Ngữ pháp N1:~にかかっては/にかかったら/にかかると/かかれば

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Khi liên quan đến…”, “Nếu mà… thì…”
Cấu trúc ~にかかっては / にかかったら / にかかると / にかかれば được sử dụng để diễn tả rằng khi một tình huống hoặc điều kiện cụ thể liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó, thì một kết quả nhất định sẽ xảy ra. Cấu trúc này nhấn mạnh sự thay đổi, ảnh hưởng hoặc kết quả mạnh mẽ do một người hoặc sự việc tạo ra.
 ※Lưu ý: Các cách chia khác nhau của cấu trúc này có thể nhấn mạnh vào sự giả định (にかかれば), kết quả (にかかると), hoặc tình huống hiện tại (にかかっては).

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にかかっては
 にかかったら
 にかかると
 かかれば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼にかかったら、どんな問題もすぐに解決できる。
              (かれ に かかったら、どんな もんだい も すぐに かいけつ できる。)
              If it’s up to him, any problem can be solved quickly.
              Nếu giao cho anh ấy, bất cứ vấn đề gì cũng có thể giải quyết nhanh chóng.

      2. 🌟 天気にかかると、ピクニックができるかどうかが決まる。
              (てんき に かかると、ピクニック が できる か どうか が きまる。)
              When it comes to the weather, it will decide if we can have a picnic or not.
              Khi nói đến thời tiết, nó sẽ quyết định liệu chúng ta có thể đi picnic hay không.

      3. 🌟 彼女にかかれば、どんな難しい仕事も簡単に見える。
              (かのじょ に かかれば、どんな むずかしい しごと も かんたん に みえる。)
              If it depends on her, even difficult tasks seem easy.
              Nếu phụ thuộc vào cô ấy, ngay cả những công việc khó khăn cũng có vẻ dễ dàng.

      4. 🌟 お金にかかっては、彼はとても慎重だ。
              (おかね に かかっては、かれ は とても しんちょう だ。)
              When it comes to money, he’s very cautious.
              Khi nói đến tiền bạc, anh ấy rất thận trọng.

      5. 🌟 健康にかかると、どんなことでも優先すべきだ。
              (けんこう に かかると、どんな こと でも ゆうせん すべき だ。)
              When it comes to health, everything should be prioritized.
              Khi nói về sức khỏe, bất cứ điều gì cũng nên được ưu tiên.

      6. 🌟 この問題にかかっては、専門家の意見が必要だ。
              (この もんだい に かかっては、せんもんか の いけん が ひつよう だ。)
              When it comes to this issue, we need expert opinions.
              Khi nói về vấn đề này, cần có ý kiến của các chuyên gia.

      7. 🌟 彼にかかったら、すぐに会議が終わるだろう。
              (かれ に かかったら、すぐ に かいぎ が おわる だろう。)
              If it’s up to him, the meeting will likely end soon.
              Nếu giao cho anh ấy, cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc sớm thôi.

      8. 🌟 このプロジェクトにかかれば、成功する可能性は高い。
              (この プロジェクト に かかれば、せいこう する かのうせい は たかい。)
              If it depends on this project, the chances of success are high.
              Nếu phụ thuộc vào dự án này, khả năng thành công là rất cao.

      9. 🌟 彼女にかかると、どんな状況でも明るくなる。
              (かのじょ に かかると、どんな じょうきょう でも あかるく なる。)
              When it comes to her, any situation becomes brighter.
              Khi nói đến cô ấy, bất kỳ tình huống nào cũng trở nên tươi sáng hơn.

      10. 🌟 食事にかかれば、彼はとても厳しい。
              (しょくじ に かかれば、かれ は とても きびしい。)
              When it comes to food, he’s very strict.
              Khi nói đến ăn uống, anh ấy rất khắt khe.