Ngữ pháp N1:~をもって/をもちまして

2024年09月18日

Ý nghĩa·: “bằng…”, “với…”
Cấu trúc ~をもって/をもちまして được sử dụng để diễn tả phương pháp, phương tiện hoặc cách thức để thực hiện một hành động. Nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong các thông báo chính thức, nhằm nhấn mạnh phương tiện hoặc thời điểm kết thúc một sự kiện. Khi dùng để chỉ thời điểm, cấu trúc này có nghĩa là “từ… trở đi” hoặc “đến hết…”.
 ※Lưu ý: をもちまして là cách nói lịch sự hơn của をもって, và thường dùng trong các thông báo kết thúc sự kiện, công việc hoặc dịch vụ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   をもって
 をもちまして

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本日の会議は、これをもって終了とさせていただきます。
              (ほんじつ の かいぎ は、これ を もって しゅうりょう と させて いただきます。)
              With this, today’s meeting will be concluded.
              Cuộc họp hôm nay xin được kết thúc tại đây.

      2. 🌟 彼の努力をもってすれば、不可能はないだろう。
              (かれ の どりょく を もって すれば、ふかのう は ない だろう。)
              With his effort, nothing is impossible.
              Với nỗ lực của anh ấy, không có gì là không thể.

      3. 🌟 この通知をもって、サービスは終了いたします。
              (この つうち を もって、サービス は しゅうりょう いたします。)
              With this notice, the service will end.
              Dịch vụ sẽ kết thúc bằng thông báo này.

      4. 🌟 これをもちまして、今日のイベントは終了いたします。
              (これ を もちまして、きょう の イベント は しゅうりょう いたします。)
              With this, today’s event will be concluded.
              Sự kiện hôm nay xin được kết thúc tại đây.

      5. 🌟 書面をもって正式な契約といたします。
              (しょめん を もって せいしき な けいやく と いたします。)
              The contract will be formalized in writing.
              Hợp đồng sẽ được chính thức hóa bằng văn bản.

      6. 🌟 彼の経験をもってすれば、問題を解決できるはずだ。
              (かれ の けいけん を もって すれば、もんだい を かいけつ できる はず だ。)
              With his experience, he should be able to solve the problem.
              Với kinh nghiệm của anh ấy, chắc chắn anh ấy sẽ giải quyết được vấn đề.

      7. 🌟 本日をもって、退職させていただきます。
              (ほんじつ を もって、たいしょく させて いただきます。)
              As of today, I will retire from my position.
              Tính từ hôm nay, tôi xin phép nghỉ việc.

      8. 🌟 彼の協力をもってしても、この問題は解決できなかった。
              (かれ の きょうりょく を もって しても、この もんだい は かいけつ できなかった。)
              Even with his cooperation, we couldn’t solve the problem.
              Ngay cả với sự giúp đỡ của anh ấy, chúng tôi cũng không giải quyết được vấn đề này.

      9. 🌟 現状をもって、このプロジェクトは終了します。
              (げんじょう を もって、この プロジェクト は しゅうりょう します。)
              This project will end based on the current situation.
              Dự án này sẽ kết thúc dựa trên tình hình hiện tại.

      10. 🌟 これをもって、あなたの参加は正式に受理されました。
              (これ を もって、あなた の さんか は せいしき に じゅり されました。)
              With this, your participation has been officially accepted.
              Với thông báo này, sự tham gia của bạn đã được chính thức chấp nhận.