Ngữ pháp N3:~に関する

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Liên quan đến…”, “Về…”, “Xoay quanh…”
“~に関する” và “~に関して” đều có nghĩa là “liên quan đến” hoặc “về”, được dùng để chỉ một chủ đề hoặc nội dung nào đó đang được thảo luận hoặc đề cập đến. “~に関する” thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, trong khi “~に関して” thường dùng để mô tả hành động như thảo luận, báo cáo, hoặc giải thích về một chủ đề nào đó. Cả hai cấu trúc đều trang trọng và thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức.
 ※Chú ý: “~に関しては” thêm sự nhấn mạnh khi nói về một chủ đề cụ thể và thường dùng để so sánh với các chủ đề khác hoặc để tập trung vào chủ đề đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に関して(は)
 に関する

 

Ví dụ:

      1. 🌟 環境問題に関する報告書を提出しました。
           (かんきょう もんだい に かんする ほうこくしょ を ていしゅつ しました。)
           I submitted a report regarding environmental issues.
           Tôi đã nộp báo cáo liên quan đến các vấn đề môi trường.

      2. 🌟 彼の発言に関しては、いくつか問題がある。
           (かれ の はつげん に かんして は、いくつか もんだい が ある。)
           There are some issues regarding his statement.
           Liên quan đến phát biểu của anh ấy, có một vài vấn đề.

      3. 🌟 このプロジェクトに関する情報を教えてください。
           (この プロジェクト に かんする じょうほう を おしえてください。)
           Please give me information regarding this project.
           Xin hãy cung cấp cho tôi thông tin liên quan đến dự án này.

      4. 🌟 新しい規則に関して質問があります。
           (あたらしい きそく に かんして しつもん が あります。)
           I have a question regarding the new rules.
           Tôi có một câu hỏi về các quy tắc mới.

      5. 🌟 健康に関する話題はいつも興味深い。
           (けんこう に かんする わだい は いつも きょうみぶかい。)
           Topics related to health are always interesting.
           Các chủ đề liên quan đến sức khỏe luôn thú vị.

      6. 🌟 この件に関しては、専門家に相談してください。
           (この けん に かんして は、せんもんか に そうだん してください。)
           Regarding this matter, please consult an expert.
           Liên quan đến vấn đề này, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.

      7. 🌟 日本の歴史に関する映画を見ました。
           (にほん の れきし に かんする えいが を みました。)
           I watched a movie about Japanese history.
           Tôi đã xem một bộ phim về lịch sử Nhật Bản.

      8. 🌟 彼の提案に関しては、みんなが賛成している。
           (かれ の ていあん に かんして は、みんな が さんせい している。)
           Everyone agrees with his proposal.
           Mọi người đều đồng ý với đề xuất của anh ấy.

      9. 🌟 その事件に関する記事が新聞に載った。
           (その じけん に かんする きじ が しんぶん に のった。)
           An article regarding the incident was published in the newspaper.
           Bài báo liên quan đến vụ việc đã được đăng trên báo.

      10. 🌟 あなたの意見に関しては、後で話し合いましょう。
           (あなた の いけん に かんして は、あとで はなしあいましょう。)
           We’ll discuss your opinion later.
           Chúng ta sẽ thảo luận về ý kiến của bạn sau.