Ngữ pháp N3:そのために

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Vì lý do đó…”, “Do vậy…”, “Cho nên…”
“そのために” được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc kết quả nào đó. Nó kết nối lý do được đề cập ở câu trước với kết quả hoặc hành động được thực hiện do lý do đó. Tương tự như “vì vậy” hoặc “do đó” trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong văn bản hoặc lời nói trang trọng.
 ※Chú ý: “そのために” được dùng để giải thích lý do dẫn đến một hành động hoặc kết quả.

 

Cấu trúc:

そのため(に) +   hành động

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日遅くまで働いている。そのために、家族との時間が少ない。
              (かれ は まいにち おそく まで はたらいている。そのために、かぞく と の じかん が すくない。)
              He works late every day. Because of that, he has little time with his family.
              Anh ấy làm việc muộn mỗi ngày. Do vậy, anh ấy có ít thời gian dành cho gia đình.

      2. 🌟 雨が降っていた。そのために、試合は中止になった。
              (あめ が ふっていた。そのために、しあい は ちゅうし に なった。)
              It was raining. Because of that, the match was canceled.
              Trời đã mưa. Do vậy, trận đấu bị hủy.

      3. 🌟 彼女は病気だった。そのために、学校を休んだ。
              (かのじょ は びょうき だった。そのために、がっこう を やすんだ。)
              She was sick. Because of that, she missed school.
              Cô ấy bị ốm. Vì lý do đó, cô ấy đã nghỉ học.

      4. 🌟 新しい技術を導入した。そのために、生産性が向上した。
              (あたらしい ぎじゅつ を どうにゅう した。そのために、せいさんせい が こうじょう した。)
              We introduced new technology. Because of that, productivity improved.
              Chúng tôi đã áp dụng công nghệ mới. Do vậy, năng suất đã được cải thiện.

      5. 🌟 彼はミスをした。そのために、プロジェクトが遅れた。
              (かれ は ミス を した。そのために、プロジェクト が おくれた。)
              He made a mistake. As a result, the project was delayed.
              Anh ấy đã mắc lỗi. Do vậy, dự án đã bị trễ.

      6. 🌟 私は一生懸命勉強した。そのために、試験に合格した。
              (わたし は いっしょうけんめい べんきょう した。そのために、しけん に ごうかく した。)
              I studied hard. As a result, I passed the exam.
              Tôi đã học rất chăm chỉ. Do đó, tôi đã vượt qua kỳ thi.

      7. 🌟 この薬は効果がある。そのために、多くの人が使用している。
              (この くすり は こうか が ある。そのために、おおく の ひと が しよう している。)
              This medicine is effective. Because of that, many people use it.
              Thuốc này rất hiệu quả. Do vậy, nhiều người sử dụng nó.

      8. 🌟 彼はフランス語が話せる。そのために、フランスでの仕事が見つかった。
              (かれ は フランスご が はなせる。そのために、フランス で の しごと が みつかった。)
              He can speak French. Because of that, he found a job in France.
              Anh ấy có thể nói tiếng Pháp. Do vậy, anh ấy đã tìm được việc ở Pháp.

      9. 🌟 電車が遅れた。そのために、私は遅刻してしまった。
              (でんしゃ が おくれた。そのために、わたし は ちこく してしまった。)
              The train was delayed. Because of that, I ended up being late.
              Tàu bị trễ. Do vậy, tôi đã đến muộn.

      10. 🌟 彼は運動をしている。そのために、健康が良くなった。
              (かれ は うんどう を している。そのために、けんこう が よく なった。)
              He exercises. As a result, his health improved.
              Anh ấy tập thể dục. Do vậy, sức khỏe của anh ấy đã tốt lên.