Ngữ pháp N1:~とみると

2024.09.19
Ý nghĩa: “Khi nhận thấy…”, “Khi cho rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói, sau khi quan sát hoặc phân tích tình huống, đưa ra nhận định hoặc suy đoán và hành động dựa trên đó. Nó nhấn mạnh sự phản ứng của người nói sau khi họ hiểu được một điều gì đó. Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc phản ứng của ai đó sau khi nhận thấy một tình huống cụ thể.
※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống mà ai đó đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên nhận định hoặc phân tích của mình.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + とみると |
Danh từ +(だ) | |
Tính từ đuôi な | |
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
Người viết bài

外国人雇用労務士-Chuyên viên hỗ trợ tuyển dụng lao động người nước ngoài
LÊ THỊ NHẬT HOA
Chứng chỉ: Chứng chỉ luật ビジネス実務法務検定2級、Quản lý lao động 第1種衛生管理者、Luật Haken派遣元責任者検定等