Ngữ pháp N3:~だけど
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy nhiên”
Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin đối lập hoặc một ý kiến ngược lại với câu trước đó. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tương tự như “nhưng” hoặc “tuy nhiên” trong tiếng Việt.
※Chú ý: “~だけど” thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật khi đối chiếu hai ý tưởng hoặc bổ sung thêm thông tin khác với câu đầu.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn+ んだ/のだ | + けど |
Danh từ + だ/だった/です Danh từ + なんだ/なのだ |
|
Tính từ đuôi な + だ/だった Tính từ đuôi な + なんだ/なのだ |
|
Tính từ đuôi い + い/ Tính từ đuôi い + いんだ/いのだ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 昨日は寒かっただけど、今日は暖かい。
(きのう は さむかった だけど、きょう は あたたかい。)
Yesterday was cold, but today is warm.
Hôm qua trời lạnh, nhưng hôm nay trời ấm. -
🌟 行きたいだけど、時間がない。
(いきたい だけど、じかん が ない。)
I want to go, but I don’t have time.
Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian. -
🌟 彼は優しいだけど、時々厳しい。
(かれ は やさしい だけど、ときどき きびしい。)
He is kind, but sometimes strict.
Anh ấy tốt bụng, nhưng đôi khi nghiêm khắc. -
🌟 日本語は難しいだけど、面白いです。
(にほんご は むずかしい だけど、おもしろい です。)
Japanese is difficult, but it’s interesting.
Tiếng Nhật khó, nhưng thú vị. -
🌟 行くつもりだっただけど、急に用事ができた。
(いく つもり だった だけど、きゅう に ようじ が できた。)
I was planning to go, but something came up suddenly.
Tôi đã định đi, nhưng đột nhiên có việc xảy ra. -
🌟 彼はいい人だけど、少し頑固だ。
(かれ は いい ひと だけど、すこし がんこ だ。)
He is a good person, but a bit stubborn.
Anh ấy là người tốt, nhưng hơi bướng bỉnh. -
🌟 この本は面白いだけど、少し長すぎる。
(この ほん は おもしろい だけど、すこし ながすぎる。)
This book is interesting, but it’s a bit too long.
Cuốn sách này thú vị, nhưng hơi dài. -
🌟 彼女は忙しいだけど、時間を作ってくれた。
(かのじょ は いそがしい だけど、じかん を つくって くれた。)
She is busy, but she made time for me.
Cô ấy bận, nhưng vẫn dành thời gian cho tôi. -
🌟 好きだけど、高すぎる。
(すき だけど、たかすぎる。)
I like it, but it’s too expensive.
Tôi thích nó, nhưng nó quá đắt. -
🌟 雨が降っているだけど、出かけなきゃいけない。
(あめ が ふっている だけど、でかけなきゃ いけない。)
It’s raining, but I have to go out.
Trời đang mưa, nhưng tôi phải ra ngoài.
-
-