Ngữ pháp N3:~ば/なら、~ほど

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Càng… càng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái. Nó ngụ ý rằng khi một hành động hoặc trạng thái tăng lên hoặc thay đổi, hành động hoặc trạng thái khác cũng tăng lên theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi so sánh hoặc miêu tả tình huống mà một yếu tố dẫn đến sự tăng lên hoặc cường độ của yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + Động từ  + ほど
Tính từ đuôi な + なら  + Tính từ đuôi な + なほど
Tính từ đuôi ければ  + Tính từ đuôi い + ほど

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強すればするほど、成績が良くなります。
          (べんきょう すれば する ほど、せいせき が よく なります。)
          The more you study, the better your grades get.
          Càng học, điểm số càng tốt.

      2. 🌟 使えば使うほど、この道具が便利だと感じます。
          (つかえば つかう ほど、この どうぐ が べんり だ と かんじます。)
          The more you use it, the more useful this tool feels.
          Càng sử dụng, tôi càng thấy dụng cụ này tiện lợi.

      3. 🌟 つまらなければつまらないほど、退屈になります。
          (つまらなければ つまらない ほど、たいくつ に なります。)
          The more boring it is, the more tedious it becomes.
          Càng chán, càng trở nên nhàm chán.

      4. 🌟 静かなら静かなほど、集中できます。
          (しずか なら しずか な ほど、しゅうちゅう できます。)
          The quieter it is, the more you can concentrate.
          Càng yên tĩnh, bạn càng tập trung được.

      5. 🌟 経験が豊富なら豊富なほど、就職に有利です。
          (けいけん が ほうふ なら ほうふ な ほど、しゅうしょく に ゆうり です。)
          The more experience you have, the more advantageous it is for finding a job.
          Càng nhiều kinh nghiệm, càng có lợi khi tìm việc.

      6. 🌟 友達が多ければ多いほど、楽しいです。
          (ともだち が おおければ おおい ほど、たのしい です。)
          The more friends you have, the more fun it is.
          Càng nhiều bạn, càng vui.

      7. 🌟 時間が長ければ長いほど、難しくなります。
          (じかん が ながければ ながい ほど、むずかしく なります。)
          The longer the time, the more difficult it gets.
          Càng nhiều thời gian, càng khó hơn.

      8. 🌟 考えれば考えるほど、分からなくなります。
          (かんがえれば かんがえる ほど、わからなく なります。)
          The more you think, the less you understand.
          Càng suy nghĩ, càng không hiểu.

      9. 🌟 高い山ほど、登るのが難しいです。
          (たかい やま ほど、のぼる の が むずかしい です。)
          The higher the mountain, the harder it is to climb.
          Càng núi cao, càng khó leo.

      10. 🌟 難しい本を読めば読むほど、知識が増えます。
          (むずかしい ほん を よめば よむ ほど、ちしき が ふえます。)
          The more difficult books you read, the more knowledge you gain.
          Càng đọc sách khó, kiến thức càng tăng.