Ngữ pháp N1:~Noun という Noun
2024年09月19日
Ý nghĩa: “Cái gọi là…”, “Được gọi là…”, “Chính là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự lặp lại của danh từ, nhằm diễn tả rằng tất cả các danh từ đó đều có chung một tính chất hoặc để làm rõ danh từ đó mang ý nghĩa đặc biệt. Nó có thể mang sắc thái khẳng định mạnh mẽ hoặc diễn tả rằng không có ngoại lệ nào trong số các danh từ được nhắc đến.
※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng, hoặc toàn bộ các đối tượng thuộc danh từ đó, và có thể mang sắc thái trang trọng.
Cấu trúc:
Danh từ + | という + | Danh từ (như cũ) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼という彼はみんな賛成している。
(かれ という かれ は みんな さんせい して いる。)
Every single one of them supports him.
Tất cả những người gọi là “anh ấy” đều đồng ý. -
🌟 本という本はすべて読んだ。
(ほん という ほん は すべて よんだ。)
I have read every single book.
Tất cả những cuốn sách được gọi là sách, tôi đã đọc hết. -
🌟 彼女という彼女は全員来なかった。
(かのじょ という かのじょ は ぜんいん こなかった。)
None of the women (who could be referred to as “her”) came.
Tất cả những người phụ nữ gọi là “cô ấy” đều không đến. -
🌟 猫という猫はみんな外に出ていった。
(ねこ という ねこ は みんな そと に でていった。)
Every single cat went outside.
Mọi con mèo, gọi là “mèo”, đều ra ngoài hết rồi. -
🌟 国という国がその規則に従っている。
(くに という くに が その きそく に したがって いる。)
Every single country is following that rule.
Mọi quốc gia, gọi là “quốc gia”, đều tuân thủ quy định đó. -
🌟 人という人は皆驚いた。
(ひと という ひと は みんな おどろいた。)
Every single person was surprised.
Mọi người, ai cũng ngạc nhiên. -
🌟 家という家は皆台風で壊れた。
(いえ という いえ は みんな たいふう で こわれた。)
Every single house was damaged by the typhoon.
Tất cả các ngôi nhà đều bị hư hỏng do bão. -
🌟 店という店が閉まっていた。
(みせ という みせ が しまっていた。)
Every single store was closed.
Tất cả các cửa hàng đều đã đóng cửa. -
🌟 山という山が雪に覆われた。
(やま という やま が ゆき に おおわれた。)
Every single mountain was covered in snow.
Mọi ngọn núi đều bị bao phủ bởi tuyết. -
🌟 部屋という部屋が掃除されている。
(へや という へや が そうじ されている。)
Every single room is being cleaned.
Tất cả các phòng đều đang được dọn dẹp.
-
-