Ngữ pháp N1:~にとどまらず
2024年09月17日
Ý nghĩa: “Không chỉ dừng lại ở…”, “Không chỉ giới hạn trong…”
Cấu trúc ~にとどまらず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động, hay hiện tượng không chỉ giới hạn ở một phạm vi, mà còn lan rộng ra hoặc bao gồm cả những điều khác nữa. Cấu trúc này nhấn mạnh sự vượt ra ngoài giới hạn hoặc phạm vi ban đầu.
※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh tính mở rộng của vấn đề hoặc sự kiện.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + にとどまらず(~も) |
Danh từ +(である) | |
Tính từ đuôi な + である | |
Tính từ đuôi い + だけ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この問題は日本国内にとどまらず、世界中で議論されている。
(この もんだい は にほんこくない に とどまらず、せかいじゅう で ぎろん されている。)
This issue is not limited to Japan, but is being discussed worldwide.
Vấn đề này không chỉ dừng lại ở Nhật Bản mà còn được thảo luận trên toàn thế giới. -
🌟 彼の人気は、国内にとどまらず、海外にも広がっている。
(かれ の にんき は、こくない に とどまらず、かいがい に も ひろがっている。)
His popularity is not limited to Japan but has spread overseas.
Sự nổi tiếng của anh ấy không chỉ giới hạn trong nước mà còn lan rộng ra cả nước ngoài. -
🌟 環境問題は一国にとどまらず、世界全体の問題である。
(かんきょう もんだい は いっこく に とどまらず、せかい ぜんたい の もんだい で ある。)
Environmental issues are not confined to one country but are a global issue.
Vấn đề môi trường không chỉ dừng lại ở một quốc gia mà là vấn đề của toàn cầu. -
🌟 彼の影響は、音楽界にとどまらず、ファッションにも及んでいる。
(かれ の えいきょう は、おんがくかい に とどまらず、ファッション に も およんでいる。)
His influence is not limited to the music world but also extends to fashion.
Ảnh hưởng của anh ấy không chỉ dừng lại trong làng âm nhạc mà còn lan sang thời trang. -
🌟 この技術は産業界にとどまらず、医療分野でも活用されている。
(この ぎじゅつ は さんぎょうかい に とどまらず、いりょう ぶんや でも かつよう されている。)
This technology is not only used in the industrial sector but also in the medical field.
Công nghệ này không chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp mà còn trong lĩnh vực y tế. -
🌟 彼女の活動は、教育にとどまらず、福祉の分野にも貢献している。
(かのじょ の かつどう は、きょういく に とどまらず、ふくし の ぶんや に も こうけん している。)
Her work is not limited to education but also contributes to welfare.
Hoạt động của cô ấy không chỉ dừng lại ở giáo dục mà còn đóng góp cho lĩnh vực phúc lợi. -
🌟 この映画はエンターテインメントにとどまらず、深いメッセージを伝えている。
(この えいが は エンターテインメント に とどまらず、ふかい メッセージ を つたえている。)
This movie is not just entertainment but conveys a deep message.
Bộ phim này không chỉ dừng lại ở giải trí mà còn truyền tải thông điệp sâu sắc. -
🌟 彼の研究は理論にとどまらず、実践にも応用されている。
(かれ の けんきゅう は りろん に とどまらず、じっせん に も おうよう されている。)
His research is not only theoretical but is also applied in practice.
Nghiên cứu của anh ấy không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được áp dụng vào thực tiễn. -
🌟 問題は政治にとどまらず、社会全体に影響を与えている。
(もんだい は せいじ に とどまらず、しゃかい ぜんたい に えいきょう を あたえている。)
The problem affects not only politics but also society as a whole.
Vấn đề này không chỉ dừng lại ở chính trị mà còn ảnh hưởng đến toàn xã hội. -
🌟 この改革は経済にとどまらず、文化にも大きな影響を与えた。
(この かいかく は けいざい に とどまらず、ぶんか に も おおきな えいきょう を あたえた。)
This reform had a major impact not only on the economy but also on culture.
Cuộc cải cách này đã có tác động lớn không chỉ đến kinh tế mà còn cả văn hóa.
-
-