Ngữ pháp N1:~とされる

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Được cho là…”, “Được coi là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một quan điểm hoặc đánh giá chung của nhiều người hoặc xã hội về điều gì đó. Nó thường dùng để nói về những gì được tin tưởng, được thừa nhận, hoặc được coi là sự thật trong một tình huống nhất định. Đây là cách diễn đạt khá trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để thể hiện ý kiến của công chúng hoặc giới chuyên môn, và không mang tính chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Câu  + とされる
 + とされている
Danh từ

 

Ví dụ·:

      1. 🌟 彼は優れた学者だとされる。
              (かれ は すぐれた がくしゃ だ と される。)
              He is considered a distinguished scholar.
              Anh ấy được coi là một học giả xuất sắc.

      2. 🌟 この薬は効果が高いとされている。
              (この くすり は こうか が たかい と されている。)
              This medicine is believed to be highly effective.
              Thuốc này được cho là có hiệu quả cao.

      3. 🌟 この問題は難しいとされる。
              (この もんだい は むずかしい と される。)
              This problem is considered difficult.
              Vấn đề này được coi là khó khăn.

      4. 🌟 彼女はその分野の第一人者だとされている。
              (かのじょ は その ぶんや の だいいちにんしゃ だ と されている。)
              She is regarded as a leading expert in that field.
              Cô ấy được coi là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đó.

      5. 🌟 この地域は安全だとされる。
              (この ちいき は あんぜん だ と される。)
              This area is considered safe.
              Khu vực này được coi là an toàn.

      6. 🌟 その方法は効率的だとされている。
              (その ほうほう は こうりつてき だ と されている。)
              That method is considered efficient.
              Phương pháp đó được cho là hiệu quả.

      7. 🌟 彼の行動は無責任だとされる。
              (かれ の こうどう は むせきにん だ と される。)
              His actions are regarded as irresponsible.
              Hành động của anh ấy bị coi là vô trách nhiệm.

      8. 🌟 この建物は歴史的価値が高いとされている。
              (この たてもの は れきしてき かち が たかい と されている。)
              This building is believed to have high historical value.
              Tòa nhà này được cho là có giá trị lịch sử cao.

      9. 🌟 彼の成功は努力の結果だとされている。
              (かれ の せいこう は どりょく の けっか だ と されている。)
              His success is considered the result of hard work.
              Thành công của anh ấy được coi là kết quả của sự nỗ lực.

      10. 🌟 この映画は非常に評価が高いとされている。
              (この えいが は ひじょう に ひょうか が たかい と されている。)
              This movie is considered highly acclaimed.
              Bộ phim này được đánh giá rất cao.