Ngữ pháp N1:~なり~なり

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Hoặc… hoặc…”, “Dù là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế, chỉ ra rằng bất kỳ lựa chọn nào trong số đó đều được chấp nhận hoặc phù hợp. Nó thường mang tính chất gợi ý nhẹ nhàng, để người nghe tự chọn phương án mà họ thấy tiện lợi nhất.
 ※Chú ý: “~なり~なり” thường được sử dụng trong văn nói thông thường, nhằm đưa ra các tùy chọn mà không ép buộc người nghe phải chọn một lựa chọn cụ thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 + なり Danh từ-2 + なり
Động từ-1 (Thể từ điển) Động từ-2 (Thể từ điển)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お茶なりコーヒーなり、どうぞお好きなものをどうぞ。
              (おちゃ なり コーヒー なり、どうぞ おすき な もの を どうぞ。)
              Please help yourself to either tea or coffee.
              Xin mời bạn dùng trà hoặc cà phê, tùy thích.

      2. 🌟 歩くなり自転車に乗るなり、どちらかで行ってください。
              (あるく なり じてんしゃ に のる なり、どちらか で いって ください。)
              Whether you walk or ride a bike, please choose one way to go.
              Đi bộ hoặc đi xe đạp, xin hãy chọn một trong hai cách để đi.

      3. 🌟 電話するなりメールするなり、早めに連絡をください。
              (でんわ する なり メール する なり、はやめ に れんらく を ください。)
              Please contact me early, either by phone or email.
              Hãy liên lạc sớm, dù là gọi điện thoại hay gửi email.

      4. 🌟 自分で作るなり外で買うなり、何か食べてください。
              (じぶん で つくる なり そと で かう なり、なにか たべて ください。)
              Whether you make it yourself or buy it outside, please eat something.
              Dù là tự nấu hay mua ở ngoài, hãy ăn gì đó nhé.

      5. 🌟 勉強するなり運動するなり、自由に時間を使ってください。
              (べんきょう する なり うんどう する なり、じゆう に じかん を つかって ください。)
              Whether you study or exercise, use your time freely.
              Dù là học tập hay tập thể dục, hãy tự do sử dụng thời gian của mình.

      6. 🌟 本を読むなり映画を見るなりして、リラックスしたほうがいい。
              (ほん を よむ なり えいが を みる なり して、リラックス した ほう が いい。)
              You should relax, whether by reading a book or watching a movie.
              Bạn nên thư giãn, dù là đọc sách hay xem phim.

      7. 🌟 先生に聞くなり、友達に相談するなりして解決してください。
              (せんせい に きく なり、ともだち に そうだん する なり して かいけつ して ください。)
              Please resolve it by either asking the teacher or consulting a friend.
              Hãy giải quyết vấn đề này bằng cách hỏi thầy hoặc tham khảo ý kiến của bạn bè.

      8. 🌟 肉なり魚なり、好きなものを選んでください。
              (にく なり さかな なり、すき な もの を えらんで ください。)
              Choose whichever you like, either meat or fish.
              Hãy chọn món bạn thích, dù là thịt hay cá.

      9. 🌟 仕事なり趣味なり、何かに集中したほうがいい。
              (しごと なり しゅみ なり、なにか に しゅうちゅう した ほう が いい。)
              You should focus on something, whether it’s work or a hobby.
              Bạn nên tập trung vào một việc gì đó, dù là công việc hay sở thích.

      10. 🌟 週末は勉強するなり家事をするなり、有意義に過ごしてください。
              (しゅうまつ は べんきょう する なり かじ を する なり、ゆういぎ に すごして ください。)
              Spend your weekend meaningfully, whether by studying or doing housework.
              Hãy trải qua cuối tuần một cách ý nghĩa, dù là học tập hay làm việc nhà.