Ngữ pháp N1:~を境に
2024年09月18日
Ý nghĩa: “Từ sau khi…”, “kể từ lúc…”
Cấu trúc này được dùng để chỉ ra một sự kiện hoặc thời điểm làm mốc, từ đó có sự thay đổi hoặc trạng thái mới bắt đầu. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt sau một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
※Chú ý: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mô tả sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu trang trọng.
Cấu trúc:
Danh từ + | を境に(して) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 大学卒業を境に、彼の人生は大きく変わった。
(だいがく そつぎょう を さかい に、かれ の じんせい は おおきく かわった。)
Since graduating from university, his life has changed drastically.
Kể từ khi tốt nghiệp đại học, cuộc đời anh ấy đã thay đổi rất nhiều. -
🌟 事故を境に、彼は考え方を変えた。
(じこ を さかい に、かれ は かんがえかた を かえた。)
Since the accident, he changed his way of thinking.
Từ sau tai nạn, anh ấy đã thay đổi cách suy nghĩ của mình. -
🌟 この事件を境に、世論は大きく変わった。
(この じけん を さかい に、よろん は おおきく かわった。)
Public opinion has shifted significantly since this incident.
Dư luận đã thay đổi đáng kể kể từ khi sự việc này xảy ra. -
🌟 結婚を境に、彼の生活は安定してきた。
(けっこん を さかい に、かれ の せいかつ は あんてい してきた。)
Since his marriage, his life has become more stable.
Kể từ khi kết hôn, cuộc sống của anh ấy đã ổn định hơn. -
🌟 転職を境に、彼のキャリアが急成長した。
(てんしょく を さかい に、かれ の きゃりあ が きゅうせいちょう した。)
Since changing jobs, his career has rapidly grown.
Kể từ khi chuyển việc, sự nghiệp của anh ấy đã phát triển nhanh chóng. -
🌟 あの日を境に、彼女は笑顔を見せなくなった。
(あのひ を さかい に、かのじょ は えがお を みせなく なった。)
Since that day, she hasn’t shown a smile.
Kể từ ngày đó, cô ấy không còn cười nữa. -
🌟 その出来事を境に、彼は友人たちと距離を置くようになった。
(その できごと を さかい に、かれ は ゆうじんたち と きょり を おく よう に なった。)
After that incident, he started distancing himself from his friends.
Sau sự việc đó, anh ấy bắt đầu tạo khoảng cách với bạn bè của mình. -
🌟 あの試合を境に、彼の名声は広がった。
(あの しあい を さかい に、かれ の めいせい は ひろがった。)
Since that match, his fame has spread.
Kể từ trận đấu đó, danh tiếng của anh ấy đã lan rộng. -
🌟 この契約を境に、会社は新しい方向へ進み始めた。
(この けいやく を さかい に、かいしゃ は あたらしい ほうこう へ すすみ はじめた。)
After this contract, the company began to move in a new direction.
Sau hợp đồng này, công ty đã bắt đầu tiến tới một hướng đi mới. -
🌟 震災を境に、人々の防災意識が高まった。
(しんさい を さかい に、ひとびと の ぼうさい いしき が たかまった。)
Since the earthquake, people’s awareness of disaster prevention has increased.
Kể từ sau trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai của mọi người đã được nâng cao.
-
-