Ngữ pháp N1:~(Time) というもの
2024年09月19日
Ý nghĩa: “Trong suốt…”, “Đã… rồi”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian dài, trong đó một sự việc hoặc trạng thái nào đó đã liên tục diễn ra mà không thay đổi. Nó nhấn mạnh sự kéo dài của khoảng thời gian và thường được sử dụng để diễn tả sự liên tục hoặc tính chất đặc biệt của một tình trạng kéo dài trong thời gian dài.
※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái nhấn mạnh khoảng thời gian dài mà sự việc không thay đổi.
Cấu trúc:
Danh từ (Chỉ thời gian) | + というもの |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 ここ一週間というもの、ずっと雨が降り続いている。
(ここ いっしゅうかん という もの、ずっと あめ が ふりつづいて いる。)
It has been raining continuously for the past week.
Trong suốt một tuần qua, trời đã liên tục mưa. -
🌟 この三ヶ月というもの、彼は一度も休んでいない。
(この さんかげつ という もの、かれ は いちど も やすんで いない。)
He hasn’t taken a single day off for the past three months.
Trong suốt ba tháng qua, anh ấy chưa nghỉ một ngày nào. -
🌟 ここ五年というもの、彼に会っていない。
(ここ ごねん という もの、かれ に あって いない。)
I haven’t seen him for the past five years.
Trong suốt năm năm qua, tôi không gặp anh ấy. -
🌟 この一週間というもの、彼女はほとんど食べていない。
(この いっしゅうかん という もの、かのじょ は ほとんど たべて いない。)
She has hardly eaten anything for the past week.
Trong suốt một tuần qua, cô ấy hầu như không ăn gì. -
🌟 ここ数日というもの、彼はずっと寝てばかりいる。
(ここ すうじつ という もの、かれ は ずっと ねて ばかり いる。)
For the past few days, he has been sleeping all the time.
Trong vài ngày gần đây, anh ấy chỉ toàn ngủ. -
🌟 この半年というもの、家族と連絡を取っていない。
(この はんとし という もの、かぞく と れんらく を とって いない。)
I haven’t contacted my family for the past six months.
Trong suốt nửa năm qua, tôi không liên lạc với gia đình. -
🌟 この十年というもの、彼はずっと同じ会社で働いている。
(この じゅうねん という もの、かれ は ずっと おなじ かいしゃ で はたらいて いる。)
He has been working at the same company for the past ten years.
Trong suốt mười năm qua, anh ấy đã làm việc ở cùng một công ty. -
🌟 ここ数ヶ月というもの、忙しくて友達と会う時間がなかった。
(ここ すうかげつ という もの、いそがしくて ともだち と あう じかん が なかった。)
I’ve been so busy for the past few months that I haven’t had time to meet my friends.
Trong vài tháng gần đây, tôi quá bận rộn nên không có thời gian gặp gỡ bạn bè. -
🌟 この数週間というもの、彼は全く連絡を取っていない。
(この すうしゅうかん という もの、かれ は まったく れんらく を とって いない。)
He hasn’t contacted me at all for the past few weeks.
Trong suốt vài tuần qua, anh ấy hoàn toàn không liên lạc. -
🌟 ここ数年というもの、健康状態が悪化している。
(ここ すうねん という もの、けんこうじょうたい が あっか している。)
My health has been deteriorating for the past few years.
Trong vài năm gần đây, tình trạng sức khỏe của tôi đang xấu đi.
-
-