Ngữ pháp N3:~だらけ
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Đầy…”, “Toàn là…”, “Phủ đầy…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một vật hay một người bị bao phủ, lấp đầy bởi một thứ gì đó không mong muốn hoặc quá mức. Thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy rằng vật đó tràn ngập một yếu tố nào đó (ví dụ: lỗi, vết bẩn, sai sót).
※Chú ý: “~だらけ” thường được dùng khi miêu tả các tình huống có gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu đang chiếm phần lớn.
Cấu trúc:
Danh từ + | だらけ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 部屋がほこりだらけだ。
(へや が ほこり だらけ だ。)
The room is full of dust.
Căn phòng đầy bụi. -
🌟 彼のレポートは間違いだらけだった。
(かれ の レポート は まちがい だらけ だった。)
His report was full of mistakes.
Báo cáo của anh ấy toàn là lỗi. -
🌟 服が泥だらけになった。
(ふく が どろ だらけ に なった。)
My clothes got covered in mud.
Quần áo của tôi bị dính đầy bùn. -
🌟 この本は漢字だらけで、読みにくい。
(この ほん は かんじ だらけ で、よみにくい。)
This book is full of kanji, and it’s hard to read.
Cuốn sách này đầy chữ kanji, rất khó đọc. -
🌟 彼の部屋はゴミだらけだ。
(かれ の へや は ゴミ だらけ だ。)
His room is full of trash.
Phòng của anh ấy toàn là rác. -
🌟 テーブルは食べかすだらけだった。
(テーブル は たべかす だらけ だった。)
The table was covered with food crumbs.
Bàn ăn đầy vụn thức ăn. -
🌟 この書類はミスだらけだ。
(この しょるい は ミス だらけ だ。)
This document is full of mistakes.
Tài liệu này toàn là lỗi. -
🌟 壁が傷だらけになった。
(かべ が きず だらけ に なった。)
The wall got covered in scratches.
Bức tường đầy vết xước. -
🌟 彼の言うことは嘘だらけだ。
(かれ の いう こと は うそ だらけ だ。)
What he says is full of lies.
Những gì anh ta nói toàn là dối trá. -
🌟 このレストランのメニューは写真だらけだ。
(この レストラン の メニュー は しゃしん だらけ だ。)
The restaurant’s menu is full of photos.
Thực đơn của nhà hàng này toàn là hình ảnh.
-
-