Ngữ pháp N3:~しかない

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Chỉ còn cách…”, “Không còn lựa chọn nào khác ngoài…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc làm gì đó. Nó ám chỉ rằng người nói cảm thấy buộc phải thực hiện một hành động nhất định vì không có lựa chọn nào khác.
 ※Chú ý: “~しかない” mang sắc thái của sự không thể tránh khỏi, cho thấy rằng phải làm gì đó vì không còn cách nào khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  しかない
 しかなかった
 しかありません

 

Ví dụ:

      1. 🌟 バスが来ないので、歩いて行くしかない。
              (バス が こない ので、あるいて いく しか ない。)
              Since the bus isn’t coming, I have no choice but to walk.
              Vì xe buýt không đến, tôi chỉ còn cách đi bộ.

      2. 🌟 この仕事を今日中に終わらせるしかない。
              (この しごと を きょうじゅう に おわらせる しか ない。)
              I have no choice but to finish this work today.
              Tôi chỉ còn cách hoàn thành công việc này trong ngày hôm nay.

      3. 🌟 彼が来ないなら、私が行くしかない。
              (かれ が こない なら、わたし が いく しか ない。)
              If he doesn’t come, I have no choice but to go.
              Nếu anh ấy không đến, tôi chỉ còn cách đi thôi.

      4. 🌟 お金がないので、旅行を諦めるしかない。
              (おかね が ない ので、りょこう を あきらめる しか ない。)
              Since I don’t have money, I have no choice but to give up the trip.
              Vì không có tiền, tôi chỉ còn cách từ bỏ chuyến du lịch.

      5. 🌟 彼が謝らないなら、私が謝るしかない。
              (かれ が あやまらない なら、わたし が あやまる しか ない。)
              If he doesn’t apologize, I have no choice but to apologize.
              Nếu anh ấy không xin lỗi, tôi chỉ còn cách xin lỗi.

      6. 🌟 電車が止まっているので、タクシーを使うしかない。
              (でんしゃ が とまっている ので、タクシー を つかう しか ない。)
              Since the train isn’t running, I have no choice but to take a taxi.
              Vì tàu dừng chạy, tôi chỉ còn cách đi taxi.

      7. 🌟 雨が降っているから、家にいるしかない。
              (あめ が ふっている から、いえ に いる しか ない。)
              Since it’s raining, I have no choice but to stay home.
              Vì trời mưa, tôi chỉ còn cách ở nhà.

      8. 🌟 彼がやらないなら、自分でやるしかない。
              (かれ が やらない なら、じぶん で やる しか ない。)
              If he doesn’t do it, I have no choice but to do it myself.
              Nếu anh ấy không làm, tôi chỉ còn cách tự làm.

      9. 🌟 電気がないので、ろうそくを使うしかない。
              (でんき が ない ので、ろうそく を つかう しか ない。)
              Since there’s no electricity, I have no choice but to use candles.
              Vì không có điện, tôi chỉ còn cách dùng nến.

      10. 🌟 食べ物がなければ、水を飲むしかない。
              (たべもの が なければ、みず を のむ しか ない。)
              If there’s no food, I have no choice but to drink water.
              Nếu không có thức ăn, tôi chỉ còn cách uống nước.