Ngữ pháp N1:~にあって

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Trong hoàn cảnh…”, “Trong tình huống…”
Cấu trúc ~にあって được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra trong một hoàn cảnh hoặc tình huống đặc biệt. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc đó có liên quan trực tiếp đến điều kiện hoặc hoàn cảnh đang xảy ra.
 ※Lưu ý: Đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống đặc biệt hoặc một hoàn cảnh có ảnh hưởng lớn đến hành động hoặc kết quả.

 

Cấu trúc:

Danh từ   +    にあって(は / も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は厳しい状況にあっても、決して諦めなかった。
              (かれ は きびしい じょうきょう に あっても、けっして あきらめなかった。)
              Even in a tough situation, he never gave up.
              Dù trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy chưa bao giờ từ bỏ.

      2. 🌟 この不況にあって、多くの企業が倒産している。
              (この ふきょう に あって、おおく の きぎょう が とうさん している。)
              In this recession, many companies are going bankrupt.
              Trong thời kỳ suy thoái này, nhiều công ty đang phá sản.

      3. 🌟 彼女は緊急事態にあっても冷静に対応した。
              (かのじょ は きんきゅう じたい に あっても れいせい に たいおう した。)
              Even in an emergency, she responded calmly.
              Dù trong tình huống khẩn cấp, cô ấy vẫn xử lý bình tĩnh.

      4. 🌟 戦争の最中にあって、彼は家族を守るために戦った。
              (せんそう の さいちゅう に あって、かれ は かぞく を まもる ため に たたかった。)
              In the midst of war, he fought to protect his family.
              Trong giữa cuộc chiến, anh ấy đã chiến đấu để bảo vệ gia đình mình.

      5. 🌟 彼は逆境にあっても、前向きな態度を失わなかった。
              (かれ は ぎゃっきょう に あっても、まえむき な たいど を うしなわなかった。)
              Even in adversity, he didn’t lose his positive attitude.
              Ngay cả trong nghịch cảnh, anh ấy vẫn giữ thái độ tích cực.

      6. 🌟 この特別な環境にあって、私たちは慎重に行動する必要がある。
              (この とくべつ な かんきょう に あって、わたしたち は しんちょう に こうどう する ひつよう が ある。)
              In this special environment, we need to act carefully.
              Trong môi trường đặc biệt này, chúng ta cần hành động cẩn thận.

      7. 🌟 彼のようなリーダーがこの困難な時期にあって重要である。
              (かれ の ような リーダー が この こんなん な じき に あって じゅうよう で ある。)
              A leader like him is crucial in times of difficulty.
              Một nhà lãnh đạo như anh ấy rất quan trọng trong thời kỳ khó khăn này.

      8. 🌟 経済危機にあって、政府は素早い対応を求められている。
              (けいざい きき に あって、せいふ は すばやい たいおう を もとめられている。)
              In the economic crisis, the government is being asked for a quick response.
              Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đang được yêu cầu phản ứng nhanh chóng.

      9. 🌟 新しい市場にあって、企業は柔軟な戦略が必要だ。
              (あたらしい しじょう に あって、きぎょう は じゅうなん な せんりゃく が ひつよう だ。)
              In a new market, companies need flexible strategies.
              Trong thị trường mới, các công ty cần có chiến lược linh hoạt.

      10. 🌟 この困難な状況にあって、我々は一致団結するべきだ。
              (この こんなん な じょうきょう に あって、われわれ は いっち だんけつ する べき だ。)
              In this difficult situation, we should unite.
              Trong tình huống khó khăn này, chúng ta nên đoàn kết.