Ngữ pháp N3:しばらく
2024年09月22日
Ý nghĩa: “Một lúc”, “Một thời gian”, “Lâu rồi”
“しばらく” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian có thể ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể ám chỉ một khoảng thời gian ngắn hoặc vừa phải và thường được dùng khi nói về việc tạm nghỉ ngơi hoặc điều gì đó không xảy ra trong một thời gian nhất định. Ngoài ra, nó cũng được dùng khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài, như câu “しばらくですね” (Lâu rồi không gặp).
※Chú ý: “しばらく” có thể ám chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc dài, tùy vào ngữ cảnh.
Cấu trúc:
しばらく + | Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 しばらく休みましょう。
(しばらく やすみましょう。)
Let’s take a break for a while.
Chúng ta nghỉ một lúc nhé. -
🌟 しばらく会っていないですね。
(しばらく あっていない ですね。)
We haven’t seen each other in a while.
Lâu rồi chúng ta không gặp nhau nhỉ. -
🌟 彼はしばらく仕事を休んでいる。
(かれ は しばらく しごと を やすんでいる。)
He has been taking a break from work for a while.
Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian rồi. -
🌟 しばらく待ってください。
(しばらく まってください。)
Please wait for a while.
Xin vui lòng chờ một chút. -
🌟 しばらく日本に帰っていない。
(しばらく にほん に かえっていない。)
I haven’t returned to Japan in a while.
Tôi đã không về Nhật trong một thời gian rồi. -
🌟 しばらくお待ちいただけますか。
(しばらく おまち いただけます か。)
Could you wait for a while, please?
Bạn có thể đợi một lúc được không? -
🌟 しばらく考えてから、答えた。
(しばらく かんがえて から、こたえた。)
I thought for a while before answering.
Tôi đã suy nghĩ một lúc rồi mới trả lời. -
🌟 彼女はしばらく海外に住んでいた。
(かのじょ は しばらく かいがい に すんでいた。)
She lived abroad for a while.
Cô ấy đã sống ở nước ngoài một thời gian. -
🌟 しばらくして彼が戻ってきた。
(しばらく して かれ が もどってきた。)
After a while, he came back.
Một lúc sau, anh ấy quay lại. -
🌟 しばらくしてから雨が止んだ。
(しばらく してから あめ が やんだ。)
The rain stopped after a while.
Một lúc sau trời tạnh mưa.
-
-