Ngữ pháp N1:~に至るまで
2024年09月17日
Ý nghĩa: “Cho đến cả…”, “Đến mức…”, “Từ… đến…”
Cấu trúc ~に至るまで (~にいたるまで) được sử dụng để nhấn mạnh phạm vi hoặc mức độ của một sự việc, trải dài từ những điều nhỏ nhặt cho đến những điều lớn lao hoặc quan trọng. Nó thể hiện rằng một sự việc bao gồm tất cả mọi thứ trong một khoảng rộng, từ điểm bắt đầu cho đến điểm cuối cùng, thậm chí bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất.
※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự bao quát lớn, nhấn mạnh sự chi tiết hoặc toàn diện của sự việc.
Cấu trúc:
Danh từ | + に至るまで |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 家の掃除は、床から天井に至るまで、きれいにしました。
(いえ の そうじ は、ゆか から てんじょう に いたるまで、きれい に しました。)
I cleaned the house thoroughly, from the floor up to the ceiling.
Tôi đã dọn sạch ngôi nhà, từ sàn nhà cho đến trần nhà. -
🌟 彼女は髪型から服装に至るまで、いつも完璧だ。
(かのじょ は かみがた から ふくそう に いたるまで、いつも かんぺき だ。)
She is always perfect, from her hairstyle to her outfit.
Cô ấy lúc nào cũng hoàn hảo, từ kiểu tóc cho đến trang phục. -
🌟 このレストランでは、メニューからサービスに至るまで、全てが素晴らしい。
(この レストラン では、メニュー から サービス に いたるまで、すべて が すばらしい。)
At this restaurant, everything is amazing, from the menu to the service.
Tại nhà hàng này, mọi thứ đều tuyệt vời, từ thực đơn cho đến dịch vụ. -
🌟 プロジェクトの計画から実行に至るまで、細かい部分にも気をつける必要がある。
(プロジェクト の けいかく から じっこう に いたるまで、こまかい ぶぶん にも きを つける ひつよう が ある。)
From planning to execution, attention to detail is necessary for the project.
Từ khâu lập kế hoạch đến thực hiện dự án, cần chú ý đến các chi tiết nhỏ. -
🌟 この調査は、国内の都市から田舎に至るまで行われた。
(この ちょうさ は、こくない の とし から いなか に いたるまで おこなわれた。)
This survey was conducted across the country, from cities to rural areas.
Cuộc khảo sát này được thực hiện trên cả nước, từ các thành phố đến vùng nông thôn. -
🌟 結婚式の準備は、招待状から会場のデコレーションに至るまで、全部自分たちでやりました。
(けっこんしき の じゅんび は、しょうたいじょう から かいじょう の デコレーション に いたるまで、ぜんぶ じぶんたち で やりました。)
We did everything ourselves for the wedding preparations, from invitations to venue decorations.
Chúng tôi đã tự làm mọi thứ để chuẩn bị đám cưới, từ thiệp mời đến trang trí hội trường. -
🌟 彼の行動は、小さなミスから重大な過失に至るまで、全てが問題だった。
(かれ の こうどう は、ちいさな ミス から じゅうだい な かしつ に いたるまで、すべて が もんだい だった。)
His actions were problematic, from small mistakes to major errors.
Hành động của anh ấy gặp vấn đề từ những lỗi nhỏ cho đến những sai lầm nghiêm trọng. -
🌟 商品開発の初期段階から販売に至るまで、長い時間がかかった。
(しょうひん かいはつ の しょき だんかい から はんばい に いたるまで、ながい じかん が かかった。)
It took a long time, from the early stages of product development to its sale.
Đã mất rất nhiều thời gian, từ giai đoạn phát triển sản phẩm ban đầu cho đến khi bán ra. -
🌟 彼の芸術作品は、スケッチから完成に至るまで、細部にまでこだわっている。
(かれ の げいじゅつ さくひん は、スケッチ から かんせい に いたるまで、さいぶ に まで こだわっている。)
His artwork shows attention to detail, from sketches to completion.
Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được chú ý đến từng chi tiết, từ bản phác thảo cho đến khi hoàn thành. -
🌟 教育方針から授業内容に至るまで、すべてが生徒の成長を第一に考えています。
(きょういく ほうしん から じゅぎょう ないよう に いたるまで、すべて が せいと の せいちょう を だいいち に かんがえています。)
Everything from the educational policy to the lesson content is focused on the students’ growth.
Từ phương châm giáo dục đến nội dung bài giảng, tất cả đều hướng đến sự phát triển của học sinh.
-
-