Ngữ pháp N3:~において

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Tại…”, “Trong…”, “Về…”, “Liên quan đến…”
“~において” được sử dụng để chỉ địa điểm, thời gian, hoặc tình huống mà một sự kiện xảy ra, hoặc để chỉ ra phạm vi của một sự việc. Nó thường được dịch là “tại”, “trong”, “về”, hoặc “liên quan đến” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn viết khi đề cập đến các tình huống rộng hơn hoặc trừu tượng hơn như sự kiện, hoạt động, hoặc khái niệm.
 ※Chú ý: “~において” trang trọng hơn “で” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản để tạo nên giọng điệu trang trọng hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  において
 における + Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議は東京において行われます。
           (かいぎ は とうきょう に おいて おこなわれます。)
           The meeting will be held in Tokyo.
           Cuộc họp sẽ được tổ chức tại Tokyo.

      2. 🌟 教育において、教師の役割は非常に重要です。
           (きょういく に おいて、きょうし の やくわり は ひじょう に じゅうよう です。)
           In education, the role of teachers is extremely important.
           Trong giáo dục, vai trò của giáo viên rất quan trọng.

      3. 🌟 このイベントは全国において開催されます。
           (この イベント は ぜんこく に おいて かいさい されます。)
           This event will be held nationwide.
           Sự kiện này sẽ được tổ chức trên toàn quốc.

      4. 🌟 その問題について、会議において議論されました。
           (その もんだい について、かいぎ に おいて ぎろん されました。)
           The issue was discussed at the meeting.
           Vấn đề đó đã được thảo luận trong cuộc họp.

      5. 🌟 経済において、技術の進歩は不可欠です。
           (けいざい に おいて、ぎじゅつ の しんぽ は ふかけつ です。)
           In the economy, technological advancement is essential.
           Trong kinh tế, sự tiến bộ của công nghệ là không thể thiếu.

      6. 🌟 アジアにおいて、その文化は広く知られている。
           (アジア に おいて、その ぶんか は ひろく しられている。)
           In Asia, that culture is widely known.
           Tại châu Á, văn hóa đó được biết đến rộng rãi.

      7. 🌟 現在の状況において、計画を変更する必要があります。
           (げんざい の じょうきょう に おいて、けいかく を へんこう する ひつよう が あります。)
           Under the current circumstances, we need to change the plan.
           Trong tình hình hiện tại, cần phải thay đổi kế hoạch.

      8. 🌟 彼はスポーツにおいて、素晴らしい才能を持っています。
           (かれ は スポーツ に おいて、すばらしい さいのう を もっています。)
           He has great talent in sports.
           Anh ấy có tài năng tuyệt vời trong thể thao.

      9. 🌟 この問題は、社会において非常に大きな影響を与えています。
           (この もんだい は、しゃかい に おいて ひじょう に おおきな えいきょう を あたえています。)
           This issue is having a significant impact on society.
           Vấn đề này đang ảnh hưởng rất lớn đến xã hội.

      10. 🌟 歴史において、あの戦争は重要な出来事でした。
           (れきし に おいて、あの せんそう は じゅうよう な できごと でした。)
           In history, that war was a significant event.
           Trong lịch sử, cuộc chiến đó là một sự kiện quan trọng.