Ngữ pháp N4:~はずだ

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Lẽ ra phải…”
“~はずだ” được sử dụng để diễn tả kết luận logic, kỳ vọng hoặc niềm tin dựa trên bằng chứng hoặc lập luận. Nó thể hiện rằng một điều gì đó được mong đợi hoặc lẽ ra phải đúng, hoặc điều gì đó hợp lý dựa trên các sự việc đã biết. Có thể dịch là “chắc chắn là…”, “lẽ ra phải…” hoặc “theo lý thuyết thì…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này phản ánh sự tự tin của người nói về kết luận của họ dựa trên lập luận logic hoặc hiểu biết cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + はずだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に着いたはずだ。
            (かれ は もう いえ に ついた はず だ。)
            He should have already arrived home.
            Anh ấy chắc hẳn đã về đến nhà rồi.

      2. 🌟 この薬を飲めば、すぐに治るはずだ。
            (この くすり を のめば、すぐ に なおる はず だ。)
            If you take this medicine, you should recover quickly.
            Nếu uống thuốc này, chắc chắn bạn sẽ nhanh khỏi thôi.

      3. 🌟 彼女は英語が上手なはずだ。
            (かのじょ は えいご が じょうず な はず だ。)
            She should be good at English.
            Cô ấy chắc hẳn giỏi tiếng Anh.

      4. 🌟 電車はもうすぐ来るはずだ。
            (でんしゃ は もう すぐ くる はず だ。)
            The train should be coming soon.
            Tàu lẽ ra sắp đến rồi.

      5. 🌟 彼は今日、休むはずではなかった。
            (かれ は きょう、やすむ はず では なかった。)
            He wasn’t supposed to take a day off today.
            Hôm nay anh ấy lẽ ra không được nghỉ.

      6. 🌟 パスポートを持っているはずなのに、見つからない。
            (パスポート を もっている はず なのに、みつからない。)
            I should have my passport, but I can’t find it.
            Tôi chắc chắn có mang hộ chiếu, nhưng lại không tìm thấy.

      7. 🌟 彼の説明は正しいはずだ。
            (かれ の せつめい は ただしい はず だ。)
            His explanation should be correct.
            Lời giải thích của anh ấy chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 今日は金曜日のはずだ。
            (きょう は きんようび の はず だ。)
            It should be Friday today.
            Hôm nay chắc chắn là thứ Sáu.

      9. 🌟 鍵はここに置いたはずだが、ない。
            (かぎ は ここ に おいた はず だ が、ない。)
            I’m sure I left the key here, but it’s gone.
            Tôi chắc chắn đã để chìa khóa ở đây, nhưng nó biến mất rồi.

      10. 🌟 彼はそんなことを言わないはずだ。
            (かれ は そんな こと を いわない はず だ。)
            He shouldn’t say something like that.
            Anh ấy chắc chắn sẽ không nói những điều như vậy.