Ngữ pháp N3:~あう

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Làm gì đó với nhau…”
Cấu trúc “~あう” được sử dụng để diễn tả hành động mà hai hoặc nhiều người cùng nhau thực hiện hoặc xảy ra một cách đối ứng, qua lại. Nó cho thấy rằng hành động được chia sẻ hoặc có sự tham gia của nhiều bên.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện với sự tham gia hoặc tương tác giữa hai hay nhiều người.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   合う(あう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 二人は助け合って、問題を解決した。
              (ふたり は たすけあって、もんだい を かいけつ した。)
              The two helped each other to solve the problem.
              Hai người đã giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.

      2. 🌟 友達と話し合った。
              (ともだち と はなしあった。)
              I discussed with my friend.
              Tôi đã trao đổi với bạn của mình.

      3. 🌟 彼らは笑い合った。
              (かれら は わらいあった。)
              They laughed together.
              Họ cười với nhau.

      4. 🌟 私たちは意見を出し合って、良い結論に達した。
              (わたしたち は いけん を だしあって、よい けつろん に たっした。)
              We exchanged ideas and reached a good conclusion.
              Chúng tôi đã trao đổi ý kiến và đi đến kết luận tốt.

      5. 🌟 みんなで協力し合って、このプロジェクトを終えた。
              (みんな で きょうりょく しあって、この プロジェクト を おえた。)
              We all worked together to finish this project.
              Mọi người cùng hợp tác để hoàn thành dự án này.

      6. 🌟 彼女と励まし合って、目標を達成した。
              (かのじょ と はげましあって、もくひょう を たっせい した。)
              We encouraged each other and achieved our goals.
              Tôi và cô ấy đã động viên lẫn nhau và đạt được mục tiêu.

      7. 🌟 彼らはお互いに見つめ合った。
              (かれら は おたがい に みつめあった。)
              They gazed at each other.
              Họ nhìn chằm chằm vào nhau.

      8. 🌟 チーム全員が支え合っている。
              (チーム ぜんいん が ささえあっている。)
              The whole team supports each other.
              Toàn đội hỗ trợ lẫn nhau.

      9. 🌟 私たちはお互いに成長し合っている。
              (わたしたち は おたがい に せいちょう しあっている。)
              We are growing together with each other’s help.
              Chúng tôi đang cùng nhau phát triển nhờ sự giúp đỡ của nhau.

      10. 🌟 二人は握手し合った。
              (ふたり は あくしゅ しあった。)
              The two shook hands with each other.
              Hai người đã bắt tay nhau.