoặc đánh giá thực tiễn.

🌟 アセスメントセンター方式 (アセスメントセンターほうしき): Phương pháp trung tâm đánh giá, là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên thông qua một loạt các bài kiểm tra và hoạt động được thực hiện tại một trung tâm đánh giá, giúp đo lường các kỹ năng như lãnh đạo, giao tiếp và quản lý.

🌟 アセッサー: Người đánh giá, là người thực hiện quá trình đánh giá năng lực hoặc kỹ năng của nhân viên trong các chương trình đào tạo hoặc đánh giá hiệu suất.

🌟 アセンブリーゲーム: Trò chơi lắp ráp, là hoạt động trong đào tạo nhằm giúp nhân viên phát triển kỹ năng tổ chức, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề thông qua các trò chơi liên quan đến lắp ráp hoặc ghép nối các bộ phận.

🌟 アドミニストレーション: Hành chính, là các hoạt động liên quan đến quản lý hành chính, quản lý các quy trình và công việc hằng ngày của một tổ chức hoặc bộ phận.

🌟 R&D (Research and Development): Nghiên cứu và Phát triển, là các hoạt động tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới nhằm cải thiện năng suất và cạnh tranh của công ty.

🌟 ESサーベイ (Employee Satisfaction Survey): Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên, là phương pháp thu thập ý kiến và phản hồi từ nhân viên về môi trường làm việc, điều kiện làm việc và mức độ hài lòng trong công việc, từ đó cải thiện chính sách nhân sự và văn hóa tổ chức.

🌟 意識改革 (いしきかいかく): Cải cách nhận thức, là quá trình thay đổi và nâng cao nhận thức, tư duy và thái độ của nhân viên nhằm thúc đẩy thay đổi tích cực trong tổ chức.

🌟 e-learning: Học trực tuyến, là phương pháp đào tạo và học tập thông qua các nền tảng trực tuyến, giúp nhân viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt và thuận tiện.

🌟 インシデントプロセス法: Phương pháp xử lý sự cố, là kỹ thuật đào tạo tập trung vào việc nhân viên phải đối mặt và xử lý các tình huống thực tế hoặc sự cố trong công việc, giúp cải thiện khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.

🌟 インストラクター: Người hướng dẫn, là người chịu trách nhiệm đào tạo và hướng dẫn nhân viên hoặc học viên trong các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng.

🌟 インタアクションマネジメント: Quản lý tương tác, là kỹ năng và quy trình quản lý tương tác giữa các thành viên trong tổ chức, giúp cải thiện giao tiếp và hợp tác để đạt được hiệu quả công việc tốt hơn.

🌟 インターディペンデント: Phụ thuộc lẫn nhau, là khái niệm trong tổ chức hoặc nhóm làm việc, trong đó các thành viên cần phụ thuộc vào nhau để đạt được mục tiêu chung.

🌟 インバスケット: Hộp thư đến, là phương pháp đánh giá kỹ năng quản lý và ra quyết định của nhân viên thông qua việc họ xử lý các nhiệm vụ, công văn, email hoặc tình huống được đưa vào một “hộp thư đến” ảo hoặc thực.

🌟 インバスケット・ゲーム: Trò chơi hộp thư đến, là bài tập đào tạo hoặc đánh giá trong đó người tham gia phải xử lý các tình huống công việc và ra quyết định trong thời gian giới hạn.

🌟 ARCSモデル: Mô hình ARCS, là mô hình động lực học do John Keller phát triển, tập trung vào các yếu tố Attention (Chú ý), Relevance (Liên quan), Confidence (Tự tin), và Satisfaction (Hài lòng), được sử dụng trong thiết kế các chương trình đào tạo và giáo dục.

🌟 HRD (Human Resource Development): Phát triển nguồn nhân lực, là các hoạt động và chương trình được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng, năng lực và kiến thức cho nhân viên, giúp cải thiện hiệu suất và năng suất công việc.

🌟 エゴグラム: Bảng kiểm tra Egotest, là công cụ đánh giá tâm lý dựa trên lý thuyết phân tích giao tiếp, giúp đo lường hành vi và thái độ của một người trong các tình huống tương tác với người khác.

🌟 X理論・Y理論 (Xりろん・Yりろん): Thuyết X và Thuyết Y, là lý thuyết quản lý của Douglas McGregor. Thuyết X cho rằng con người cần được kiểm soát và chỉ đạo để làm việc hiệu quả, trong khi Thuyết Y tin rằng con người có thể tự quản lý và động viên để đạt hiệu suất cao hơn.

🌟 NM法 (NLPメソッド): Phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming), là kỹ thuật tâm lý học nhằm cải thiện giao tiếp và tư duy thông qua việc thay đổi cách suy nghĩ và hành động.

🌟 AP (Action Plan): Kế hoạch hành động, là kế hoạch cụ thể được đưa ra để thực hiện một mục tiêu hoặc chiến lược trong công việc, bao gồm các bước hành động, thời gian thực hiện và các nguồn lực cần thiết.

🌟 エビングハウスの忘却曲線 (エビングハウスのぼうきゃくきょくせん): Đường cong lãng quên của Ebbinghaus, là lý thuyết tâm lý học về cách con người quên thông tin theo thời gian nếu không được củng cố. Theo lý thuyết này, ngay sau khi học một điều gì đó, con người sẽ quên đi nhanh chóng, nhưng nếu thông tin đó được ôn tập lại theo khoảng cách thời gian thích hợp, thì sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn.

🌟 エルダー制度 (エルダーせいど): Hệ thống trưởng lão, là chương trình trong đó nhân viên có kinh nghiệm (trưởng lão) được giao nhiệm vụ hỗ trợ và đào tạo nhân viên mới hoặc ít kinh nghiệm, nhằm giúp họ nhanh chóng thích nghi với công việc.

🌟 演習課題 (えんしゅうかだい): Bài tập thực hành, là các bài tập thực tiễn được thiết kế để nhân viên hoặc học viên có cơ hội áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống cụ thể trong công việc.

🌟 エンパワーメント: Trao quyền, là phương pháp quản lý trong đó nhân viên được khuyến khích và trao quyền để tự ra quyết định và giải quyết các vấn đề trong công việc, giúp tăng cường động lực và sự tự chủ.

🌟 エンプロイアビリティ: Khả năng tìm kiếm việc làm, là khái niệm chỉ khả năng và năng lực của một cá nhân trong việc tìm kiếm, duy trì và phát triển trong công việc, bao gồm cả kỹ năng và kiến thức mà họ sở hữu.

🌟 OJT (On-the-Job Training): Đào tạo tại chỗ, là phương pháp đào tạo trong đó nhân viên được hướng dẫn và học hỏi trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế, giúp họ tiếp thu kỹ năng và kiến thức thông qua kinh nghiệm thực tiễn.

🌟 オブザーバー: Người quan sát, là người tham gia vào quá trình đánh giá hoặc đào tạo mà không trực tiếp tham gia vào các hoạt động, nhưng có vai trò ghi nhận và phản hồi về quá trình hoặc kết quả của các hoạt động đó.

🌟 Off-JT (Off-the-Job Training): Đào tạo ngoài công việc, là phương pháp đào tạo diễn ra ngoài môi trường làm việc thực tế, chẳng hạn như tham gia các khóa học, hội thảo hoặc chương trình đào tạo tại các trung tâm đào tạo.

🌟 オリエンテーション: Định hướng, là chương trình giới thiệu cho nhân viên mới về tổ chức, văn hóa công ty, các quy trình làm việc và nhiệm vụ của họ, giúp họ dễ dàng làm quen và hòa nhập với môi trường làm việc mới.

🌟 外発的動機付け (がいはつてきどうきづけ): Động lực bên ngoài, là động lực xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như phần thưởng, tiền bạc, hoặc sự công nhận từ người khác, trái ngược với động lực nội tại (động lực từ bên trong).

🌟 科学的管理法 (かがくてきかんりほう): Phương pháp quản lý khoa học, là hệ thống quản lý dựa trên các nguyên tắc khoa học nhằm cải thiện hiệu suất lao động, được phát triển bởi Frederick Taylor. Nó tập trung vào việc phân tích và tiêu chuẩn hóa công việc để nâng cao năng suất.

🌟 カスタマーロイヤリティ: Lòng trung thành của khách hàng, là mức độ mà khách hàng sẵn sàng tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty, bất chấp sự cạnh tranh từ các đối thủ khác.

🌟 カタリストリーダー: Nhà lãnh đạo xúc tác, là người lãnh đạo không chỉ quản lý mà còn tạo điều kiện, thúc đẩy sự thay đổi và cải tiến trong tổ chức, đồng thời giúp nhân viên phát huy tối đa tiềm năng của mình.

🌟 感受性訓練 (かんじゅせいくんれん): Đào tạo cảm thụ, là phương pháp đào tạo giúp người tham gia phát triển khả năng nhận thức và hiểu biết về cảm xúc, thái độ và hành vi của chính mình cũng như của người khác, từ đó cải thiện giao tiếp và làm việc nhóm.

🌟 企業DNA (きぎょうDNA): DNA của doanh nghiệp, là những giá trị cốt lõi, văn hóa, và các đặc điểm độc đáo của một doanh nghiệp, định hình cách thức hoạt động và phát triển của tổ chức trong dài hạn.

🌟 キャリアアンカー: Mỏ neo sự nghiệp, là yếu tố chính hoặc giá trị cốt lõi mà một cá nhân coi là quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình, và từ đó định hình quyết định nghề nghiệp. Ví dụ như sự ổn định, tự do sáng tạo, hay thăng tiến.

🌟 キャリアコンピタンシー: Năng lực sự nghiệp, là các kỹ năng, kiến thức và khả năng cần thiết để phát triển sự nghiệp thành công, giúp cá nhân duy trì và nâng cao giá trị của mình trong thị trường lao động.

🌟 キャリアビジョン: Tầm nhìn sự nghiệp, là bức tranh tổng thể mà một cá nhân hình dung về sự nghiệp tương lai của mình, bao gồm mục tiêu, định hướng và những gì họ muốn đạt được trong công việc.

🌟 キャリアプランニング: Lập kế hoạch sự nghiệp, là quá trình xác định các mục tiêu sự nghiệp cá nhân và các bước cần thiết để đạt được những mục tiêu đó, bao gồm phát triển kỹ năng, học tập, và tạo cơ hội thăng tiến.

🌟 9人のポジション (9にんのポジション): Chín vị trí, là một khái niệm liên quan đến việc xác định các vị trí hoặc vai trò quan trọng trong tổ chức, thường liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo chiến lược.

🌟 協調学習 (きょうちょうがくしゅう): Học tập hợp tác, là phương pháp học tập trong đó các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau để cải thiện kỹ năng.

    🌟 クリティカルシンキング: Tư duy phản biện, là khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan và có hệ thống, giúp đưa ra các quyết định dựa trên lý trí, bằng chứng và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thành kiến.

    🌟 クリティカルパス: Đường găng, là trình tự các công việc quan trọng trong một dự án mà nếu bất kỳ công việc nào bị trì hoãn thì toàn bộ dự án cũng sẽ bị trì hoãn. Đường găng giúp quản lý thời gian hiệu quả trong quản lý dự án.

    🌟 グループ・ダイナミックス: Động lực nhóm, là sự tương tác và quan hệ giữa các thành viên trong một nhóm, bao gồm cách họ làm việc cùng nhau, giao tiếp và ảnh hưởng lẫn nhau, tác động đến hiệu quả làm việc của nhóm.

    🌟 グループサイズ: Kích thước nhóm, là số lượng thành viên trong một nhóm, ảnh hưởng đến cách nhóm hoạt động, phân chia công việc, và quản lý hiệu quả làm việc.

    🌟 グループプロセス: Quá trình nhóm, là các bước hoặc giai đoạn mà một nhóm trải qua trong quá trình làm việc cùng nhau để hoàn thành mục tiêu chung, bao gồm việc ra quyết định, phân công công việc, và giải quyết xung đột.

    🌟 グループ討議演習 (グループとうぎえんしゅう): Bài tập thảo luận nhóm, là bài tập trong đó các thành viên trong nhóm cùng nhau thảo luận và trao đổi ý kiến về một vấn đề cụ thể, nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy hợp tác.

    🌟 クロージング: Kết thúc, là giai đoạn cuối cùng trong một cuộc họp, cuộc đàm phán hoặc dự án, trong đó các bên tổng kết lại các vấn đề chính, xác nhận các quyết định và bước tiếp theo.

    🌟 クロス・ファンクショナル・チーム: Nhóm đa chức năng, là nhóm bao gồm các thành viên đến từ các bộ phận, phòng ban hoặc chức năng khác nhau trong tổ chức, nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc thực hiện các dự án liên chức năng.

    🌟 経験学習 (けいけんがくしゅう): Học tập qua kinh nghiệm, là quá trình học tập thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế, trong đó người học rút ra các bài học từ những gì họ đã trải qua.

    🌟 ゲシュタルト心理学 (ゲシュタルトしんりがく): Tâm lý học Gestalt, là lý thuyết tâm lý học cho rằng con người cảm nhận và xử lý thông tin không chỉ là các yếu tố riêng lẻ mà là các tổng thể (gestalt), tức là họ hiểu biết mọi thứ thông qua cách chúng liên kết và tạo thành một bức tranh tổng thể.

    🌟 ケース研究 (ケースけんきゅう): Nghiên cứu tình huống, là phương pháp nghiên cứu sử dụng các ví dụ hoặc tình huống thực tế để phân tích và rút ra bài học từ đó, thường áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục.

    🌟 ケーススタディ: Nghiên cứu trường hợp, là phương pháp giáo dục và đào tạo sử dụng các tình huống thực tế để người học phân tích và tìm giải pháp, giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.

    🌟 研修技法 (けんしゅうぎほう): Kỹ thuật đào tạo, là các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng trong quá trình đào tạo nhân viên, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng cho người học.

    🌟 研修体系 (けんしゅうたいけい): Hệ thống đào tạo, là hệ thống các chương trình và khóa học đào tạo được tổ chức theo một kế hoạch cụ thể, giúp phát triển toàn diện kỹ năng và năng lực của nhân viên trong tổ chức.

    🌟 行動科学 (こうどうかがく): Khoa học hành vi, là lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người và động vật, tập trung vào việc hiểu và phân tích cách con người suy nghĩ, cảm nhận và hành động trong các tình huống khác nhau.

    🌟 行動変容 (こうどうへんよう): Thay đổi hành vi, là quá trình thay đổi các thói quen hoặc hành vi của con người thông qua các biện pháp can thiệp, đào tạo hoặc thay đổi môi trường để đạt được kết quả tích cực.

    🌟 行動論 (こうどうろん): Lý thuyết hành vi, là một nhánh của tâm lý học tập trung vào việc nghiên cứu và giải thích hành vi của con người thông qua quan sát và phân tích cách họ phản ứng với môi trường xung quanh.

    🌟 交流分析 (こうりゅうぶんせき): Phân tích giao tiếp, là một lý thuyết tâm lý tập trung vào việc phân tích các tương tác và giao tiếp giữa con người, nhằm cải thiện mối quan hệ và cách con người đối xử với nhau trong cuộc sống và công việc.

    🌟 コーチング: Huấn luyện, là quá trình hướng dẫn và hỗ trợ một cá nhân hoặc một nhóm để họ đạt được mục tiêu cụ thể, phát triển năng lực và tiềm năng thông qua các cuộc trò chuyện và phản hồi có cấu trúc.

    🌟 コーポレートユニバーシティ: Đại học doanh nghiệp, là tổ chức đào tạo nội bộ của một công ty, cung cấp các chương trình học tập và phát triển kỹ năng cho nhân viên nhằm nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu của tổ chức.

    🌟 コミュニケーション: Giao tiếp, là quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa con người với nhau, giúp duy trì mối quan hệ và hiệu quả công việc.

    🌟 コンセプチュアル・スキル: Kỹ năng khái niệm, là khả năng hiểu và làm việc với các khái niệm trừu tượng, giải quyết các vấn đề phức tạp và phát triển các chiến lược dài hạn trong tổ chức.

    🌟 コンセンサス: Đồng thuận, là sự nhất trí giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức sau quá trình thảo luận và giải quyết các ý kiến trái chiều, để đạt được mục tiêu chung.

    🌟 コンセンサスゲーム: Trò chơi đồng thuận, là bài tập hoặc trò chơi trong đó các thành viên phải cùng nhau thảo luận và đạt được sự đồng thuận về cách giải quyết một vấn đề cụ thể.

    🌟 コンピタンス: Năng lực, là sự kết hợp của kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vai trò công việc một cách hiệu quả.

    🌟 コンピテンシー: Năng lực chuyên môn, là các kỹ năng, kiến thức và hành vi đặc thù mà một cá nhân cần phải có để đạt được hiệu suất cao trong một vị trí công việc cụ thể.

    🌟 財団法人全国建設研修センター (ざいだんほうじんぜんこくけんせつけんしゅうセンター): Trung tâm đào tạo xây dựng toàn quốc, là tổ chức tài trợ cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn cho nhân viên trong ngành xây dựng.

    🌟 サクセッションプラン: Kế hoạch kế nhiệm, là quá trình lập kế hoạch cho sự kế nhiệm các vị trí lãnh đạo quan trọng trong tổ chức, nhằm đảm bảo sự chuyển giao liên tục và hiệu quả cho các vai trò quản lý.

    🌟 サクセッションマネジメント: Quản lý kế nhiệm, là quá trình quản lý sự phát triển và chuẩn bị nhân sự cho các vị trí lãnh đạo và các vị trí chiến lược quan trọng trong tương lai của tổ chức.

    🌟 サーベイフィードバック: Phản hồi từ khảo sát, là quá trình thu thập và cung cấp thông tin phản hồi từ các cuộc khảo sát, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất và cải tiến quy trình làm việc trong tổ chức.

    🌟 CS (Customer Satisfaction): Mức độ hài lòng của khách hàng, là chỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà họ nhận được từ công ty.

    🌟 CSR (Corporate Social Responsibility): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, là cam kết của doanh nghiệp trong việc tham gia vào các hoạt động có lợi cho xã hội, bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống cộng đồng.

    🌟 ジグソーメソッド: Phương pháp Jigsaw, là phương pháp học tập hợp tác trong đó người học được chia thành các nhóm nhỏ để nghiên cứu và thảo luận về một phần cụ thể của vấn đề, sau đó chia sẻ kiến thức với các thành viên khác.

    🌟 自己啓発 (じこけいはつ): Tự phát triển bản thân, là quá trình tự nâng cao kỹ năng, kiến thức và khả năng cá nhân để cải thiện sự nghiệp và cuộc sống.

    🌟 仕事とモチベーション (しごととモチベーション): Công việc và động lực, là mối quan hệ giữa công việc và động lực làm việc của nhân viên, trong đó động lực là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu suất cao và sự hài lòng trong công việc.

    🌟 CCT (Cross-Cultural Training): Đào tạo giao thoa văn hóa, là chương trình đào tạo giúp nhân viên phát triển kỹ năng làm việc hiệu quả trong các môi trường đa văn hóa, thường được sử dụng cho các công ty toàn cầu hoặc làm việc với đối tác quốc tế.

    🌟 資性論 (しせいろん): Thuyết về tính chất, là lý thuyết về các đặc điểm tự nhiên và tính cách của con người, được áp dụng trong các nghiên cứu về hành vi và quản lý nhân sự.

    🌟 シナジー効果 (シナジーこうか): Hiệu ứng cộng hưởng, là hiện tượng khi sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm trong tổ chức tạo ra kết quả tốt hơn so với khi họ làm việc riêng lẻ.

    🌟 社員教育 (しゃいんきょういく): Giáo dục nhân viên, là chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực cho nhân viên, giúp họ hoàn thành công việc hiệu quả hơn.

    🌟 社員研修 (しゃいんけんしゅう): Đào tạo nhân viên, là chương trình đào tạo được tổ chức cho nhân viên nhằm cải thiện năng lực và hiểu biết về công việc.

    🌟 シチュエーショナル・リーダーシップ理論 (シチュエーショナル・リーダーシップりろん): Thuyết lãnh đạo tình huống, là lý thuyết cho rằng phong cách lãnh đạo cần thay đổi và thích ứng tùy thuộc vào tình huống cụ thể và mức độ sẵn sàng của nhóm hoặc nhân viên.

    🌟 職場活性化 (しょくばかっせいか): Kích hoạt nơi làm việc, là các biện pháp và hoạt động được thực hiện để cải thiện môi trường làm việc, nâng cao tinh thần và hiệu quả làm việc của nhân viên.

    🌟 ジョハリの窓 (ジョハリのまど): Cửa sổ Johari, là mô hình tâm lý học do Joseph Luft và Harry Ingham phát triển, giúp tăng cường sự hiểu biết về bản thân và giữa các cá nhân, thông qua việc chia sẻ và nhận phản hồi về các khía cạnh đã biết và chưa biết trong hành vi của mỗi người.

    🌟 人材育成 (じんざいいくせい): Phát triển nhân tài, là quá trình đào tạo và phát triển các kỹ năng, kiến thức và năng lực của nhân viên, giúp họ trở thành nguồn nhân lực chất lượng và hiệu quả trong tổ chức.

    🌟 人材育成方針 (じんざいいくせいほうしん): Chính sách phát triển nhân tài, là chiến lược và phương hướng mà tổ chức đề ra nhằm phát triển và nâng cao năng lực của nhân viên, đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho tổ chức.

    🌟 人材ポートフォリオ (じんざいポートフォリオ): Danh mục nhân lực, là công cụ quản lý nguồn nhân lực trong đó tổ chức đánh giá và phân loại nhân viên dựa trên các kỹ năng, năng lực và tiềm năng của họ để sử dụng hiệu quả trong các vị trí phù hợp.

    🌟 スキルズイベントリー: Danh mục kỹ năng, là cơ sở dữ liệu chứa thông tin về các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên trong tổ chức, giúp dễ dàng quản lý và sử dụng nguồn lực nội bộ.

    🌟 スリーテン: “Three-ten” là khái niệm trong đào tạo và phát triển nhân lực, có thể liên quan đến ba yếu tố quan trọng trong quá trình đào tạo, tuy nhiên, có thể cần thêm ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn.

    🌟 成果主義 (せいかしゅぎ): Chủ nghĩa thành tích, là phương pháp quản lý nhân sự dựa trên kết quả và hiệu quả công việc của nhân viên, thay vì chỉ đánh giá theo thời gian làm việc hay quá trình làm việc.

    🌟 先行オーガナイザー (せんこうオーガナイザー): Tổ chức tiên phong, là khái niệm mô tả sự sắp xếp thông tin và kiến thức trước khi học tập một chủ đề mới, giúp người học dễ dàng liên kết và hiểu rõ hơn về nội dung mới.

    🌟 相互教授 (そうごきょうじゅ): Giảng dạy tương hỗ, là phương pháp giáo dục trong đó học sinh hoặc nhân viên hỗ trợ lẫn nhau trong việc học tập và giảng dạy các kiến thức và kỹ năng.

    🌟 組織開発 (そしきかいはつ): Phát triển tổ chức, là quá trình phát triển và cải tiến các quy trình, cấu trúc, và văn hóa tổ chức để nâng cao hiệu suất và hiệu quả hoạt động.

    🌟 組織活性化 (そしきかっせいか): Kích hoạt tổ chức, là các biện pháp và chiến lược nhằm cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự tham gia và nhiệt huyết của nhân viên, nâng cao hiệu suất làm việc và sáng tạo trong tổ chức.

    🌟 ソシオメトリー: Xã hội học đo lường, là phương pháp đo lường và đánh giá mối quan hệ xã hội giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức, nhằm hiểu rõ các mối quan hệ và cải thiện sự hợp tác trong nhóm.

    ダイアローグ: Đối thoại, là phương pháp giao tiếp trong đó các bên tham gia cùng nhau trao đổi và thảo luận một cách cởi mở, nhằm tìm kiếm sự hiểu biết lẫn nhau và khám phá ra các giải pháp hoặc ý tưởng mới.

    🌟 体験学習 (たいけんがくしゅう): Học tập trải nghiệm, là phương pháp học tập thông qua trải nghiệm thực tế, trong đó người học rút ra các bài học từ các tình huống thực tế thay vì chỉ học lý thuyết.

    🌟 ターゲット・セレクション: Tuyển chọn mục tiêu, là phương pháp tuyển dụng tập trung vào việc lựa chọn ứng viên dựa trên các tiêu chí và yêu cầu cụ thể của công việc, nhằm đảm bảo chọn đúng người phù hợp với vị trí.

    🌟 態度能力 (たいどのうりょく): Năng lực thái độ, là khả năng của một người trong việc duy trì và thể hiện thái độ tích cực, phù hợp trong công việc và giao tiếp xã hội, bao gồm cả kỹ năng mềm và thái độ làm việc.

    🌟 ダブル・ループ学習: Học tập vòng lặp kép, là phương pháp học tập và cải tiến trong đó người học không chỉ điều chỉnh hành vi dựa trên kết quả hiện tại (vòng lặp đơn) mà còn thay đổi cả cách suy nghĩ và mục tiêu để đạt kết quả tốt hơn.

    🌟 多面評価 (ためんひょうか): Đánh giá đa chiều, là phương pháp đánh giá trong đó nhân viên được đánh giá từ nhiều phía (như đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới) để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất và hành vi của họ trong công việc.

    🌟 チェンジ・リーダーシップ: Lãnh đạo thay đổi, là kỹ năng và phương pháp lãnh đạo tập trung vào việc thúc đẩy và quản lý sự thay đổi trong tổ chức, nhằm đảm bảo sự thành công của các chiến lược cải tiến và thay đổi văn hóa.

    🌟 TA (Transactional Analysis): Phân tích giao dịch, là lý thuyết tâm lý học do Eric Berne phát triển, nhằm phân tích các kiểu tương tác giữa con người với nhau dựa trên các vai trò như cha mẹ, người lớn và trẻ em trong giao tiếp.

    🌟 TOC理論 (Theory of Constraints): Lý thuyết về điểm nghẽn, là phương pháp quản lý tập trung vào việc xác định và loại bỏ các điểm nghẽn (constraint) trong quy trình sản xuất hoặc công việc, nhằm tối ưu hóa hiệu suất tổng thể.

    🌟 Tグループ: Nhóm T (Training Group), là phương pháp đào tạo trong đó các thành viên của nhóm tự trải nghiệm và nhận phản hồi về hành vi của mình trong nhóm, nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

    🌟 ディベート: Tranh luận, là hình thức thảo luận trong đó các bên trình bày và bảo vệ ý kiến hoặc quan điểm của mình về một chủ đề cụ thể, giúp phát triển khả năng tư duy logic và lập luận.

    🌟 適性検査 (てきせいけんさ): Kiểm tra năng khiếu, là các bài kiểm tra nhằm đánh giá năng lực, khả năng hoặc tính cách của ứng viên, giúp xác định xem họ có phù hợp với công việc hoặc vị trí nào đó hay không.

    🌟 動機付け理論 (どうきづけりろん): Lý thuyết động lực, là các lý thuyết về cách thức mà động lực được hình thành và duy trì trong quá trình làm việc của con người, chẳng hạn như thuyết Maslow về nhu cầu hoặc thuyết Herzberg về động lực và sự hài lòng.

    🌟 特性論 (とくせいろん): Thuyết đặc tính, là lý thuyết trong tâm lý học và quản lý cho rằng các hành vi và tính cách của con người được định hình bởi các đặc tính riêng, và các đặc tính này ảnh hưởng đến cách họ hoạt động và làm việc.

    🌟 トランジション: Quá trình chuyển đổi, là giai đoạn thay đổi trong cuộc sống hoặc sự nghiệp, khi một cá nhân chuyển từ giai đoạn hoặc vai trò này sang giai đoạn hoặc vai trò khác, chẳng hạn như từ công việc này sang công việc khác hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác.

    🌟 内発的動機付け (ないはつてきどうきづけ): Động lực nội tại, là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, chẳng hạn như sự hài lòng cá nhân, niềm vui, hoặc sự yêu thích công việc mà không phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài.

    🌟 ナレッジマネジメント: Quản lý tri thức, là quá trình thu thập, quản lý và chia sẻ kiến thức trong tổ chức nhằm cải thiện hiệu suất làm việc và tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức.

    🌟 ネゴシエーション: Đàm phán, là quá trình thương lượng giữa các bên để đạt được sự thỏa thuận chung về một vấn đề hoặc vấn đề tranh chấp, thường sử dụng trong kinh doanh và quan hệ lao động.

    🌟 バーナードの組織の3要素 (バーナードのそしきの3ようそ): Ba yếu tố của tổ chức theo Barnard, là lý thuyết tổ chức của Chester Barnard cho rằng một tổ chức thành công phải dựa trên ba yếu tố: mục tiêu chung, sự hợp tác và duy trì giao tiếp.

    🌟 パズ・セッション: Phiên họp nhóm, là hình thức họp nhóm ngắn, nơi các thành viên thảo luận các vấn đề, cập nhật thông tin và đề xuất giải pháp, nhằm tăng cường sự hiểu biết và hợp tác.

    🌟 バランス・スコア・カード (Balance Scorecard): Thẻ điểm cân bằng, là công cụ quản lý hiệu suất giúp tổ chức đo lường và quản lý các mục tiêu chiến lược dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

    🌟 ピグマリオン効果: Hiệu ứng Pygmalion, là hiện tượng tâm lý khi kỳ vọng cao về một cá nhân có thể dẫn đến hiệu suất hoặc thành tích cao hơn từ người đó, vì họ cảm thấy động viên và tự tin hơn.

    🌟 ビジョン: Tầm nhìn, là hình ảnh hoặc mục tiêu dài hạn mà tổ chức hoặc cá nhân muốn đạt được trong tương lai, giúp định hướng chiến lược và hành động.

    🌟 ビジョンメイキング: Xây dựng tầm nhìn, là quá trình xác định và phát triển tầm nhìn chiến lược của tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm cả việc truyền đạt tầm nhìn đến các bên liên quan.

    🌟 ヒューマンアセスメント: Đánh giá nhân sự, là quá trình đánh giá năng lực, tiềm năng và phong cách làm việc của nhân viên nhằm xác định khả năng phù hợp với các vai trò và phát triển trong tổ chức.

    🌟 標準得点 (ひょうじゅんとくてん): Điểm số chuẩn hóa, là thước đo đánh giá hiệu suất của một cá nhân so với mức trung bình hoặc chuẩn mực trong một bài kiểm tra hoặc hệ thống đánh giá cụ thể.

    🌟 ファシリテーター: Người điều phối, là người hỗ trợ và điều hành các cuộc thảo luận nhóm hoặc hội thảo, giúp duy trì sự gắn kết và đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội đóng góp.

    🌟 ファミリートレーニング: Đào tạo gia đình, là chương trình đào tạo dành cho các thành viên trong gia đình, giúp họ phát triển kỹ năng và kiến thức về cách hỗ trợ lẫn nhau trong các tình huống cá nhân hoặc công việc.

    🌟 フィードバック: Phản hồi, là quá trình cung cấp thông tin đánh giá về hiệu suất hoặc hành vi của một cá nhân, giúp họ nhận biết điểm mạnh và yếu để cải thiện.

    🌟 フォローアップ研修 (フォローアップけんしゅう): Đào tạo tiếp nối, là chương trình đào tạo bổ sung sau khi một khóa đào tạo chính đã kết thúc, nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đã học, đồng thời giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng thực tiễn.

    🌟 ブレインストーミング: Tư duy nhóm, là phương pháp trong đó các thành viên của nhóm tự do đưa ra ý tưởng, không bị đánh giá hay phê phán, nhằm tìm kiếm các giải pháp sáng tạo cho một vấn đề cụ thể.

    🌟 フレキシブル・リタイアメント制度: Chế độ nghỉ hưu linh hoạt, là hệ thống cho phép người lao động lựa chọn thời điểm nghỉ hưu dựa trên hoàn cảnh cá nhân hoặc kế hoạch tài chính, thay vì phải tuân theo độ tuổi nghỉ hưu cố định.

    🌟 プレゼンテーション: Thuyết trình, là quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất bằng cách sử dụng lời nói và các phương tiện trực quan để thuyết phục hoặc giải thích cho người nghe.

    🌟 ブレンディッドラーニング: Học tập kết hợp, là phương pháp học tập kết hợp giữa học trực tiếp tại lớp và học trực tuyến, sử dụng cả tài liệu học truyền thống và các công nghệ kỹ thuật số để tăng cường trải nghiệm học tập.

    🌟 ブロックゲーム: Trò chơi khối, là bài tập hoặc hoạt động sử dụng các khối để mô phỏng các tình huống thực tế trong quản lý hoặc ra quyết định, giúp người học phát triển kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.

    🌟 変容学習 (へんようがくしゅう): Học tập biến đổi, là quá trình học tập sâu sắc mà trong đó người học thay đổi cách nhìn nhận và hiểu biết về thế giới, thường xảy ra khi họ trải qua những trải nghiệm mạnh mẽ và có ý nghĩa.

    🌟 ホーソン実験 (ホーソンじっけん): Thí nghiệm Hawthorne, là chuỗi thí nghiệm diễn ra tại Hawthorne Works trong những năm 1920-1930, cho thấy rằng năng suất lao động không chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật lý, mà còn bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội và tâm lý, như sự quan tâm của quản lý.

    🌟 マーケティング: Tiếp thị, là quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua việc phát triển, quảng bá và phân phối các sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm tạo ra giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp.

    🌟 マズローの欲求五段階説 (マズローのよっきゅうごだんかいせつ): Thuyết nhu cầu Maslow, là lý thuyết tâm lý học của Abraham Maslow về nhu cầu con người, được sắp xếp theo năm cấp độ từ thấp đến cao: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện.

    🌟 マトリクス組織 (マトリクスそしき): Tổ chức ma trận, là mô hình tổ chức trong đó nhân viên báo cáo công việc cho cả hai người quản lý: quản lý chức năng (ví dụ như quản lý bộ phận) và quản lý dự án hoặc sản phẩm.

    🌟 マネジメント: Quản lý, là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nguồn lực (nhân sự, tài chính, công nghệ) để đạt được các mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu suất cao.

    🌟 マネジメントゲーム: Trò chơi quản lý, là phương pháp đào tạo sử dụng mô phỏng hoặc trò chơi để phát triển kỹ năng quản lý và ra quyết định trong các tình huống thực tế hoặc giả lập.

    🌟 ミッション: Sứ mệnh, là mục đích chính hoặc lý do tồn tại của một tổ chức, thường được diễn tả dưới dạng mục tiêu dài hạn mà tổ chức cam kết thực hiện.

    🌟 メラビアンの法則: Quy tắc Mehrabian, là lý thuyết của nhà tâm lý học Albert Mehrabian, cho rằng trong giao tiếp mặt đối mặt, 55% tác động của thông điệp đến từ ngôn ngữ cơ thể, 38% đến từ giọng nói, và chỉ 7% đến từ từ ngữ thực tế.

    🌟 メンター制度 (メンターせいど): Hệ thống mentor, là chương trình trong đó một người có kinh nghiệm (mentor) hướng dẫn và hỗ trợ một người kém kinh nghiệm hơn (mentee), giúp họ phát triển kỹ năng, kiến thức và tự tin trong công việc.

    🌟 メンタリング: Mentoring, là quá trình trao đổi và hỗ trợ giữa mentor và mentee, trong đó mentor chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và cung cấp lời khuyên cho mentee để giúp họ đạt được mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp.

    🌟 メンタルヘルス: Sức khỏe tinh thần, là trạng thái sức khỏe về mặt tâm lý và cảm xúc của một cá nhân, bao gồm khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì mối quan hệ xã hội và làm việc hiệu quả.

    🌟 目標管理 (もくひょうかんり): Quản lý mục tiêu, là phương pháp quản lý trong đó các mục tiêu được thiết lập, giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo nhân viên đạt được hiệu quả cao trong công việc.

    🌟 モチベーション: Động lực, là yếu tố thúc đẩy con người hành động và đạt được mục tiêu. Động lực có thể xuất phát từ bên trong (động lực nội tại) hoặc bên ngoài (động lực ngoại lai).

    🌟 モチベーションアップ: Tăng cường động lực, là quá trình thúc đẩy và cải thiện động lực làm việc của cá nhân hoặc nhóm thông qua các biện pháp như phần thưởng, khuyến khích hoặc cải thiện môi trường làm việc.

    🌟 モチベーションシート: Bảng động lực, là công cụ giúp cá nhân hoặc nhóm theo dõi và quản lý động lực của mình, bằng cách ghi lại các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và các biện pháp để cải thiện nó.

    🌟 モチベーション向上 (モチベーションこうじょう): Nâng cao động lực, là việc tăng cường hoặc cải thiện mức độ động lực làm việc của nhân viên để đạt hiệu suất cao hơn.

    🌟 モチベーションマネジメント: Quản lý động lực, là quá trình quản lý và thúc đẩy động lực của nhân viên trong tổ chức thông qua việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, công nhận và thưởng cho những đóng góp.

    🌟 モチベーション理論 (モチベーションりろん): Lý thuyết động lực, là các lý thuyết giải thích cách động lực được hình thành và duy trì, ví dụ như thuyết nhu cầu Maslow hay thuyết hai yếu tố của Herzberg.

    🌟 モラール: Tinh thần, là trạng thái tinh thần, động lực và thái độ tích cực của nhân viên trong một tổ chức, ảnh hưởng đến hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.

    🌟 モラール・サーベイ: Khảo sát tinh thần, là công cụ đánh giá mức độ tinh thần và động lực làm việc của nhân viên trong tổ chức, giúp xác định các vấn đề và tìm cách cải thiện môi trường làm việc.

      🌟 役割 (やくわり): Vai trò, là trách nhiệm và chức năng của một cá nhân trong một nhóm hoặc tổ chức, dựa trên vị trí và nhiệm vụ cụ thể mà họ được giao.

      🌟 ラボラトリー体験学習 (ラボラトリーたいけんがくしゅう): Học tập trải nghiệm trong phòng thí nghiệm, là phương pháp học tập mà trong đó người học tham gia vào các hoạt động thực tế, thử nghiệm hoặc mô phỏng để phát triển kỹ năng và kiến thức.

      🌟 リーダーシップ: Lãnh đạo, là khả năng của một cá nhân trong việc định hướng, hướng dẫn và ảnh hưởng đến một nhóm hoặc tổ chức để đạt được các mục tiêu chung.

      🌟 リーダーシップ研修 (リーダーシップけんしゅう): Đào tạo lãnh đạo, là các chương trình hoặc khóa học nhằm phát triển kỹ năng lãnh đạo cho các cá nhân trong tổ chức, giúp họ nâng cao khả năng quản lý, định hướng và truyền cảm hứng cho người khác.

      🌟 リーダーシップ理論 (リーダーシップりろん): Lý thuyết lãnh đạo, là các lý thuyết giải thích về các phong cách, hành vi và yếu tố tạo nên sự thành công trong vai trò lãnh đạo, bao gồm các lý thuyết như lãnh đạo tình huống, lãnh đạo biến đổi, và lãnh đạo giao dịch.

      🌟 リテラシー: Năng lực hiểu biết, là khả năng của một cá nhân trong việc sử dụng kiến thức, thông tin, và công nghệ để làm việc và giải quyết vấn đề. Cụ thể hơn, ICTリテラシー (năng lực công nghệ thông tin) hoặc 金融リテラシー (năng lực tài chính) là các loại năng lực liên quan đến từng lĩnh vực cụ thể.

      🌟 レディネス: Sẵn sàng, là trạng thái mà cá nhân hoặc tổ chức đã chuẩn bị tốt về kỹ năng, kiến thức và tâm lý để thực hiện các nhiệm vụ hoặc đối phó với các thay đổi.

      🌟 ワークショップ: Hội thảo thực hành, là buổi họp hoặc sự kiện mà trong đó các thành viên tham gia trực tiếp vào các hoạt động thực hành, thảo luận, và học tập để phát triển kỹ năng cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề.

      🌟 ワークプレイスラーニング: Học tập tại nơi làm việc, là phương pháp học tập mà nhân viên học thông qua trải nghiệm thực tế và công việc hàng ngày tại nơi làm việc, giúp họ phát triển kỹ năng trong quá trình làm việc.