Ngữ pháp N1:~さもないと

2024年09月18日

Ý nghĩa: “Nếu không thì…”, “Bằng không thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo hoặc chỉ ra hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện hoặc yêu cầu trước đó không được thực hiện. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động cụ thể là cần thiết để tránh hậu quả tiêu cực.
 ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt thường gặp trong các câu cảnh báo hoặc khuyên răn, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn phong trang trọng.

 

Cấu trúc:

Câu 1 + さもないと
さもなければ
+ Câu 2

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急いでください。さもないと、電車に乗り遅れますよ。
              (いそいで ください。さもないと、でんしゃ に のりおくれますよ。)
              Please hurry. Otherwise, you’ll miss the train.
              Hãy nhanh lên. Nếu không, bạn sẽ lỡ tàu.

      2. 🌟 もっと勉強しなさい。さもないと、試験に落ちますよ。
              (もっと べんきょう しなさい。さもないと、しけん に おちますよ。)
              Study harder. Otherwise, you’ll fail the exam.
              Học chăm chỉ hơn. Nếu không, bạn sẽ trượt kỳ thi.

      3. 🌟 今すぐ出発しないと、さもないと飛行機に間に合わないよ。
              (いま すぐ しゅっぱつ しないと、さもないと ひこうき に まにあわないよ。)
              We have to leave now, otherwise, we won’t make the flight.
              Chúng ta phải đi ngay, nếu không thì sẽ không kịp chuyến bay.

      4. 🌟 早く寝なさい。さもないと、明日疲れてしまいますよ。
              (はやく ねなさい。さもないと、あした つかれて しまいますよ。)
              Go to bed early. Otherwise, you’ll be tired tomorrow.
              Đi ngủ sớm đi. Nếu không thì ngày mai bạn sẽ mệt đấy.

      5. 🌟 安全ベルトを締めてください。さもないと、事故があったら危険です。
              (あんぜんべると を しめて ください。さもないと、じこ が あったら きけん です。)
              Please fasten your seatbelt. Otherwise, it will be dangerous if there’s an accident.
              Vui lòng thắt dây an toàn. Nếu không, sẽ rất nguy hiểm nếu có tai nạn.

      6. 🌟 野菜をもっと食べなさい。さもないと、健康に悪いですよ。
              (やさい を もっと たべなさい。さもないと、けんこう に わるい ですよ。)
              Eat more vegetables. Otherwise, it’s bad for your health.
              Ăn nhiều rau hơn đi. Nếu không thì sẽ không tốt cho sức khỏe đâu.

      7. 🌟 宿題をやりなさい。さもないと、先生に怒られますよ。
              (しゅくだい を やりなさい。さもないと、せんせい に おこられますよ。)
              Do your homework. Otherwise, the teacher will get mad.
              Làm bài tập đi. Nếu không, cô giáo sẽ tức giận đấy.

      8. 🌟 もっと節約しなさい。さもないと、お金がなくなりますよ。
              (もっと せつやく しなさい。さもないと、おかね が なくなりますよ。)
              Save more money. Otherwise, you’ll run out of it.
              Hãy tiết kiệm nhiều hơn. Nếu không, bạn sẽ hết tiền.

      9. 🌟 火を消してください。さもないと、火事になりますよ。
              (ひ を けして ください。さもないと、かじ に なりますよ。)
              Put out the fire. Otherwise, it could cause a fire.
              Tắt lửa đi. Nếu không, sẽ xảy ra hỏa hoạn đấy.

      10. 🌟 歩きスマホはやめなさい。さもないと、事故に遭いますよ。
              (あるき すまほ は やめなさい。さもないと、じこ に あいますよ。)
              Stop using your phone while walking. Otherwise, you’ll get into an accident.
              Đừng vừa đi vừa dùng điện thoại nữa. Nếu không, bạn sẽ gặp tai nạn đấy.