Ngữ pháp N1:~んがために

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Để…”, “Vì mục đích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với mục đích đạt được một điều gì đó, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ về quyết tâm hoặc nỗ lực. Nó nhấn mạnh rằng hành động đang được thực hiện với mục tiêu cụ thể và quan trọng.
 ※Chú ý: “~んがために” là một cách diễn đạt trang trọng và văn chương, thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm hoặc mục đích quan trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ない  + んがため(に)
 + んがための + Noun
 ※Ngoại lệ : しない -> せん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は夢を実現せんがために、一生懸命働いている。
              (かれ は ゆめ を じつげん せんが ために、いっしょうけんめい はたらいている。)
              He is working hard in order to achieve his dream.
              Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình.

      2. 🌟 成功せんがために、彼は全力を尽くしている。
              (せいこう せんが ために、かれ は ぜんりょく を つくしている。)
              He is giving his all in order to succeed.
              Anh ấy đang cố gắng hết mình để thành công.

      3. 🌟 世界を変えんがために、彼女は政治家になった。
              (せかい を かえんが ために、かのじょ は せいじか に なった。)
              She became a politician to change the world.
              Cô ấy trở thành chính trị gia để thay đổi thế giới.

      4. 🌟 家族を守らんがために、彼は危険な仕事を選んだ。
              (かぞく を まもらんが ために、かれ は きけん な しごと を えらんだ。)
              He chose a dangerous job in order to protect his family.
              Anh ấy chọn một công việc nguy hiểm để bảo vệ gia đình mình.

      5. 🌟 試験に合格せんがために、彼女は一生懸命勉強している。
              (しけん に ごうかく せんが ために、かのじょ は いっしょうけんめい べんきょう している。)
              She is studying hard to pass the exam.
              Cô ấy đang học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.

      6. 🌟 会社を救わんがために、社長はすべてを賭けた。
              (かいしゃ を すくわんが ために、しゃちょう は すべて を かけた。)
              The president risked everything to save the company.
              Giám đốc đã đặt cược tất cả để cứu công ty.

      7. 🌟 彼は名声を得んがために、あらゆる手段を使った。
              (かれ は めいせい を えんが ために、あらゆる しゅだん を つかった。)
              He used every means to gain fame.
              Anh ấy đã sử dụng mọi cách để có được danh tiếng.

      8. 🌟 自分の信念を守らんがために、彼は強く立ち上がった。
              (じぶん の しんねん を まもらんが ために、かれ は つよく たちあがった。)
              He stood up strong to protect his beliefs.
              Anh ấy đã mạnh mẽ đứng lên để bảo vệ niềm tin của mình.

      9. 🌟 彼女は真実を明らかにせんがために、証拠を探した。
              (かのじょ は しんじつ を あきらか に せんが ために、しょうこ を さがした。)
              She searched for evidence to reveal the truth.
              Cô ấy đã tìm kiếm bằng chứng để làm sáng tỏ sự thật.

      10. 🌟 彼らは自由を手に入れんがために、戦った。
              (かれら は じゆう を て に いれんが ために、たたかった。)
              They fought in order to gain freedom.
              Họ đã chiến đấu để giành lấy tự do.