Ngữ pháp N1:~を踏まえて

2024年09月17日

Ý nghĩa: “dựa trên…”, “căn cứ trên…”
Cấu trúc ~を踏まえて (~をふまえて) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quyết định dựa trên một cơ sở, tình huống hoặc sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh rằng người nói đã cân nhắc hoặc xem xét thông tin, sự kiện có liên quan trước khi đưa ra hành động hoặc quyết định.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng khi đưa ra kế hoạch, quyết định dựa trên dữ liệu hoặc tình huống thực tế.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + を踏まえて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今回の結果を踏まえて、次のステップを考えます。
              (こんかい の けっか を ふまえて、つぎ の ステップ を かんがえます。)
              Based on this result, I will consider the next step.
              Dựa trên kết quả lần này, tôi sẽ xem xét bước tiếp theo.

      2. 🌟 このデータを踏まえて、対策を練る必要がある。
              (この データ を ふまえて、たいさく を ねる ひつよう が ある。)
              It is necessary to formulate countermeasures based on this data.
              Cần phải lập kế hoạch đối phó dựa trên dữ liệu này.

      3. 🌟 意見を踏まえて、プレゼンの内容を修正します。
              (いけん を ふまえて、プレゼン の ないよう を しゅうせい します。)
              I will revise the presentation based on the feedback.
              Tôi sẽ chỉnh sửa nội dung bài thuyết trình dựa trên ý kiến đóng góp.

      4. 🌟 調査結果を踏まえて、次の会議で議論します。
              (ちょうさ けっか を ふまえて、つぎ の かいぎ で ぎろん します。)
              We will discuss it in the next meeting based on the survey results.
              Chúng tôi sẽ thảo luận trong cuộc họp tiếp theo dựa trên kết quả khảo sát.

      5. 🌟 過去の経験を踏まえて、新しいプロジェクトを進めます。
              (かこ の けいけん を ふまえて、あたらしい プロジェクト を すすめます。)
              Based on past experience, we will proceed with the new project.
              Dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, chúng tôi sẽ tiến hành dự án mới.

      6. 🌟 状況を踏まえて、今後の計画を調整します。
              (じょうきょう を ふまえて、こんご の けいかく を ちょうせい します。)
              Taking the situation into account, we will adjust our future plans.
              Dựa trên tình hình hiện tại, chúng tôi sẽ điều chỉnh kế hoạch trong tương lai.

      7. 🌟 この事実を踏まえて、判断を下します。
              (この じじつ を ふまえて、はんだん を くだします。)
              I will make a decision based on this fact.
              Tôi sẽ đưa ra quyết định dựa trên thực tế này.

      8. 🌟 現場の声を踏まえて、サービスを改善します。
              (げんば の こえ を ふまえて、サービス を かいぜん します。)
              We will improve the service based on feedback from the field.
              Chúng tôi sẽ cải thiện dịch vụ dựa trên ý kiến từ thực tế.

      9. 🌟 現状を踏まえて、対応を検討します。
              (げんじょう を ふまえて、たいおう を けんとう します。)
              We will consider a response based on the current situation.
              Chúng tôi sẽ cân nhắc phản hồi dựa trên tình hình hiện tại.

      10. 🌟 先輩のアドバイスを踏まえて、進路を決めます。
              (せんぱい の アドバイス を ふまえて、しんろ を きめます。)
              I will decide my career path based on my senior’s advice.
              Tôi sẽ quyết định con đường sự nghiệp dựa trên lời khuyên của đàn anh.