Ngữ pháp N1:~てもどうにもならない

2024.09.19
Ý nghĩa: “Dù có… cũng vô ích”, “Dù có làm gì đi nữa thì cũng không thay đổi được gì”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù người nói có làm gì đi chăng nữa thì tình huống cũng sẽ không thay đổi, và những nỗ lực trở nên vô nghĩa. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự bất lực, thất vọng, hoặc khi một tình huống không thể cứu vãn được.
※Chú ý: Cấu trúc này có sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bế tắc và không có hy vọng trong việc thay đổi tình huống.
Cấu trúc:
Động từ thể て + も | + どうにもならない + どうなるものでもない |
Danh từ + でも | |
Tính từ đuôi な + でも | |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
Người viết bài

外国人雇用労務士-Chuyên viên hỗ trợ tuyển dụng lao động người nước ngoài
LÊ THỊ NHẬT HOA
Chứng chỉ: Chứng chỉ luật ビジネス実務法務検定2級、Quản lý lao động 第1種衛生管理者、Luật Haken派遣元責任者検定等