Ngữ pháp N3:~ばいい
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Nếu… thì tốt”, “Nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra gợi ý, lời khuyên, hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện trước “ばいい” được đáp ứng, thì kết quả sẽ tích cực hoặc giúp giải quyết tình huống.
※Chú ý: “~ばいい” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hỏi gợi ý một cách lịch sự.
Cấu trúc:
Động từ thể điều kiện ば + | いい |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 もっと練習すればいい。
(もっと れんしゅう すれば いい。)
You should practice more.
Bạn nên luyện tập nhiều hơn. -
🌟 分からなければ、先生に聞けばいい。
(わからなければ、せんせい に きけば いい。)
If you don’t understand, you should ask the teacher.
Nếu không hiểu, bạn nên hỏi thầy giáo. -
🌟 この問題をどう解決すればいい?
(この もんだい を どう かいけつ すれば いい?)
How should I solve this problem?
Tôi nên giải quyết vấn đề này như thế nào? -
🌟 疲れたら、少し休めばいい。
(つかれたら、すこし やすめば いい。)
If you’re tired, you should rest a bit.
Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi một chút. -
🌟 早く行けばいいと思います。
(はやく いけば いい と おもいます。)
I think you should go early.
Tôi nghĩ bạn nên đi sớm. -
🌟 あの店に行けばいいですよ。
(あの みせ に いけば いい ですよ。)
You should go to that store.
Bạn nên đến cửa hàng đó. -
🌟 何をすればいいか教えてください。
(なに を すれば いい か おしえて ください。)
Please tell me what I should do.
Hãy cho tôi biết tôi nên làm gì. -
🌟 心配しなくてもいい、休めばいいんだ。
(しんぱい しなくても いい、やすめば いい んだ。)
You don’t have to worry, you just need to rest.
Bạn không cần lo lắng, chỉ cần nghỉ ngơi là được. -
🌟 彼に電話すればいいだけだよ。
(かれ に でんわ すれば いい だけ だよ。)
You just need to call him.
Bạn chỉ cần gọi cho anh ấy là được. -
🌟 もっと勉強すればいいんじゃない?
(もっと べんきょう すれば いい んじゃない?)
Shouldn’t you study a bit more?
Có lẽ bạn nên học nhiều hơn chút nữa?
-
-