Ngữ pháp N1:~に則って

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Tuân theo…”, “Dựa trên…”
Cấu trúc ~に則って (~にのっとって) được sử dụng để diễn tả việc tuân thủ hoặc làm theo một quy định, quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc truyền thống nhất định. Nó thể hiện việc hành động dựa trên các nguyên tắc hoặc tiền lệ đã có từ trước, thường là các nguyên tắc quan trọng hoặc đáng tin cậy.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh sự tuân thủ một quy tắc hoặc chuẩn mực nào đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + に則って

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会社の規則に則って、決定が行われた。
              (かいしゃ の きそく に のっとって、けってい が おこなわれた。)
              The decision was made in accordance with the company’s rules.
              Quyết định được thực hiện dựa trên các quy định của công ty.

      2. 🌟 法律に則って、この問題を解決する必要がある。
              (ほうりつ に のっとって、この もんだい を かいけつ する ひつよう が ある。)
              It is necessary to solve this issue in accordance with the law.
              Cần giải quyết vấn đề này theo luật pháp.

      3. 🌟 スポーツマンシップに則って、公正な試合が行われた。
              (スポーツマンシップ に のっとって、こうせい な しあい が おこなわれた。)
              A fair game was held in accordance with sportsmanship.
              Trận đấu đã được tổ chức theo tinh thần thể thao công bằng.

      4. 🌟 伝統に則って、結婚式が進められた。
              (でんとう に のっとって、けっこんしき が すすめられた。)
              The wedding was conducted following tradition.
              Lễ cưới được tiến hành theo truyền thống.

      5. 🌟 契約書に則って、すべての条件が確認された。
              (けいやくしょ に のっとって、すべて の じょうけん が かくにん された。)
              All conditions were confirmed in accordance with the contract.
              Tất cả các điều kiện đã được xác nhận theo hợp đồng.

      6. 🌟 社会のルールに則って、行動することが大切だ。
              (しゃかい の ルール に のっとって、こうどう する こと が たいせつ だ。)
              It is important to act in accordance with societal rules.
              Hành động theo các quy tắc xã hội là rất quan trọng.

      7. 🌟 大会の規定に則って、参加者が選ばれた。
              (たいかい の きてい に のっとって、さんかしゃ が えらばれた。)
              Participants were selected in accordance with the tournament’s regulations.
              Người tham gia đã được lựa chọn theo quy định của giải đấu.

      8. 🌟 学校の方針に則って、教育プログラムが変更された。
              (がっこう の ほうしん に のっとって、きょういく プログラム が へんこう された。)
              The educational program was changed in accordance with the school’s policies.
              Chương trình giáo dục đã được thay đổi theo chính sách của nhà trường.

      9. 🌟 法に則って判断を下すことが求められている。
              (ほう に のっとって はんだん を くだす こと が もとめられている。)
              It is required to make a judgment in accordance with the law.
              Cần phải đưa ra phán quyết dựa trên luật pháp.

      10. 🌟 規範に則った行動を心がけるべきだ。
              (きはん に のっとった こうどう を こころがける べき だ。)
              One should strive to act in accordance with the standards.
              Chúng ta nên cố gắng hành động theo chuẩn mực.