Ngữ pháp N1:~はさておき

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Tạm gác lại…”, “Khoan hãy bàn đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tạm thời bỏ qua hoặc gác lại một vấn đề hoặc một chủ đề để tập trung vào một điều quan trọng hơn trước mắt. Nó thể hiện rằng vấn đề được nhắc đến sau “はさておき” không phải là trọng tâm ngay lúc này, và sẽ được bàn đến sau.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn chuyển sự chú ý đến một vấn đề khác có tính cấp thiết hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   はさておき

 

Ví dụ:

      1. 🌟 結果はさておき、まずプロセスを考えましょう。
              (けっか は さておき、まず ぷろせす を かんがえましょう。)
              Setting aside the results, let’s first think about the process.
              Khoan hãy bàn đến kết quả, trước tiên chúng ta hãy nghĩ về quá trình.

      2. 🌟 値段はさておき、この製品は本当に便利です。
              (ねだん は さておき、この せいひん は ほんとうに べんり です。)
              Putting the price aside, this product is really convenient.
              Khoan hãy bàn về giá cả, sản phẩm này thật sự rất tiện lợi.

      3. 🌟 外見はさておき、彼はとてもいい人だ。
              (がいけん は さておき、かれ は とても いい ひと だ。)
              Leaving his appearance aside, he’s a really good person.
              Khoan hãy bàn đến vẻ ngoài, anh ấy là một người rất tốt.

      4. 🌟 冗談はさておき、真剣に話しましょう。
              (じょうだん は さておき、しんけん に はなしましょう。)
              Jokes aside, let’s talk seriously.
              Tạm gác lại chuyện đùa, chúng ta hãy nói chuyện nghiêm túc nào.

      5. 🌟 スケジュールはさておき、このプロジェクトの目的を確認しよう。
              (すけじゅーる は さておき、この ぷろじぇくと の もくてき を かくにん しよう。)
              Setting the schedule aside, let’s review the goal of this project.
              Tạm gác lại lịch trình, chúng ta hãy xem xét lại mục tiêu của dự án này.

      6. 🌟 細かい問題はさておき、今は全体の計画を見直そう。
              (こまかい もんだい は さておき、いま は ぜんたい の けいかく を みなおそう。)
              Setting aside the minor issues, let’s review the overall plan now.
              Tạm bỏ qua các vấn đề nhỏ, bây giờ chúng ta hãy xem xét lại kế hoạch tổng thể.

      7. 🌟 見た目はさておき、味は本当においしいです。
              (みため は さておき、あじ は ほんとうに おいしい です。)
              Appearance aside, the taste is really delicious.
              Khoan bàn đến vẻ ngoài, hương vị thực sự rất ngon.

      8. 🌟 結果はさておき、今回のプロセスは成功だと思う。
              (けっか は さておき、こんかい の ぷろせす は せいこう だ と おもう。)
              Regardless of the result, I think the process this time was a success.
              Tạm bỏ qua kết quả, tôi nghĩ quy trình lần này đã thành công.

      9. 🌟 予算はさておき、このイベントはみんな楽しめるはずだ。
              (よさん は さておき、この いべんと は みんな たのしめる はず だ。)
              Putting the budget aside, this event should be enjoyable for everyone.
              Khoan bàn đến ngân sách, sự kiện này chắc chắn mọi người sẽ thích thú.

      10. 🌟 将来のことはさておき、今は目の前の問題を解決しよう。
              (しょうらい の こと は さておき、いま は め の まえ の もんだい を かいけつ しよう。)
              Leaving the future aside for now, let’s solve the current problem.
              Tạm gác lại chuyện tương lai, bây giờ chúng ta hãy giải quyết vấn đề trước mắt.