Ngữ pháp N1:~とは打って変わって/とは打って変わり

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn khác hẳn với…”, “Trái ngược hoàn toàn với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thay đổi lớn hoặc khác biệt rõ rệt giữa hai tình huống, trạng thái, hoặc sự kiện, đặc biệt khi so sánh hiện tại với một tình huống trước đó. Nó nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ giữa hai trạng thái.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để so sánh hai trạng thái đối lập, nhấn mạnh sự thay đổi đáng chú ý và thường là bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  とはうってかわって
 とはうってかわり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日とは打って変わって、今日は快晴だ。
              (きのう とは うって かわって、きょう は かいせい だ。)
              In stark contrast to yesterday, today is clear and sunny.
              Hoàn toàn khác với hôm qua, hôm nay trời nắng đẹp.

      2. 🌟 以前とは打って変わって、彼は今とても積極的になった。
              (いぜん とは うって かわって、かれ は いま とても せっきょくてき に なった。)
              He’s become very proactive, completely different from before.
              Hoàn toàn khác hẳn với trước đây, bây giờ anh ấy đã trở nên rất tích cực.

      3. 🌟 冬とは打って変わり、春は花が咲き始めて美しい季節だ。
              (ふゆ とは うって かわり、はる は はな が さきはじめて うつくしい きせつ だ。)
              In stark contrast to winter, spring is a beautiful season as flowers start to bloom.
              Hoàn toàn trái ngược với mùa đông, mùa xuân là thời điểm đẹp khi hoa bắt đầu nở.

      4. 🌟 彼女は昔とは打って変わって、今ではとても明るい性格になった。
              (かのじょ は むかし とは うって かわって、いま では とても あかるい せいかく に なった。)
              She has become very cheerful, completely different from how she used to be.
              Cô ấy đã trở nên rất vui vẻ, hoàn toàn khác hẳn so với trước đây.

      5. 🌟 先週の天気とは打って変わり、今週はずっと晴れている。
              (せんしゅう の てんき とは うって かわり、こんしゅう は ずっと はれている。)
              In stark contrast to last week’s weather, it’s been sunny all this week.
              Hoàn toàn khác với thời tiết tuần trước, tuần này trời luôn nắng.

      6. 🌟 彼の態度は昨日とは打って変わって、今日はとても親切だった。
              (かれ の たいど は きのう とは うって かわって、きょう は とても しんせつ だった。)
              His attitude today was very kind, completely different from yesterday.
              Thái độ của anh ấy hôm nay rất tử tế, khác hẳn với hôm qua.

      7. 🌟 この部屋は以前とは打って変わって、モダンなデザインになっている。
              (この へや は いぜん とは うって かわって、もだん な でざいん に なっている。)
              This room has a modern design, completely different from before.
              Phòng này đã có thiết kế hiện đại, hoàn toàn khác so với trước đây.

      8. 🌟 前回のプレゼンとは打って変わり、今回は自信を持って発表していた。
              (ぜんかい の ぷれぜん とは うって かわり、こんかい は じしん を もって はっぴょう していた。)
              In stark contrast to the last presentation, he gave his speech with confidence this time.
              Hoàn toàn khác với bài thuyết trình lần trước, lần này anh ấy trình bày rất tự tin.

      9. 🌟 彼の服装は普段とは打って変わって、とてもフォーマルだった。
              (かれ の ふくそう は ふだん とは うって かわって、とても ふぉーまる だった。)
              His outfit was very formal, completely different from his usual attire.
              Trang phục của anh ấy hôm nay rất trang trọng, khác hẳn với bình thường.

      10. 🌟 試合の結果は予想とは打って変わって、大差で負けてしまった。
              (しあい の けっか は よそう とは うって かわって、たいさ で まけてしまった。)
              The result of the game was completely different from what we expected, as we lost by a large margin.
              Kết quả trận đấu hoàn toàn trái ngược với dự đoán, chúng tôi đã thua với khoảng cách lớn.