Ngữ pháp N1:~ならでは

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Chỉ có ở…”, “Đặc trưng của…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật, con người, hoặc địa điểm có nét đặc trưng hoặc độc đáo mà không thể tìm thấy ở nơi nào khác. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và không thể thay thế được của một tình huống hoặc đối tượng.
 ※Chú ý: “~ならでは” thường được sử dụng theo nghĩa tích cực để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc xuất sắc của một hoàn cảnh hoặc thực thể nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ + ならでは

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは京都ならではの伝統工芸品です。
              (これ は きょうと ならでは の でんとう こうげいひん です。)
              This is a traditional craft unique to Kyoto.
              Đây là sản phẩm thủ công truyền thống chỉ có ở Kyoto.

      2. 🌟 彼のプレゼンは、プロならではの完成度だ。
              (かれ の プレゼン は、プロ ならでは の かんせいど だ。)
              His presentation has a level of perfection that only a professional can achieve.
              Bài thuyết trình của anh ấy đạt đến độ hoàn thiện chỉ có ở người chuyên nghiệp.

      3. 🌟 この味は、母親ならではのものだ。
              (この あじ は、ははおや ならでは の もの だ。)
              This flavor is something only a mother can create.
              Hương vị này chỉ có thể là do mẹ làm ra.

      4. 🌟 その風景は、北海道ならではの美しさだ。
              (その ふうけい は、ほっかいどう ならでは の うつくしさ だ。)
              That scenery is a beauty unique to Hokkaido.
              Khung cảnh đó có vẻ đẹp độc đáo chỉ có ở Hokkaido.

      5. 🌟 彼の鋭い洞察力は、彼ならではのものだ。
              (かれ の するどい どうさつりょく は、かれ ならでは の もの だ。)
              His sharp insight is something only he possesses.
              Khả năng nhìn thấu sắc bén của anh ấy là điều chỉ riêng anh ấy mới có.

      6. 🌟 これは、伝統的な職人ならではの技術だ。
              (これ は、でんとうてき な しょくにん ならでは の ぎじゅつ だ。)
              This is a skill unique to traditional craftsmen.
              Đây là kỹ thuật chỉ có ở các nghệ nhân truyền thống.

      7. 🌟 祭りならではの雰囲気がここにはある。
              (まつり ならでは の ふんいき が ここ に は ある。)
              There’s an atmosphere here that’s unique to festivals.
              Nơi này có không khí chỉ riêng lễ hội mới có.

      8. 🌟 この細やかなサービスは、日本ならではのものだ。
              (この こまやか な サービス は、にほん ならでは の もの だ。)
              This meticulous service is something unique to Japan.
              Dịch vụ chu đáo này là nét đặc trưng chỉ có ở Nhật Bản.

      9. 🌟 このパフォーマンスは、彼ならではのものだ。
              (この パフォーマンス は、かれ ならでは の もの だ。)
              This performance is something only he can do.
              Màn trình diễn này là điều chỉ anh ấy mới có thể thực hiện.

      10. 🌟 このレストランの料理は、ここならではの味わいだ。
              (この レストラン の りょうり は、ここ ならでは の あじわい だ。)
              The dishes at this restaurant have a flavor unique to this place.
              Món ăn ở nhà hàng này có hương vị đặc trưng mà chỉ nơi đây mới có.