Ngữ pháp N3:~中
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Trong khi…”, “Trong suốt…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng một hành động đang diễn ra hoặc nằm trong một giai đoạn, quá trình hoặc tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn hoặc xảy ra trong một bối cảnh hoặc khung thời gian nhất định.
Cấu trúc:
Danh từ + | 中(ちゅう/じゅう) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 会議中に電話がかかってきた。
(かいぎ ちゅう に でんわ が かかって きた。)
I received a call during the meeting.
Tôi đã nhận được cuộc gọi trong khi đang họp. -
🌟 試験中は静かにしてください。
(しけん ちゅう は しずか に して ください。)
Please be quiet during the exam.
Hãy giữ im lặng trong suốt kỳ thi. -
🌟 彼は仕事中です。
(かれ は しごと ちゅう です。)
He is in the middle of work.
Anh ấy đang trong giờ làm việc. -
🌟 食事中に話しかけないでください。
(しょくじ ちゅう に はなしかけないで ください。)
Please don’t talk to me during meals.
Xin đừng nói chuyện với tôi khi đang ăn. -
🌟 今、旅行中です。
(いま、りょこう ちゅう です。)
I’m currently on a trip.
Hiện tại tôi đang đi du lịch. -
🌟 会話中にスマホを使うのは失礼です。
(かいわ ちゅう に スマホ を つかう の は しつれい です。)
It’s rude to use your phone during a conversation.
Sử dụng điện thoại khi đang nói chuyện là bất lịch sự. -
🌟 授業中はスマホを使ってはいけません。
(じゅぎょう ちゅう は スマホ を つかっては いけません。)
You shouldn’t use your phone during class.
Không được dùng điện thoại trong giờ học. -
🌟 彼女は運動中に怪我をした。
(かのじょ は うんどう ちゅう に けが を した。)
She got injured during exercise.
Cô ấy đã bị thương trong khi tập thể dục. -
🌟 電話中だったので、出られなかった。
(でんわ ちゅう だった ので、でられなかった。)
I was on the phone, so I couldn’t answer.
Tôi đang nói chuyện điện thoại nên không thể trả lời. -
🌟 準備中ですので、少々お待ちください。
(じゅんび ちゅう です ので、しょうしょう おまち ください。)
We are in the middle of preparing, so please wait a moment.
Chúng tôi đang chuẩn bị, xin vui lòng đợi một chút.
-
-