Ngữ pháp N1:~と相まって

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Kết hợp với…”, “Cùng với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một yếu tố hoặc sự kiện kết hợp với một yếu tố khác tạo nên một kết quả lớn hơn hoặc tác động mạnh hơn. Nó nhấn mạnh rằng sự kết hợp của hai yếu tố (có thể là tích cực hoặc tiêu cực) sẽ dẫn đến một kết quả đặc biệt hoặc khác thường.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, và nó thường xuất hiện trong các mô tả liên quan đến tình huống hoặc hiện tượng phức tạp.

 

Cấu trúc:

Danh từ + と/が/も +  相まって 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の経験と努力が相まって、プロジェクトは成功した。
              (かれ の けいけん と どりょく が あいまって、ぷろじぇくと は せいこう した。)
              His experience combined with his effort made the project successful.
              Kinh nghiệm và sự nỗ lực của anh ấy đã cùng nhau góp phần làm nên thành công của dự án.

      2. 🌟 天候と悪い道が相まって、試合は中止された。
              (てんこう と わるい みち が あいまって、しあい は ちゅうし された。)
              The weather combined with the bad roads caused the match to be canceled.
              Thời tiết và đường xá xấu kết hợp lại khiến trận đấu bị hủy bỏ.

      3. 🌟 彼の才能と努力が相まって、彼は成功を収めた。
              (かれ の さいのう と どりょく が あいまって、かれ は せいこう を おさめた。)
              His talent, combined with his hard work, led him to success.
              Tài năng và nỗ lực của anh ấy kết hợp lại giúp anh ấy đạt được thành công.

      4. 🌟 彼の人気は、彼の外見の良さと相まって、ますます高まっている。
              (かれ の にんき は、かれ の がいけん の よさ と あいまって、ますます たかまって いる。)
              His popularity, together with his good looks, is growing even more.
              Sự nổi tiếng của anh ấy càng tăng lên nhờ vào ngoại hình ưa nhìn.

      5. 🌟 自然の美しさと静けさが相まって、この場所は本当に癒される。
              (しぜん の うつくしさ と しずけさ が あいまって、この ばしょ は ほんとう に いやされる。)
              The beauty of nature, combined with the tranquility, makes this place truly healing.
              Vẻ đẹp của thiên nhiên kết hợp với sự yên tĩnh làm cho nơi này thật sự thư giãn.

      6. 🌟 彼の強い意志とリーダーシップが相まって、チームは団結した。
              (かれ の つよい いし と りーだーしっぷ が あいまって、ちーむ は だんけつ した。)
              His strong will, combined with his leadership, united the team.
              Ý chí mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo của anh ấy đã kết hợp lại để gắn kết cả đội.

      7. 🌟 この都市の発展は、政府の支援と市民の努力が相まって実現した。
              (この とし の はってん は、せいふ の しえん と しみん の どりょく が あいまって じつげん した。)
              The development of this city was achieved through the combination of government support and citizens’ efforts.
              Sự phát triển của thành phố này đã được thực hiện nhờ sự kết hợp của sự hỗ trợ từ chính phủ và nỗ lực của người dân.

      8. 🌟 気候と土壌の条件が相まって、ここでは素晴らしい作物が育つ。
              (きこう と どじょう の じょうけん が あいまって、ここ では すばらしい さくもつ が そだつ。)
              The climate and soil conditions combined to produce excellent crops here.
              Khí hậu và điều kiện đất đai ở đây đã kết hợp lại để tạo ra những vụ mùa tuyệt vời.

      9. 🌟 彼の魅力的な性格と外見が相まって、彼は多くのファンを持っている。
              (かれ の みりょくてき な せいかく と がいけん が あいまって、かれ は おおく の ふぁん を もっている。)
              His charming personality, combined with his appearance, has earned him many fans.
              Tính cách quyến rũ của anh ấy kết hợp với ngoại hình đã khiến anh ấy có nhiều người hâm mộ.

      10. 🌟 その映画の音楽と映像が相まって、感動的な作品になっている。
              (その えいが の おんがく と えいぞう が あいまって、かんどうてき な さくひん に なっている。)
              The music and visuals of the movie combine to create a moving work.
              Âm nhạc và hình ảnh của bộ phim kết hợp lại tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc.