Ngữ pháp N1:~にまつわる

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Liên quan đến…”, “Xoay quanh…”
Cấu trúc ~にまつわる được sử dụng để diễn tả những sự việc, câu chuyện, hoặc vấn đề có liên quan đến một đối tượng nhất định. Cấu trúc này thường được dùng để nói về các sự kiện, truyền thuyết, hoặc các khía cạnh có mối liên hệ mật thiết với một chủ đề cụ thể.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn, mang nghĩa nói đến các yếu tố gắn liền với một sự việc hoặc sự vật.

 

Cấu trúc:

Danh từ    + にまつわる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この本には、歴史にまつわる話がたくさん書かれている。
              (この ほん には、れきし に まつわる はなし が たくさん かかれている。)
              This book contains many stories related to history.
              Cuốn sách này có rất nhiều câu chuyện liên quan đến lịch sử.

      2. 🌟 この町には、古い伝説にまつわる場所が多い。
              (この まち には、ふるい でんせつ に まつわる ばしょ が おおい。)
              This town has many places related to old legends.
              Thị trấn này có nhiều địa điểm liên quan đến những truyền thuyết cổ xưa.

      3. 🌟 彼女は彼にまつわる噂を全て信じている。
              (かのじょ は かれ に まつわる うわさ を すべて しんじている。)
              She believes all the rumors related to him.
              Cô ấy tin tất cả những tin đồn liên quan đến anh ấy.

      4. 🌟 この映画は、実際にあった事件にまつわるストーリーだ。
              (この えいが は、じっさい に あった じけん に まつわる ストーリー だ。)
              This movie is based on a story related to a real event.
              Bộ phim này dựa trên câu chuyện liên quan đến một sự kiện có thật.

      5. 🌟 彼の人生にまつわるエピソードを聞いて感動した。
              (かれ の じんせい に まつわる エピソード を きいて かんどう した。)
              I was moved by hearing stories related to his life.
              Tôi đã rất xúc động khi nghe những câu chuyện về cuộc đời anh ấy.

      6. 🌟 この博物館には、日本文化にまつわる展示がたくさんある。
              (この はくぶつかん には、にほん ぶんか に まつわる てんじ が たくさん ある。)
              This museum has many exhibits related to Japanese culture.
              Bảo tàng này có rất nhiều triển lãm liên quan đến văn hóa Nhật Bản.

      7. 🌟 その事件にまつわる真実はまだ明らかにされていない。
              (その じけん に まつわる しんじつ は まだ あきらか に されていない。)
              The truth related to that incident has not yet been revealed.
              Sự thật liên quan đến vụ việc đó vẫn chưa được tiết lộ.

      8. 🌟 この小説には、愛にまつわる深いメッセージが込められている。
              (この しょうせつ には、あい に まつわる ふかい メッセージ が こめられている。)
              This novel contains a deep message related to love.
              Cuốn tiểu thuyết này chứa đựng thông điệp sâu sắc về tình yêu.

      9. 🌟 彼の研究は、環境問題にまつわる課題に焦点を当てている。
              (かれ の けんきゅう は、かんきょう もんだい に まつわる かだい に しょうてん を あてている。)
              His research focuses on issues related to environmental problems.
              Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào các vấn đề liên quan đến môi trường.

      10. 🌟 その絵は、彼の過去にまつわる物語を描いている。
              (その え は、かれ の かこ に まつわる ものがたり を えがいている。)
              That painting depicts a story related to his past.
              Bức tranh đó miêu tả câu chuyện liên quan đến quá khứ của anh ấy.