Ngữ pháp N3:~込めて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Với…”, “Chứa đựng…”
“~込めて” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó được thực hiện với một cảm xúc, suy nghĩ, hoặc ý định cụ thể. Nó thường biểu thị rằng hành động hoặc vật thể chứa đựng một cảm xúc mạnh mẽ hoặc suy nghĩ, chẳng hạn như tình yêu, lòng biết ơn, hoặc sự nỗ lực. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện với sự chăm sóc, chân thành hoặc mục đích.
 ※Chú ý: “~込めて” thường được dùng trong các ngữ cảnh mà hành động hoặc sự việc chứa đựng những tình cảm hoặc ý định sâu sắc.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を込めて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 感謝の気持ちを込めて、手紙を書いた。
              (かんしゃ の きもち を こめて、てがみ を かいた。)
              I wrote a letter filled with gratitude.
              Tôi đã viết lá thư với lòng biết ơn.

      2. 🌟 愛を込めて、このプレゼントを贈ります。
              (あい を こめて、この プレゼント を おくります。)
              I give you this present with love.
              Tôi tặng bạn món quà này với tình yêu thương.

      3. 🌟 心を込めて料理を作った。
              (こころ を こめて りょうり を つくった。)
              I made this meal with all my heart.
              Tôi đã nấu món ăn này với tất cả tấm lòng.

      4. 🌟 彼は思いを込めてその曲を演奏した。
              (かれ は おもい を こめて その きょく を えんそう した。)
              He played that piece of music with deep emotion.
              Anh ấy đã biểu diễn bản nhạc đó với tình cảm sâu sắc.

      5. 🌟 祈りを込めて、お守りを作った。
              (いのり を こめて、おまもり を つくった。)
              I made the amulet filled with prayers.
              Tôi đã làm lá bùa này với những lời cầu nguyện.

      6. 🌟 感謝を込めて、この花を贈ります。
              (かんしゃ を こめて、この はな を おくります。)
              I give you this flower with gratitude.
              Tôi tặng bạn bông hoa này với lòng biết ơn.

      7. 🌟 願いを込めて星に祈る。
              (ねがい を こめて ほし に いのる。)
              I pray to the stars with my wish.
              Tôi cầu nguyện với ngôi sao, mang theo điều ước của mình.

      8. 🌟 心を込めて、この贈り物を選びました。
              (こころ を こめて、この おくりもの を えらびました。)
              I chose this gift with all my heart.
              Tôi đã chọn món quà này với tất cả tấm lòng.

      9. 🌟 感情を込めて話をする。
              (かんじょう を こめて はなし を する。)
              Speak with emotion.
              Nói chuyện với cảm xúc.

      10. 🌟 力を込めてボールを投げた。
              (ちから を こめて ボール を なげた。)
              I threw the ball with all my strength.
              Tôi đã ném quả bóng với tất cả sức lực.