Ngữ pháp N1:~を前提として

2024年09月18日

Ý nghĩa: “Với điều kiện là…”, “Dựa trên giả định rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc kế hoạch dựa trên một điều kiện hoặc giả định nào đó. Nó nhấn mạnh rằng hành động sau phụ thuộc vào tiền đề hoặc điều kiện đã được đặt ra trước đó.
 ※Chú ý: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc quyết định quan trọng, nơi điều kiện hoặc giả định đóng vai trò cốt lõi.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を前提として
 を前提に(して)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このプロジェクトは、成功を前提として進められている。
              (この ぷろじぇくと は、せいこう を ぜんてい として すすめられている。)
              This project is being carried out on the assumption that it will succeed.
              Dự án này được tiến hành với giả định rằng nó sẽ thành công.

      2. 🌟 結婚を前提として、彼女と付き合っています。
              (けっこん を ぜんてい として、かのじょ と つきあって います。)
              I am dating her with marriage in mind.
              Tôi đang hẹn hò với cô ấy với mục đích là kết hôn.

      3. 🌟 この契約は、双方の合意を前提として成立する。
              (この けいやく は、そうほう の ごうい を ぜんてい として せいりつ する。)
              This contract will only be established on the premise of mutual agreement.
              Hợp đồng này sẽ chỉ được ký kết dựa trên tiền đề là sự đồng thuận của hai bên.

      4. 🌟 海外進出を前提として、今後の事業計画を立てています。
              (かいがい しんしゅつ を ぜんてい として、こんご の じぎょう けいかく を たてて います。)
              We are developing future business plans assuming an international expansion.
              Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch kinh doanh tương lai với tiền đề là mở rộng ra nước ngoài.

      5. 🌟 安全対策を前提として、この建物は設計されています。
              (あんぜん たいさく を ぜんてい として、この たてもの は せっけい されて います。)
              This building is designed based on safety measures.
              Tòa nhà này được thiết kế dựa trên các biện pháp an toàn.

      6. 🌟 就職を前提として、この資格を取った。
              (しゅうしょく を ぜんてい として、この しかく を とった。)
              I obtained this qualification with employment in mind.
              Tôi đã lấy chứng chỉ này với mục đích tìm việc làm.

      7. 🌟 彼との交渉は、信頼関係を前提として行われる。
              (かれ との こうしょう は、しんらい かんけい を ぜんてい として おこなわれる。)
              The negotiations with him are based on a relationship of trust.
              Cuộc đàm phán với anh ấy dựa trên tiền đề là mối quan hệ tin cậy.

      8. 🌟 平和を前提として、国際協力が進められている。
              (へいわ を ぜんてい として、こくさい きょうりょく が すすめられている。)
              International cooperation is being promoted with peace as the premise.
              Hợp tác quốc tế đang được thúc đẩy dựa trên tiền đề là hòa bình.

      9. 🌟 成功を前提として、計画を立てるのは危険だ。
              (せいこう を ぜんてい として、けいかく を たてる の は きけん だ。)
              It’s risky to make a plan assuming success.
              Lập kế hoạch dựa trên giả định thành công là điều mạo hiểm.

      10. 🌟 長期的な成長を前提として、会社のビジョンを考えています。
              (ちょうきてき な せいちょう を ぜんてい として、かいしゃ の びじょん を かんがえています。)
              We are developing the company vision based on long-term growth.
              Chúng tôi đang xây dựng tầm nhìn của công ty dựa trên tiền đề là sự phát triển dài hạn.