Ngữ pháp N1:~損なう/損ねる/損じる

2024年09月18日

Ý nghĩa: “Thất bại trong việc…”, “Không thể làm…”, “Lỡ mất cơ hội…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó không thực hiện được một hành động như dự định, do gặp phải sai lầm, thất bại, hoặc vì điều kiện không thuận lợi. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái chỉ trích, hối tiếc hoặc thất vọng.
 ※Chú ý: Các biến thể “損なう” (そこなう), “損ねる” (そこねる), và “損じる” (そんじる) đều có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng tùy thuộc vào tình huống và mức độ trang trọng. “損じる” là cách nói trang trọng hơn và ít dùng trong văn nói.

 

Cấu trúc:

Động từ  ます  損なう(そこなう)
 損ねる(そこねる)
 損じる(そんじる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はチャンスを逃し損なった。
              (かれ は ちゃんす を のがしそこなった。)
              He failed to seize the opportunity.
              Anh ấy đã lỡ mất cơ hội.

      2. 🌟 メールを送ろうとしたが、アドレスを間違えて送信し損ねた。
              (めーる を おくろう と した が、あどれす を まちがえて そうしん しそこねた。)
              I tried to send the email, but I made a mistake with the address and failed.
              Tôi định gửi email nhưng nhập sai địa chỉ nên không gửi được.

      3. 🌟 朝早く起き損なって、電車に乗り遅れた。
              (あさ はやく おきそこなって、でんしゃ に のりおくれた。)
              I failed to wake up early and missed the train.
              Tôi không kịp dậy sớm và lỡ chuyến tàu.

      4. 🌟 彼は大事なプレゼンを失敗し損ねた。
              (かれ は だいじ な ぷれぜん を しっぱい しそこねた。)
              He failed in his important presentation.
              Anh ấy đã thất bại trong buổi thuyết trình quan trọng.

      5. 🌟 彼女に真実を伝え損ねて、誤解された。
              (かのじょ に しんじつ を つたえそこねて、ごかい された。)
              I failed to tell her the truth, and she misunderstood.
              Tôi không nói sự thật với cô ấy, và cô ấy đã hiểu lầm.

      6. 🌟 彼の発言で、相手の気分を損なった。
              (かれ の はつげん で、あいて の きぶん を そこなった。)
              His remarks hurt the other person’s feelings.
              Lời nói của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của đối phương.

      7. 🌟 計画を立て損ねて、結果的に失敗した。
              (けいかく を たてそこねて、けっかてき に しっぱい した。)
              I failed to make a plan, and as a result, it failed.
              Tôi đã không lập kế hoạch và kết quả là thất bại.

      8. 🌟 彼は連絡を取り損じて、約束の時間に遅れてしまった。
              (かれ は れんらく を とりそんじて、やくそく の じかん に おくれてしまった。)
              He failed to get in touch and ended up being late for the appointment.
              Anh ấy không kịp liên lạc và đã đến muộn cuộc hẹn.

      9. 🌟 書類を確認し損じて、重要な情報を見逃してしまった。
              (しょるい を かくにん しそんじて、じゅうよう な じょうほう を みのがしてしまった。)
              I failed to check the documents and missed important information.
              Tôi đã không kịp kiểm tra tài liệu và bỏ lỡ thông tin quan trọng.

      10. 🌟 説明を聞き損じて、手続きがうまくできなかった。
              (せつめい を ききそんじて、てつづき が うまく できなかった。)
              I missed hearing the explanation and couldn’t complete the procedure properly.
              Tôi đã không nghe rõ phần giải thích và không hoàn thành thủ tục đúng cách.