Ngữ pháp N3:~ばかりでなく

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, hành động hoặc trạng thái duy nhất, mà còn có thêm các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một yếu tố được bao gồm, mở rộng hơn so với mong đợi ban đầu.
 ※Chú ý: “~ばかりでなく” thường được dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc yếu tố nhằm mở rộng ý tưởng đã được đề cập trước đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりでなく… (も)
Danh từ
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi  い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語ばかりでなく、英語も話せる。
              (かれ は にほんご ばかりでなく、えいご も はなせる。)
              He can not only speak Japanese, but also English.
              Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được tiếng Anh.

      2. 🌟 このレストランは美味しいばかりでなく、値段も安い。
              (この レストラン は おいしい ばかりでなく、ねだん も やすい。)
              This restaurant is not only delicious but also cheap.
              Nhà hàng này không chỉ ngon mà giá còn rẻ.

      3. 🌟 彼女は勉強ばかりでなく、スポーツも得意だ。
              (かのじょ は べんきょう ばかりでなく、スポーツ も とくい だ。)
              She is not only good at studying but also excels in sports.
              Cô ấy không chỉ học giỏi mà còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 この製品はデザインばかりでなく、品質も優れている。
              (この せいひん は デザイン ばかりでなく、ひんしつ も すぐれている。)
              This product is not only well-designed but also high in quality.
              Sản phẩm này không chỉ thiết kế đẹp mà còn chất lượng tốt.

      5. 🌟 彼は歌が上手いばかりでなく、ダンスも上手だ。
              (かれ は うた が うまい ばかりでなく、ダンス も じょうず だ。)
              He is not only good at singing but also good at dancing.
              Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy giỏi.

      6. 🌟 この映画は面白いばかりでなく、感動的でもある。
              (この えいが は おもしろい ばかりでなく、かんどうてき でも ある。)
              This movie is not only interesting but also moving.
              Bộ phim này không chỉ thú vị mà còn cảm động.

      7. 🌟 彼は料理が得意なばかりでなく、掃除も上手だ。
              (かれ は りょうり が とくい な ばかりでなく、そうじ も じょうず だ。)
              He is not only good at cooking but also good at cleaning.
              Anh ấy không chỉ giỏi nấu ăn mà còn giỏi dọn dẹp.

      8. 🌟 彼女は美しいばかりでなく、賢い。
              (かのじょ は うつくしい ばかりでなく、かしこい。)
              She is not only beautiful but also intelligent.
              Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh.

      9. 🌟 この町は静かばかりでなく、安全でもある。
              (この まち は しずか ばかりでなく、あんぜん でも ある。)
              This town is not only quiet but also safe.
              Thị trấn này không chỉ yên tĩnh mà còn an toàn.

      10. 🌟 彼は優しいばかりでなく、頼りになる。
              (かれ は やさしい ばかりでなく、たより に なる。)
              He is not only kind but also reliable.
              Anh ấy không chỉ tử tế mà còn đáng tin cậy.