Ngữ pháp N1:~わ〜わで

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…”, “Cả… lẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê nhiều yếu tố tiêu cực, thường ám chỉ rằng có nhiều tình huống hoặc vấn đề cùng xảy ra, khiến người nói cảm thấy khó khăn, rắc rối hoặc bối rối. Nó nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều yếu tố gây ra cảm giác hỗn loạn hoặc mệt mỏi.
 ※Chú ý: Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, để miêu tả tình huống mà nhiều vấn đề cùng xuất hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + わ Động từ thể ngắn  + わで
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

Example:

      1. 🌟 昨日は雨が降るわ、風が強いわで、大変な一日だった。
              (きのう は あめ が ふる わ、かぜ が つよい わ で、たいへん な いちにち だった。)
              Yesterday was a tough day with the rain and strong winds.
              Hôm qua thật là một ngày vất vả, vừa mưa vừa gió mạnh.

      2. 🌟 会議は長いわ、資料は多いわで、本当に疲れた。
              (かいぎ は ながい わ、しりょう は おおい わ で、ほんとうに つかれた。)
              The meeting was long and there were so many documents, I’m exhausted.
              Cuộc họp vừa dài, tài liệu thì nhiều, tôi thực sự mệt mỏi.

      3. 🌟 引っ越しは荷物が重いわ、時間がかかるわで、本当に疲れた。
              (ひっこし は にもつ が おもい わ、じかん が かかる わ で、ほんとうに つかれた。)
              The move was exhausting with the heavy luggage and the time it took.
              Chuyển nhà thật là mệt mỏi, vừa phải mang vác đồ nặng, vừa tốn nhiều thời gian.

      4. 🌟 彼は遅れるわ、言い訳が多いわで、もう我慢できない。
              (かれ は おくれる わ、いいわけ が おおい わ で、もう がまん できない。)
              He’s always late and full of excuses, I can’t take it anymore.
              Anh ta vừa đến trễ vừa viện nhiều lý do, tôi không thể chịu nổi nữa.

      5. 🌟 道は渋滞するわ、電車は遅れるわで、仕事に遅刻してしまった。
              (みち は じゅうたい する わ、でんしゃ は おくれる わ で、しごと に ちこく してしまった。)
              The roads were jammed and the trains were delayed, so I was late for work.
              Đường thì tắc, tàu điện lại chậm, khiến tôi bị muộn làm.

      6. 🌟 今日は電話が鳴るわ、メールが多いわで、全然仕事が進まない。
              (きょう は でんわ が なる わ、めーる が おおい わ で、ぜんぜん しごと が すすまない。)
              The phone kept ringing and I had so many emails, I couldn’t get any work done.
              Hôm nay điện thoại thì reo liên tục, email thì nhiều, chẳng làm được việc gì.

      7. 🌟 子供たちは騒ぐわ、部屋は散らかるわで、片付けが大変だった。
              (こどもたち は さわぐ わ、へや は ちらかる わ で、かたづけ が たいへん だった。)
              The kids were making noise and the room was a mess, it was hard to clean up.
              Bọn trẻ thì ồn ào, phòng thì bừa bộn, dọn dẹp thật là mệt mỏi.

      8. 🌟 試験は難しいわ、時間が足りないわで、結果は散々だった。
              (しけん は むずかしい わ、じかん が たりない わ で、けっか は さんざん だった。)
              The exam was difficult and there wasn’t enough time, the result was terrible.
              Bài thi vừa khó, vừa không đủ thời gian, kết quả thật tệ.

      9. 🌟 お金が足りないわ、時間がないわで、このプロジェクトは厳しい状況だ。
              (おかね が たりない わ、じかん が ない わ で、この ぷろじぇくと は きびしい じょうきょう だ。)
              With a lack of money and time, this project is in a tough spot.
              Tiền thì không đủ, thời gian lại thiếu, dự án này thực sự đang gặp khó khăn.

      10. 🌟 雨が降るわ、風が吹くわで、今日は外出できなかった。
              (あめ が ふる わ、かぜ が ふく わ で、きょう は がいしゅつ できなかった。)
              With the rain and wind, I couldn’t go out today.
              Vì mưa và gió, hôm nay tôi không thể ra ngoài.