Ngữ pháp N1:~に至る/に至った
2024年09月17日
Ý nghĩa: “Đến mức…”, “Dẫn đến…”, “Cho đến…”
Cấu trúc ~に至る (~にいたる) / ~に至った được sử dụng để diễn tả quá trình, kết quả, hoặc tình huống đã dẫn đến một kết cục hoặc một điểm cụ thể nào đó. Nó thường được dùng để nói về sự thay đổi hoặc tiến triển dẫn đến một kết quả, và thường xuất hiện trong văn viết, các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi thảo luận về các sự kiện quan trọng.
※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc con đường dẫn đến một kết quả, đặc biệt khi kết quả đó là một điều gì đó quan trọng hoặc lớn lao.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + に至る + 至った + に至らず |
Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は会社の社長に至るまで、多くの困難を乗り越えてきた。
(かれ は かいしゃ の しゃちょう に いたる まで、おおく の こんなん を のりこえてきた。)
He overcame many difficulties to reach the position of company president.
Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn để đến được vị trí giám đốc công ty. -
🌟 事件の真相が明らかになるに至った。
(じけん の しんそう が あきらか に なる に いたった。)
The truth of the incident has finally come to light.
Sự thật về vụ việc đã được sáng tỏ. -
🌟 このプロジェクトは多くの努力を経て、ようやく成功に至った。
(この プロジェクト は おおく の どりょく を へて、ようやく せいこう に いたった。)
This project finally succeeded after much effort.
Dự án này cuối cùng đã thành công sau nhiều nỗ lực. -
🌟 彼の病状は悪化し、手術を受けるに至った。
(かれ の びょうじょう は あっか し、しゅじゅつ を うける に いたった。)
His condition worsened, leading to surgery.
Tình trạng bệnh của anh ấy trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến việc phải phẫu thuật. -
🌟 この決定に至るまで、数々の議論が行われた。
(この けってい に いたる まで、かずかず の ぎろん が おこなわれた。)
There were numerous discussions leading up to this decision.
Đã có rất nhiều cuộc thảo luận dẫn đến quyết định này. -
🌟 彼は長年の研究の結果、ついに発見に至った。
(かれ は ちょうねん の けんきゅう の けっか、ついに はっけん に いたった。)
After years of research, he finally made a discovery.
Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy cuối cùng đã có một phát hiện. -
🌟 この事故は彼の不注意により、悲惨な結果に至った。
(この じこ は かれ の ふちゅうい に より、ひさん な けっか に いたった。)
This accident led to a tragic outcome due to his carelessness.
Vụ tai nạn này đã dẫn đến kết cục bi thảm do sự bất cẩn của anh ấy. -
🌟 彼女の努力が実を結び、ようやく夢を叶えるに至った。
(かのじょ の どりょく が み を むすび、ようやく ゆめ を かなえる に いたった。)
Her efforts paid off, and she finally realized her dream.
Nỗ lực của cô ấy đã có kết quả, và cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ. -
🌟 様々な試行錯誤を経て、この技術が実用化に至った。
(さまざま な しこうさくご を へて、この ぎじゅつ が じつようか に いたった。)
After various trials and errors, this technology has become practical.
Sau nhiều thử nghiệm và sai lầm, công nghệ này đã được đưa vào sử dụng thực tiễn. -
🌟 交渉は長引き、最終的には合意に至らなかった。
(こうしょう は ながびき、さいしゅうてき に は ごうい に いたらなかった。)
The negotiations dragged on, and ultimately no agreement was reached.
Cuộc đàm phán kéo dài, và cuối cùng không đạt được thỏa thuận nào.
-
-