Ngữ pháp N3:~から〜にかけて

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Từ… đến…”, “Trong khoảng từ… đến…”

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian liên tục, bắt đầu từ một điểm và kết thúc ở một điểm khác. Nó thường ám chỉ rằng sự kiện hoặc trạng thái diễn ra liên tục trong khoảng thời gian hoặc khu vực đó.
 ※Chú ý: “~から~にかけて” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và diễn tả sự kiện hoặc tình huống kéo dài trong một phạm vi nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ 1 + から + Danh từ 2 +  にかけて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この地域では、春から夏にかけて花が咲く。
              (この ちいき では、はる から なつ に かけて はな が さく。)
              In this area, flowers bloom from spring to summer.
              Ở khu vực này, hoa nở từ mùa xuân đến mùa hè.

      2. 🌟 東京から大阪にかけて、大雨が降るでしょう。
              (とうきょう から おおさか に かけて、おおあめ が ふる でしょう。)
              Heavy rain is expected from Tokyo to Osaka.
              Mưa lớn sẽ diễn ra từ Tokyo đến Osaka.

      3. 🌟 夜から朝にかけて、強風が吹く。
              (よる から あさ に かけて、きょうふう が ふく。)
              Strong winds will blow from night through to the morning.
              Gió mạnh sẽ thổi từ đêm đến sáng.

      4. 🌟 9月から10月にかけて、気温が下がります。
              (くがつ から じゅうがつ に かけて、きおん が さがります。)
              The temperature will drop from September to October.
              Nhiệt độ sẽ giảm từ tháng 9 đến tháng 10.

      5. 🌟 彼は、大学時代から現在にかけて、ずっと研究を続けている。
              (かれ は、だいがくじだい から げんざい に かけて、ずっと けんきゅう を つづけている。)
              He has continued his research from his university days up to the present.
              Anh ấy đã tiếp tục nghiên cứu từ thời đại học cho đến nay.

      6. 🌟 午後から夕方にかけて、会議が行われます。
              (ごご から ゆうがた に かけて、かいぎ が おこなわれます。)
              The meeting will be held from afternoon to evening.
              Cuộc họp sẽ diễn ra từ buổi chiều đến buổi tối.

      7. 🌟 北海道から本州にかけて、広い範囲で雪が降るでしょう。
              (ほっかいどう から ほんしゅう に かけて、ひろい はんい で ゆき が ふる でしょう。)
              Snow is expected to fall in a wide area from Hokkaido to Honshu.
              Tuyết dự kiến sẽ rơi trên diện rộng từ Hokkaido đến Honshu.

      8. 🌟 彼は、20歳から30歳にかけて、海外で仕事をしていた。
              (かれ は、にじゅっさい から さんじゅっさい に かけて、かいがい で しごと を していた。)
              He worked abroad from age 20 to 30.
              Anh ấy đã làm việc ở nước ngoài từ năm 20 đến 30 tuổi.

      9. 🌟 明日から来週にかけて、天気は不安定です。
              (あした から らいしゅう に かけて、てんき は ふあんてい です。)
              The weather will be unstable from tomorrow until next week.
              Thời tiết sẽ bất ổn từ ngày mai đến tuần sau.

      10. 🌟 月末から月初にかけて、忙しくなります。
              (げつまつ から げっしょ に かけて、いそがしく なります。)
              I’ll be busy from the end of the month to the beginning of the next.
              Tôi sẽ bận rộn từ cuối tháng đến đầu tháng sau.