Ngữ pháp N1:~ものとして

2024年09月11日

Ý nghĩa: “Coi như là…”, “Giả định rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự việc được coi là đúng hoặc giả định là như vậy, và các hành động hoặc quyết định sau đó được dựa trên giả định đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn khi một điều kiện được xem là hiển nhiên.
 ※Chú ý: “~ものとして” thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc các cuộc thảo luận, nơi một tình huống được giả định là đúng và các quyết định hoặc kế hoạch được thực hiện dựa trên giả định đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn +   ものとして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう来ないものとして、会議を始めよう。
              (かれ は もう こない もの として、かいぎ を はじめよう。)
              Assuming that he won’t come, let’s start the meeting.
              Giả định rằng anh ấy sẽ không đến nữa, chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.

      2. 🌟 この計画は成功するものとして進めています。
              (この けいかく は せいこう する もの として すすめています。)
              We are proceeding with the assumption that this plan will succeed.
              Chúng tôi đang tiến hành với giả định rằng kế hoạch này sẽ thành công.

      3. 🌟 これは正しいものとして扱われる。
              (これは ただしい もの として あつかわれる。)
              This will be treated as correct.
              Cái này sẽ được coi là đúng.

      4. 🌟 彼は何も知らないものとして説明します。
              (かれ は なにも しらない もの として せつめい します。)
              I will explain assuming that he knows nothing.
              Tôi sẽ giải thích với giả định rằng anh ấy không biết gì cả.

      5. 🌟 試験に合格するものとして、準備を進めています。
              (しけん に ごうかく する もの として、じゅんび を すすめています。)
              I’m preparing on the assumption that I will pass the exam.
              Tôi đang chuẩn bị với giả định rằng mình sẽ đỗ kỳ thi.

      6. 🌟 彼はもう帰ったものとして話を進めましょう。
              (かれ は もう かえった もの として はなし を すすめましょう。)
              Let’s proceed with the conversation assuming that he has already left.
              Chúng ta hãy tiếp tục cuộc nói chuyện với giả định rằng anh ấy đã về rồi.

      7. 🌟 これは特別なケースとものとして処理する。
              (これは とくべつ な ケース と もの として しょり する。)
              This will be handled as a special case.
              Cái này sẽ được xử lý như một trường hợp đặc biệt.

      8. 🌟 彼の申し出は冗談だったものとして無視した。
              (かれ の もうしで は じょうだん だった もの として むし した。)
              I ignored his offer, assuming it was a joke.
              Tôi đã phớt lờ đề nghị của anh ấy với giả định rằng đó chỉ là đùa.

      9. 🌟 彼女が賛成したものとして、計画を進めます。
              (かのじょ が さんせい した もの として、けいかく を すすめます。)
              Assuming that she agreed, we will proceed with the plan.
              Giả định rằng cô ấy đã đồng ý, chúng tôi sẽ tiếp tục kế hoạch.

      10. 🌟 彼が来るものとして、席を用意しました。
              (かれ が くる もの として、せき を ようい しました。)
              I prepared a seat assuming that he would come.
              Tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi với giả định rằng anh ấy sẽ đến.